Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(the+blues)

  • 1 blue

    /blu:/ * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    English-Vietnamese dictionary > blue

  • 2 schwermütig

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u - u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ, chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề, chậm chạp - {melancholic} u sầu, sầu muộn - {melancholy} - {pensive} trầm ngâm, suy nghĩ, buồn - {sombre} tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ủ rũ, buồn rười rượi = schwermütig sein {to be in the blues; to gloom; to have the blues}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwermütig

  • 3 melancholisch

    - {melancholic} u sầu, sầu muộn = melancholisch sein {to have the blues}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > melancholisch

См. также в других словарях:

  • The Blues — puede referirse a: The Blues, un álbum de Eric Clapton. The Blues, un álbum de Litto Nebbia. The Blues, un documental de 2003 de Martin Scorsese. The Blues, una canción de Guns N Roses. Esta página de desambiguaci …   Wikipedia Español

  • the Blues — The Royal Horse Guards • • • Main Entry: ↑blue * * * the blues [the blues] noun [U+sing/pl …   Useful english dictionary

  • the blues — (the) blues 1. Depression (informal) 2. (usu construed as sing) a slow sad song, orig an African American folk song, characteristically with three four bar lines and blue notes, or any similar composition (sometimes neither slow nor sad) • • •… …   Useful english dictionary

  • The Blues — Filmdaten Deutscher Titel The Blues Produktionsland USA, Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • The Blues EP — Infobox Album | Name = The Blues EP Type = EP Artist = Some Girls Genre = Screamo Hardcore Punk Length = 04:07 Label = Deathwish Inc. Last album = The Rains EP (2002) This album = The Blues Ep (????) | Next album = All My Friends Are Going Death… …   Wikipedia

  • The Blues Brothers — war eine Rhythm and Blues Band, die von den zwei Schauspielern und Komikern John Belushi (als Sänger „Joliet“ Jake Blues) und Dan Aykroyd (als Sänger und Mundharmonika Spieler Elwood Blues) geleitet wurde. Belushi und Aykroyd waren beide… …   Deutsch Wikipedia

  • The blues brothers — Pochoir des Blues Brothers The Blues Brothers est le nom d un groupe de blues composé des comédiens Dan Aykroyd et John Belushi et de quelques uns des plus grands musiciens de la musique soul, ainsi que le titre du film dans l …   Wikipédia en Français

  • The Blues Collection — ist eine Reihe von periodisch veröffentlichten Sammelwerken zum Thema Bluesmusik. Die deutschsprachige Ausgabe besteht aus insgesamt 76 CDs mit jeweils einem 16 seitigen Begleitheft. Vertrieben wurde die Reihe in Zusammenarbeit mit dem zur… …   Deutsch Wikipedia

  • The Blues Brothers: Music from the Soundtrack — Album par The Blues Brothers Sortie 20 juin 1980 Enregistrement …   Wikipédia en Français

  • The Blues Brothers (игра) — The Blues Brothers Заставка при запуске игры Разработчик Titus Software Издатель Titus Software Дата выпуска 1991 …   Википедия

  • The Blues Are Still Blue — «The Blues Are Still Blue» Сингл …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»