Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(superlative)

  • 1 superlative

    /sju:'pə:lətiv/ * tính từ - tột bực =superlative wisdom+ sự khôn ngoan tột bực - (ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh) =superlative degree+ cấp cao nhất * danh từ - độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối - (ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất !his talk is all superlatives - câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại

    English-Vietnamese dictionary > superlative

  • 2 höchst

    - {cruelly} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, cực kỳ - {plaguy} rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, rất đỗi - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ra trò, đại..., khác thường... - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {superlative} cao cấp - {supreme} tối cao, quan trọng nhất - {topmost} cao nhất - {utmost} cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchst

  • 3 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 4 hervorragend

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {enviable} gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ, đáng thèm muốn, đáng ghen tị - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {outstanding} nổi bật, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {projecting} nhô ra, lồi ra - {prominent} lồi lên, nhô lên, xuất chúng - {salient} hay nhảy, phun ra, vọt ra, dễ thấy - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, nông, không sâu - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {superb} nguy nga, tráng lệ, oai hùng, rất cao - {superlative} tột bực, cao cấp - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, siêu nghiệm = hervorragend [durch,wegen] {conspicuous [for,by]}+ = hervorragend sein {to excel}+ = nicht hervorragend {undistinguished}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorragend

  • 5 äußerst

    - {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức, quá đỗi, quá chừng - {exceeding} vượt bực, trội - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {extremely} tột cùng, rất đỗi, hết sức - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {outmost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., khác thường... - {preciously} khác thường - {superlative} cao cấp = äußerst (Not) {sore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerst

  • 6 unübertrefflich

    - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {superlative} tột bực, cao cấp - {surpassing} vượt hơn, trội hơn, khá hơn - {unequalled} không ai bằng, không ai sánh kịp, vô địch, vô song - {unrivalled} không gì sánh được - {unsurpassable} không thể hn, không thể vượt, không thể trội hn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unübertrefflich

  • 7 größter

    - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, lắm, vô cùng, cực kỳ - {superlative} tột bực, cao cấp - {utmost} xa nhất, cuối cùng, hết sức, cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > größter

  • 8 der Superlativ

    (Grammatik) - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, cấp cao nhất, dạng cao nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Superlativ

  • 9 degree

    /di'gri:/ * danh từ - mức độ, trình độ =in some degree+ ở mức độ nào =to a certain degree+ đến mức độ nào =by degrees+ từ từ, dần dần =to a high (very large, the last...) degree+ lắm, rất, quá mức - địa vị, cấp bậc (trong xã hội) =a man of high degree+ bằng cấp =to take one's degree+ tốt nghiệp, thi đỗ =honorary degree+ học vị danh dự - độ =an angle of 90 degrees+ góc 90 độ =32 degrees in the shade+ 32 độ trong bóng râm - (toán học) bậc =degree of polynomial+ bậc của đa thức =an equation of the third degree+ phương trình bậc ba - (ngôn ngữ học) cấp =degrees of comparison+ các cấp so sánh =superlative degree+ cấp cao nhất !forbidden (prohibited) degrees - (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau !to put through the third degree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

    English-Vietnamese dictionary > degree

См. также в других словарях:

  • Superlative — Su per*la tive, n. 1. That which is highest or most eminent; the utmost degree. [1913 Webster] 2. (Gram.) (a) The superlative degree of adjectives and adverbs; also, a form or word by which the superlative degree is expressed; as, strongest,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Superlative — Su per*la tive, a. [L. superlativus, fr. superlatus excessive, used as p. p. of superiorferre, but from a different root: cf. F. superlatif. See {Elate}, {Tolerate}.] 1. Lifted up to the highest degree; most eminent; surpassing all other;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • superlative — [sə pʉr′lə tiv, so͞opʉr′lə tiv] adj. [ME < MFr superlatif < LL superlativus < L superlatus, excessive < super , above, beyond + latus, pp. of ferre, to BEAR1] 1. superior to or excelling all other or others; of the highest kind,… …   English World dictionary

  • superlative — (adj.) late 14c., from O.Fr. superlatif (13c.), from L.L. superlativus exaggerated, superlative, from L. superlatus exaggerated (used as pp. of superferre carry over or beyond ), from super beyond (see SUPER (Cf. super )) + lat carry, from *tlat …   Etymology dictionary

  • superlative — I adjective best, champion, chief, consummate, crowning, excellent, excessive, eximius, extreme, first rate, foremost, greatest, highest, immoderate, incomparable, inflated, inimitable, matchless, most eminent, nonpareil, optimus, paramount,… …   Law dictionary

  • superlative — adj *supreme, transcendent, surpassing, peerless, incomparable, preeminent Analogous words: *consummate, finished, accomplished: *splendid, glorious, sublime, superb …   New Dictionary of Synonyms

  • superlative — [adj] excellent, first class A 1*, accomplished, all time*, best, capital, consummate, crack, effusive, exaggerated, excessive, extreme, finished, gilt edge*, greatest, highest, hundred proof*, inflated, magnificent, matchless, of highest order* …   New thesaurus

  • superlative — ► ADJECTIVE 1) of the highest quality or degree. 2) Grammar (of an adjective or adverb) expressing the highest or a very high degree of a quality (e.g. bravest, most fiercely). Contrasted with POSITIVE(Cf. ↑positivity) and COMPARATIVE(Cf.… …   English terms dictionary

  • Superlative — In grammar the superlative of an adjective or adverb is the greatest form of adjective or adverb which indicates that something has some feature to a greater degree than anything it is being compared to in a given context. For example, if Adam is …   Wikipedia

  • superlative — su|per|la|tive1 [su:ˈpə:lətıv, sju: US suˈpə:r ] adj [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: superlatif, from Late Latin superlativus, from Latin superlatus, past participle of superferre to carry above, raise high ] 1.) excellent ▪ a superlative …   Dictionary of contemporary English

  • superlative — 1 adjective 1 excellent: a superlative performance 2 a superlative adjective or adverb expresses the highest degree of a particular quality: The superlative form of good is best . compare comparative 1 (4) 2 noun 1 the superlative the superlative …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»