Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(sudden)

  • 1 sudden

    /'sʌdn/ * tính từ - thình lình, đột ngột =a sudden change+ sự thay đổi đột ngột =sudden bend in the road+ chỗ đường rẽ đột ngột * danh từ - of (on) a sudden bất thình lình

    English-Vietnamese dictionary > sudden

  • 2 sudden

    adj. Tam sim ntawv
    n. Lub sij huam (Lub caij)

    English-Hmong dictionary > sudden

  • 3 der Wettersturz

    - {sudden drop in temperature; sudden fall in temperature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettersturz

  • 4 der Temperatursturz

    - {sudden drop in temperature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Temperatursturz

  • 5 der Gedankenblitz

    - {sudden inspiration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gedankenblitz

  • 6 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 7 unerwartet

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {unexpected} không mong đợi, không ngờ - {unforeseeable} không nhìn thấy trước được, không đoán trước được - {unlooked-for} không chờ đợi, không dè - {unthought-of} không ai nghĩ tới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerwartet

  • 8 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 9 erschrecken

    - {to affright} làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm = erschrecken (erschrak,erschrocken) {to alarm; to appal; to astound; to be alarmed; to be frightened; to boggle; to dismay; to frighten; to get frightened; to horrify; to jump; to scare; to startle; to terrify; to tremble}+ = erschrecken (erschrak,erschrocken) [über] {to wince [at]}+ = plötzlich erschrecken {to have a sudden fright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschrecken

  • 10 hastig

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {ejaculatory} phóng, để phóng - {hasty} vội, vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, liều lĩnh - {hurried} - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {slapdash} bừa, được đâu hay đó - {sudden} thình lình = nicht so hastig sein {More haste less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hastig

  • 11 außer einem

    - {bar one} = mit einem mal {all of a sudden; suddenly}+ = in einem fort {continuously; on and on}+ = alle außer einem {all but one}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer einem

  • 12 unversehens

    - {all of a sudden; unawares; unexpectedly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unversehens

  • 13 jäh

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäh

  • 14 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

  • 15 empale

    /im'peil/ Cách viết khác: (empale) /im'peil/ * ngoại động từ - đâm qua, xiên qua - đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) - (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người =to be impaled by a sudden piece of news+ bị một tin đột ngột làm ngây người - (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

    English-Vietnamese dictionary > empale

  • 16 impale

    /im'peil/ Cách viết khác: (empale) /im'peil/ * ngoại động từ - đâm qua, xiên qua - đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa) - (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người =to be impaled by a sudden piece of news+ bị một tin đột ngột làm ngây người - (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

    English-Vietnamese dictionary > impale

См. также в других словарях:

  • Sudden — Sud den, a. [OE. sodian, sodein, OF. sodain, sudain, F. soudain, L. subitaneus, fr. subitus sudden, that has come unexpectedly, p. p. of subire to come on, to steal upon; sub under, secretly + ire to go. See {Issue}, and cf. {Subitaneous}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sudden — [sud′ n] adj. [ME sodain < OFr < VL * subitanus, for L subitaneus, sudden, extended < subitus, pp. of subire, to approach, go stealthily < sub , under + ire, to go or come: see YEAR] 1. a) happening or coming unexpectedly; not… …   English World dictionary

  • Sudden — Sud den, n. An unexpected occurrence; a surprise. [1913 Webster] {All of a sudden}, {On a sudden}, {Of a sudden}, sooner than was expected; without the usual preparation; suddenly. [1913 Webster] How art thou lost! how on a sudden lost! Milton.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sudden — late 13c., perhaps via Anglo Fr. sodein, from O.Fr. subdain immediate, sudden, from V.L. *subitanus, variant of L. subitaneus sudden, from subitus come or go up stealthily, from sub up to + ire come, go. Phrase all of a sudden first attested… …   Etymology dictionary

  • sudden — ► ADJECTIVE ▪ occurring or done quickly and unexpectedly. ● (all) of a sudden Cf. ↑of a sudden DERIVATIVES suddenness noun. ORIGIN Old French sudein, from Latin subitus …   English terms dictionary

  • Sudden — Sud den, adv. Suddenly; unexpectedly. [R.] [1913 Webster] Herbs of every leaf that sudden flowered. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sudden — index brief, immediate (at once), impulsive (rash), precipitate, spontaneous, summary, unanticipated …   Law dictionary

  • sudden — *hasty, *precipitate, headlong, abrupt, impetuous Analogous words: quickened, hurried, speeded, accelerated (see SPEED vb): *fast, rapid, swift, fleet, expeditious …   New Dictionary of Synonyms

  • sudden — [adj] unexpected; happening quickly abrupt, accelerated, acute, expeditious, fast, flash, fleet, hasty, headlong, hurried, immediate, impetuous, impromptu, impulsive, out of the blue*, precipitant, precipitate, precipitous, quick, quickened,… …   New thesaurus

  • Sudden — Nikki Sudden (geboren als Adrian Nicholas Godfrey) (* 19. Juli 1956 in London; † 26. März 2006 in New York City) war ein englischer Musiker, Sänger, Gitarrist, Produzent und Singer Songwriter. Inhaltsverzeichnis 1 Leben und Werk 2 Stellenwert in… …   Deutsch Wikipedia

  • Sudden — James Green aka Sudden is a fictional character created by the author Oliver Strange and after his death carried on by Frederick H. Christian. The books are centred around a gunfighter in the American Wild West era, who is in search of two men… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»