Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(substance)

  • 1 substance

    /'sʌbstəns/ * danh từ - chất, vật chất - thực chất, căn bản, bản chất =the substance of religion+ thực chất của tôn giáo =I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản - nội dung, đại ý =the substance is good+ nội dung thì tốt - tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị =an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc - của cải; tài sản =a man of substance+ người có của =to waste one's substance+ phung phí tiền của - (triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow - thả mồi bắt bóng

    English-Vietnamese dictionary > substance

  • 2 der Körper

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corpus} tập sao lục, tập văn, thể - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = der Körper (Geometrie) {solid}+ = der spitze Körper {spire}+ = der nackte Körper {nude}+ = mitten im Körper {mesially}+ = die Lehre vom Körper {anatomy}+ = der elektrische Körper {electric}+ = der diamagnetische Körper (Physik) {diamagnetic}+ = an den Körper anschmiegen {to cling to the body}+ = schräg vor dem Körper halten {to port}+ = die Lehre vom organischen Körper {somatology}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körper

  • 3 das Wesentliche

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {essence} tính chất &), bản chất, thực chất, vật tồn tại, thực tế, nước hoa - {essential} yếu tố cần thiết - {substance} chất, vật chất, căn bản, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {vital} = das Wesentliche nicht begreifen {to miss the point}+ = sich auf das Wesentliche beschränken {to apply Occam's razor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wesentliche

  • 4 der Reststoff

    - {rest substance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reststoff

  • 5 der Schadstoff

    - {harmful chemical; harmful substance; pollutant} = der Schadstoff (Chemie) {pollutant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schadstoff

  • 6 der Gehalt

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {gut} ruột, lòng, sự can đảm, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {juiciness} tính có nhiều nước - {meat} thịt, thức ăn - {raciness} hương vị, mùi vị đặc biệt, tính chất sinh động, tính hấp dẫn, phong vị, phong thái - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = das Gehalt {compensation; fee; income; pay; richness; salary; screw; stipend}+ = der Gehalt (Rede) {contents}+ = der lyrische Gehalt {lyricism}+ = der sittliche Gehalt {ethos}+ = ein Gehalt beziehen {to draw a salary}+ = sein Gehalt wurde gekürzt {his salary was cut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gehalt

  • 7 die Behauptung

    - {affirmation} sự khẳng định, sự xác nhận, sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận, lời quả quyết, sự phê chuẩn - {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {averment} chứng cớ để xác minh - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {pretension} ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng, quyền đòi hỏi chính đáng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố - {vindication} sự chứng minh, sự bào chữa, sự chứng minh tính chất chính đáng = die Behauptung (Philosophie) {position}+ = die falsche Behauptung {misstatement}+ = die unbegründete Behauptung {assertion without substance}+ = eine Behauptung aufstellen {to make an assertion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Behauptung

  • 8 der Inhalt

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {content} nội dung, sức đựng, dung lượng, thể tích, diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận - những phiếu thuận, những người bỏ phiếu thuận - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {meaning} nghĩa, ý nghĩa - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, tài sản, thực thể - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {volume} quyển, tập, âm lượng, làn, đám, cuộn = der Inhalt (Buch) {subject matter}+ = der Inhalt (Philosophie) {matter}+ = zum Inhalt haben {to purport}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inhalt

  • 9 das Vermögen

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, khả năng - {power} tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {property} quyền sở hữu, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Vermögen (Können) {ability; capacity}+ = das Vermögen (Reichtum) {wealth}+ = das Vermögen (auch Fähigkeit) {fortune}+ = ein Vermögen erben {to come into a fortune}+ = ein Vermögen machen {to make a fortune}+ = ein Vermögen kosten {to cost a fortune}+ = es kostet ein Vermögen {it costs a bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vermögen

  • 10 die Hauptsache

    - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {essential} yếu tố cần thiết - {hinge} bản lề, khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ, nguyên tắc trung tâm, điểm mấu chốt - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of), sức mạnh, nghị lực - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = in der Hauptsache {chiefly; in the main}+ = zur Hauptsache kommen {to come to the point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptsache

  • 11 der Stoff

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {matter} vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {subject} dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {substance} thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể - {tap} vòi, nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt = der feste Stoff {lasting}+ = der karierte Stoff {check; tartan}+ = der wetterfeste Stoff {dreadnought}+ = der diamagnetische Stoff (Physik) {diamagnetic}+ = der schottisch karierte Stoff {tartan}+ = der in der Wärme formbare Stoff {thermoplastic}+ = ein Stoff, der sich gut trägt {a stuff of good wear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoff

  • 12 die Substanz

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {substance} thực chất, căn bản, bản chất, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, của cải, tài sản, thực thể = die graue Substanz (Anatomie) {grey matter}+ = die gelöste Substanz {solute}+ = die elastische Substanz {elastomer}+ = der übelriechende Substanz {malodorant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Substanz

  • 13 die Muttersubstanz

    - {parent substance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muttersubstanz

  • 14 das Eigentum

    - {allodium} thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, hành lý, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {own} - {ownership} quyền sở hữu - {property} tài sản, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {proprietary} giới chủ, tầng lớp chủ - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = Eigentum erwerben {to acquire ownership of}+ = das bewegliche Eigentum {movables; personal property}+ = das bewegliche Eigentum (Jura) {personalty}+ = als Eigentum gehörig {proprietary}+ = das unbewegliche Eigentum {immovables; real property}+ = das gesellschaftliche Eigentum {social property}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eigentum

  • 15 das Kapital

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {fund} kho, quỹ, tiền của, quỹ công trái nhà nước - {stock} kho dữ trữ, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Kapital (Kommerz) {principal}+ = das tote Kapital {dead stock; dormant capital; unemployed capital}+ = das eingezahlte Kapital {paid}+ = in Kapital umwandeln {to fund}+ = in Kapital verwandeln {to capitalize}+ = mit Kapital versorgen {to finance}+ = aus etwas Kapital schlagen {to cash in on something; to make capital of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapital

  • 16 shadow

    /'ʃædou/ * danh từ - bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát =to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát =the shadows of night+ bóng đêm - bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) - hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước - điểm báo trước - dấu vết, chút, gợn =without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ - bóng, vật vô hình =to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình; =to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng - sự tối tăm =to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ =under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế !to be afraid of one's own shadow - nhát gan; thần hồn nát thần tính !to be worn to a shadow - lo đến rạc người !to have shadows round one's eyes - mắt thâm quầng * ngoại động từ - (thơ ca) che, che bóng - làm tối sầm, làm sa sầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) - ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra - theo dõi, dò =to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

    English-Vietnamese dictionary > shadow

  • 17 sum

    /sʌm/ * danh từ - tổng số; (toán) tổng =the sum of two and three is five+ tổng của hai và ba là năm - số tiền =a round sum+ một số tiền đáng kể - nội dung tổng quát =the sum and substance of his objections is this+ nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này - bài toán số học =to be good at sums+ giỏi toán !in sum - nói tóm lại * ngoại động từ - cộng - phát biểu ý kiến về tính nết (của ai) * nội động từ - cộng lại !to sum up - tóm tắt, tổng kết (ý kiến...) - kết luận (một vụ kiện)

    English-Vietnamese dictionary > sum

  • 18 viscid

    /'visid/ Cách viết khác: (viscous) /'viskəs/ * tính từ - sền sệt, lầy nhầy, nhớt =a viscid ink+ một thứ mực sền sệt - dẻo, dính =a viscid substance+ một chất dính

    English-Vietnamese dictionary > viscid

  • 19 viscous

    /'visid/ Cách viết khác: (viscous) /'viskəs/ * tính từ - sền sệt, lầy nhầy, nhớt =a viscid ink+ một thứ mực sền sệt - dẻo, dính =a viscid substance+ một chất dính

    English-Vietnamese dictionary > viscous

  • 20 volatile

    /'vɔlətail/ * tính từ - (hoá học) dễ bay hơi =volatile substance+ chất dễ bay hơi - không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ =of a volatile character+ có tính nhẹ dạ - vui vẻ, hoạt bát

    English-Vietnamese dictionary > volatile

См. также в других словарях:

  • SUBSTANCE — Une idée reçue particulièrement tenace occupe le devant de la scène philosophique depuis l’époque du positivisme d’Auguste Comte, c’est à dire depuis plus d’un siècle: l’idée selon laquelle la métaphysique serait morte avec Kant, à la fin du… …   Encyclopédie Universelle

  • Substance — • A genus supremum, cannot strictly be defined by an analysis into genus and specific difference; yet a survey of the universe at large will enable us to form without difficulty an accurate idea of substance Catholic Encyclopedia. Kevin Knight.… …   Catholic encyclopedia

  • substance — Substance. s. f. Terme de Philosophie, Estre qui subsiste par luy mesme, à la difference de l accident qui ne subsiste qu estant adherant à un sujet. Substance spirituelle. substance corporelle. dans le mystere de l Eucharistie la substance du… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Substance P — Structure et représentation tridimensionnelle de la Substance P …   Wikipédia en Français

  • Substance — Sub stance, n. [F., fr. L. substantia, fr. substare to be under or present, to stand firm; sub under + stare to stand. See {Stand}.] 1. That which underlies all outward manifestations; substratum; the permanent subject or cause of phenomena,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • substance — 1 Substance, purport, gist, burden, core, pith can denote the inner significance or central meaning of something written or said. Substance implies the essence of what has been said or written devoid of details and elaborations; the term is used… …   New Dictionary of Synonyms

  • substance — sub·stance n 1: substantive law was a question of substance and not process compare procedure 2: something (as language) essential esp. to establishing a valid right, claim, or charge a t …   Law dictionary

  • substance — ► NOUN 1) a particular kind of matter with uniform properties. 2) the real physical matter of which a person or thing consists. 3) solid basis in reality or fact: the claim has no substance. 4) the quality of being important, valid, or… …   English terms dictionary

  • substance — [n1] entity, element actuality, animal, being, body, bulk, concreteness, core, corpus, fabric, force, hunk, individual, item, mass, material, matter, object, person, phenomenon, reality, something, staple, stuff, texture, thing; concepts… …   New thesaurus

  • substance — [sub′stəns] n. [OFr < L substantia < substare, to be present < sub , under + stare, to STAND] 1. the real or essential part or element of anything; essence, reality, or basic matter 2. a) the physical matter of which a thing consists;… …   English World dictionary

  • Substance — Sub stance, v. t. To furnish or endow with substance; to supply property to; to make rich. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»