-
1 speciosity
/,spi:ʃi'ɔsiti/ Cách viết khác: (speciousness) /'spi:ʃəsnis/ * danh từ - mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài -
2 speciousness
/,spi:ʃi'ɔsiti/ Cách viết khác: (speciousness) /'spi:ʃəsnis/ * danh từ - mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài -
3 spinozism
/spi'nouzizm/ * danh từ - học thuyết Spi-nô-da -
4 spinozist
/spi'nouzist/ * danh từ - người theo học thuyết Spi-nô-da -
5 spake
/spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra -
6 speak
/spi:k/ * nội động từ spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken - nói =to learn to speak+ tập nói - nói với, nói chuyện, nói lên =I will speak to him about it+ tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó =actions speak louder than words+ việc làm nói lên nhiều hơn lời nói - phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) - sủa (chó) - nổ (súng) - kêu (nhạc khí) - giống như thật, trông giống như thật =this portrait speaks+ bức ảnh giống như thật * ngoại động từ - nói (một thứ tiếng) =he can speak English+ nó nói được tiếng Anh - nói, nói lên =to speak the truth+ nói sự thật - nói rõ, chứng tỏ =this speaks him generous+ điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng - (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at - ám chỉ (ai) !to speak for - biện hộ cho (ai) - là người phát ngôn (của ai) - nói rõ, chứng minh cho =that speaks much for your courage+ điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of - nói về, đề cập đến; viết đến =nothing to speak of+ chẳng có gì đáng nói !to speak out - nói to, nói lớn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình =to speak out one's mind+ nghĩ sao nói vậy !to speak to - nói về (điều gì) (với ai) - khẳng định (điều gì) =I can speak to his having been there+ tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up - nói to hơn - nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak - (xem) so !to speak like a book - (xem) book !to speak someone fair - (xem) fair !to speak volumes for - (xem) volume !to speak without book - nói không cần sách, nhớ mà nói ra -
7 speak-easy
/'spi:k,i:zi/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hàng bán rượu lậu -
8 speaker
/'spi:kə/ * danh từ - người nói, người diễn thuyết - người thuyết minh (phim) - (như) loud_speaker - Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) -
9 speakership
/'spi:kəʃip/ * danh từ - chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ) -
10 speaking
/'spi:kiɳ/ * danh từ - sự nói; lời nói - sự phát biểu =public speaking+ sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói * tính từ - nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị =a speaking appearance of grief+ vẻ đau buồn biểu lộ ra =a speaking likeness+ sự giống như thật - dùng để nói, nói được =within speaking range+ trong tầm có thể nói với nhau được =a speaking acquaintance+ người quen khá thân (có thể nói chuyện được) !not on speaking terms with someone - bất hoà đến mức không nói chuyện với ai -
11 speaking-trumpet
/'spi:kiɳ,trʌmpit/ * danh từ - cái loa (để nói xa) -
12 speaking-tube
/'spi:kiɳtju:b/ * danh từ - ống nói -
13 spear
/spiə/ * danh từ - cái giáo, cái mác, cái thương - cái xiên (đâm cá) - (thơ ca) (như) spearman * ngoại động từ - đâm (bằng giáo) - xiên (cá) * nội động từ - đâm phập vào (như một ngọn giáo) - mọc thẳng vút lên -
14 spearfish
/'spiəfiʃ/ * danh từ - (động vật học) cá cờ Nhật bản -
15 spearman
/'spiəmən/ * danh từ - người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo -
16 spearmint
/'spiəmint/ * danh từ - (thực vật học) cây bạc hà lục (cho dầu thơm lan hương) -
17 speciation
/,spi:ʃi'eiʃn/ * danh từ - (động vật học) sự hình thành loài (trong quá trình tiến hoá) -
18 specie
/'spi:ʃi:/ * danh từ - tiền đồng (đối lại với tiền giấy) =in specie+ bằng tiền đồng -
19 species
/'spi:ʃi:z/ * danh từ - (sinh vật học) loài =our (the) species+ loài người - loại, hạng, thứ =a species of dogcart+ một loại xe chó =to have a species of cunning+ có tính láu cá - dạng, hình thái -
20 specific
/spi'sifik/ * tính từ - dứt khoát, rành mạch, rõ ràng =a specific statement+ lời tuyên bố dứt khoát =for no specific reason+ không có lý do gì rõ ràng - (thuộc) loài =the specific name of a plant+ (sinh vật học) tên loài của một cây - đặc trưng, riêng biệt =a style specific to that school of painters+ một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy - theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan) - (vật lý) riêng =specific weight (gravity)+ trọng lượng riêng, tỷ trọng * danh từ - (y học) thuốc đặc trị
См. также в других словарях:
SPi — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Spi — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
SPI — may refer to:Technology* System Packet Interface, family of interfaces from the Optical Internetworking Forum ** SPI 3, a system packet interface designed to be used in systems that support OC 48 SONET interfaces ** SPI 4.2, a system packet… … Wikipedia
SPI-4.2 — is a version of the System Packet Interface published by the Optical Internetworking Forum. It was designed to be used in systems that support OC 192 SONET interfaces and is sometimes used in 10 Gigabit Ethernet based systems.A typical… … Wikipedia
SPI-3 — or System Packet Interface Level 3 is the name of a chip to chip, channelized, packet interface widely used in high speed communications devices. It was proposed by PMC Sierra based on their PL 3 interface to the Optical Internetworking Forum and … Wikipedia
SPI — Saltar a navegación, búsqueda SPI son las siglas de: Serial Peripheral Interface, un bus estándar de comunicaciones Software Products International editores de software que crearon Open Access, en su momento el paquete integrado líder del mercado … Wikipedia Español
SPI — может расшифровываться как: Serial Peripheral Interface System Programming Interface Service Provider Interface Software in the Public Interest, Inc (SPI Inc.) некоммерческая организация, представляющая Debian и другие проекты Stateful… … Википедия
SPI — steht für: Schedule Performance Index, Verhältniszahl von geleisteter zu geplanter Arbeit Security Parameter Index, ein eindeutiger Bezeichner einer Security Association bei IPsec Serial Peripheral Interface, ein von Motorola entwickeltes… … Deutsch Wikipedia
špı̏c — špı̏c1 m 〈N mn evi〉 reg. kinol. 1. {{001f}}ime za korpulentnog njemačkog psa srednje veličine i bogate dlake, koji se može smatrati pretkom svih pasmina pasa 2. {{001f}}skupno ime za više psećih vrsta i pasmina, od patuljastih pasa do špiceva u… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
špı̏ca — špı̏c|a ž 〈G mn špîcā〉 reg. 1. {{001f}}vrh, vršak, šiljak 2. {{001f}}glavni naslov s popisom glumaca i ostalih suradnika na početku filma [najavna ∼a] 3. {{001f}}vrhunac čega [∼a sezone] 4. {{001f}}vrijeme najintenzivnijeg gradskog prometa kad se … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
spi- — *spi germ., Verb: nhd. spitz sein ( Verb); ne. be (Verb) pointed; Hinweis: s. *spīkō, *spīkra , *spitja ; Etymologie: idg. *spē̆i (1), *pē̆i , *spī̆ , *pī̆ … Germanisches Wörterbuch