Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(shutters)

  • 1 rattle

    /rætl/ * danh từ - cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) - (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông) - (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín) - tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...) =the rattle of shutters+ tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch - tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo - tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên * nội động từ - kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...) =the windows rattled+ cửa sổ lắc lạch cạch - chạy râm rầm (xe cộ...) =the tram rattled through the streets+ xe điện chạy rầm rầm qua phố - nói huyên thiên, nói liến láu * ngoại động từ - làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch... =the wind rattles the shutters+ gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch - (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn) =to rattle off one's lesson+ đọc bài học một mạch - vội thông qua (một dự luật...) =to rattle a bill through the House+ vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật - (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... =don't get rattled over it+ đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên !to rattle up - (hàng hải) kéo lên (neo) - làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi !to rattle the sabre - (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > rattle

  • 2 shutter

    /'ʃʌtə/ * danh từ - cửa chớp, cánh cửa chớp =to put up the shutters+ đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ - (nhiếp ảnh) cửa chập * ngoại động từ - lắp cửa chớp - đóng cửa chớp

    English-Vietnamese dictionary > shutter

См. также в других словарях:

  • Shutters — (ind. Rel.), so v.w. Schudra …   Pierer's Universal-Lexikon

  • shutters — shut·ter || ʃʌtÉ™(r) n. hinged cover for a window or door; part of a camera which opens and closes to allow light to pass through the lens and reach the film (Photography) v. close off with shutters; install shutters; shut down, close… …   English contemporary dictionary

  • shutters — n. the eyelids. □ Her shutters dropped slowly, and she was asleep. □ She blinked those yummy shutters over those bedroom eyes, and my knees turned to mush …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Shutters On The Beach — (Лос Анджелес,США) Категория отеля: 5 звездочный отель Адрес: 1 Pico Boulevard …   Каталог отелей

  • Shutters on the Beach Hotel — Shutters on the Beach is an U.S. luxury hotel located on the beach in Santa Monica, California. It is owned by The Edward Thomas Hospitality Corporation, a U.S. corporation. It is a member of The Leading Hotels of the World , a marketing and… …   Wikipedia

  • Shutters by the Sea Kiama — (Kiama,Австралия) Категория отеля …   Каталог отелей

  • SHUTTERS — …   Useful english dictionary

  • shutters up, put the —  Become defensive or uncommunicative …   A concise dictionary of English slang

  • Crack the Shutters — Single par Snow Patrol extrait de l’album A Hundred Million Suns La pochette du single représente une étoile en origami comme celle ci …   Wikipédia en Français

  • Crack the Shutters — 7 Vinyl Single by Snow Patrol from the album A Hundred Million Suns …   Wikipedia

  • Crack the shutters — Saltar a navegación, búsqueda «Crach the Shutters» Sencillo de Snow Patrol del álbum A Hundred Million Suns Publicación 15 de diciembre de 2008 Género(s) …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»