Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(rider)

  • 1 rider

    /'raidə/ * danh từ - người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua) =he is no rider+ anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi - người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp - (số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm) - phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật) - (toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...) - bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...) - con mã (cân bàn)

    English-Vietnamese dictionary > rider

  • 2 rider

    n. Tus neeg caij

    English-Hmong dictionary > rider

  • 3 circuit-rider

    /'sə:kit,raidə/ * danh từ - nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận)

    English-Vietnamese dictionary > circuit-rider

  • 4 rough-rider

    /'rʌf,raidə/ * danh từ - người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa - (quân sự) kỵ binh không chính quy

    English-Vietnamese dictionary > rough-rider

  • 5 der Kunstreiter

    - {trick rider}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunstreiter

  • 6 der Fahrer

    - {chauffeur} người lái xe - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã = der rücksichtslose Fahrer {roadhog; scorcher}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrer

  • 7 der Reiter

    - {cavalier} kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm - {equestrian} người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa - {horseman} người cưỡi ngựa ngồi - {rider} người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng, bộ phận hố, bộ phận bắc ngang - con mã - {slider} người trượt tuyết = der Reiter (Karteikarte) {tab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiter

  • 8 der Zusatz

    - {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {additive} vật để cộng vào, vật để thêm vào, chất cho thêm vào - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., bài quảng cáo, viền ren, chỗ dính, cách dính - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = Zusatz- {additional}+ = der weitere Zusatz {superaddition}+ = der geschmackverbessernde Zusatz (Pharmazie) {vehicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusatz

  • 9 die Zusatzklausel

    (Jura) - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zusatzklausel

  • 10 fling

    /fling/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > fling

  • 11 flung

    /flung/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > flung

  • 12 spill

    /spil/ * ngoại động từ spilled, spilt - làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...) - làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe =horse spills rider+ ngựa văng người cưỡi xuống đất * nội động từ - tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...) !to spill over - tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố) !to spill the beans - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi !to spill blood - phạm tội gây đổ máu !to spill the blood of somebody - giết ai !to spill money - thua cuộc !it is no use crying over spilt milk - thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha * danh từ - sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra - lượng (nước...) đánh đổ ra - sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...) =to have a nastry spill+ bị ngã một cái đau - (như) spillway * danh từ - cái đóm (để nhóm lửa) - cái nút nhỏ (để nút lỗ) - cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > spill

  • 13 spilt

    /spil/ * ngoại động từ spilled, spilt - làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...) - làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe =horse spills rider+ ngựa văng người cưỡi xuống đất * nội động từ - tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...) !to spill over - tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố) !to spill the beans - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi !to spill blood - phạm tội gây đổ máu !to spill the blood of somebody - giết ai !to spill money - thua cuộc !it is no use crying over spilt milk - thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha * danh từ - sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra - lượng (nước...) đánh đổ ra - sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...) =to have a nastry spill+ bị ngã một cái đau - (như) spillway * danh từ - cái đóm (để nhóm lửa) - cái nút nhỏ (để nút lỗ) - cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > spilt

См. также в других словарях:

  • rider — [ ride ] v. tr. <conjug. : 1> • XIIIe; « plisser, froncer » XIIe; de l a. haut all. rîdan « tordre » I ♦ 1 ♦ Marquer, sillonner de rides. La vieillesse « viendra rider ton visage » (Fénelon). ⇒ 1. flétrir. Pronom. Visage, peau qui se ride.… …   Encyclopédie Universelle

  • Rider — Rider(s) or The rider(s) may refer to:In people who ride things *Bike rider, a cyclist *Horse rider, an equestrian *Motorbike rider, a motorcyclistIn general usage *Rider (legislation), an additional provision attached to a bill *Rider (theater) …   Wikipedia

  • Rider — steht für Stage Rider oder Technical Rider, Dokument, das die technischen Anforderungen eines Künstlers für seine Auftritte beschreibt Line Rider, Flash Spiel Stoked Rider, Snowboard Computerspiel Titel Easy Rider, US amerikanischer Film (1969)… …   Deutsch Wikipedia

  • rider — rid·er n 1: an addition to a document (as an insurance policy) often attached on a separate piece of paper 2: a clause or provision appended to a legislative bill to obtain a usu. distinct object Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam… …   Law dictionary

  • rider — 1. (ri dé) v. a. 1°   Causer des rides. •   C est elle [l âme] qui nous ride ou nous aplanit le front en un instant, selon ses mouvements intérieurs, LA MOTHE LE VAYER Vertu des païens, II, Socrate.. •   Le temps aux plus belles choses Se plaît à …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Rider — Rid er (r[imac]d [ e]r), n. 1. One who, or that which, rides. [1913 Webster] 2. Formerly, an agent who went out with samples of goods to obtain orders; a commercial traveler. [Eng.] [1913 Webster] 3. One who breaks or manages a horse. Shak. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rider — en fait de navires, est tendre, roidir, comme Rider l estay du mast, c est tendre à force du cap de mouton, la corde qui contretient le mast. Rider aussi est quand la personne de triste ou furieux regard se renfrongne, faisant des plis et sillons …   Thresor de la langue françoyse

  • rider — Rider. v. a. Faire des rides. Les années luy ont ridé le visage. cette grande maladie l a tout ridé. le chagrin ride le front. Il est aussi neutre, & signifie, Avoir des rides. Il commence à rider. son front commence à rider. Il est encore n. p.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • rider — [n1] equestrian; commuter cowboy, driver, gaucho, horseback rider, horseman/woman, passenger, straphanger*, suburbanite, traveler; concept 348 rider [n2] amendment, clause addendum, addition, adjunct, alteration, attachment, clarification,… …   New thesaurus

  • rider — one who rides, O.E. ridere, agent noun from RIDE (Cf. ride) (v.). Meaning clause tacked on to a document after first draft is from 1660s …   Etymology dictionary

  • rider — ► NOUN 1) a person who rides a horse, bicycle, motorcycle, etc. 2) an added condition or proviso. DERIVATIVES riderless adjective …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»