Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(rather)

  • 1 rather

    /'rɑ:ðə/ * phó từ - thà... hơn, thích... hơn =we would rather die than be salves+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ =which would you rather have, tea or coffee?+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê? - đúng hơn, hơn là =we got home late last night, or rather early this morning+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay =it is derived rather from inagination than reason+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí - phần nào, hơi, khá =the performance was rather a failure+ buổi biểu diễn thất bại phần nào =he felt rather tired at the end of the long climb+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt =rather pretty+ khá đẹp - dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời) =do you know him? - rather!+ anh có biết anh đó không? có chứ! =have you been here before? - rather!+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có! !the rather that... - huống hồ là vì...

    English-Vietnamese dictionary > rather

  • 2 ehe daß

    - {rather than}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehe daß

  • 3 eher...als

    - {rather...than}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eher...als

  • 4 lieber

    - {better} cấp so sánh của good, hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ, cấp so sánh của well - {preferably} thích hơn, ưa hơn - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {sooner} = lieber tun {to prefer}+ = lieber als {in preference to}+ = lieber nicht {rather not}+ = ich stehe lieber {I prefer to stand}+ = ich möchte lieber {I would rather}+ = etwas lieber haben {to prefer something}+ = je länger, je lieber {the longer the better}+ = laß das lieber sein! {you had better not!}+ = ich würde lieber gehen {I would rather go}+ = ich sollte lieber gehen {I had better go}+ = ich sollte lieber nicht gehen {I had best not go}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieber

  • 5 warten

    - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to service} bảo quản và sửa chữa, phục vụ - {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = warten [auf] {to stay [for]; to watch [for]}+ = warten (Telefon) {to hold on}+ = warten [auf,bis] {to wait [for,till]}+ = warten (Maschine) {to attend}+ = warten auf {to wait for}+ = lange warten {to kick one's heels}+ = müßig warten {to kick one's heels}+ = wir warten schon ewig {we have been waiting for ages}+ = ich würde lieber warten {I had rather wait; I would rather wait}+ = da kann er lange warten {he can wait until the cows come home}+ = du mußt warten, bis es mir paßt {you must wait my convenience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > warten

  • 6 than

    /ðæn/ * liên từ - hơn =more perfect than+ hoàn hảo hơn =less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng =less than+ ít hơn, kém, chưa đầy =less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi =more than+ nhiều hơn, trên, quá =more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm =no other than+ chỉ là, không khác gì =rather than+ thà rằng... còn hơn =we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

    English-Vietnamese dictionary > than

  • 7 das ist nicht ganz geheuer

    - {that's a bit fishy} = das ist mir nicht ganz geheuer {it seems rather uncanny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das ist nicht ganz geheuer

  • 8 natürlich

    - {artless} tự nhiên, không giả tạo, ngây thơ, chân thật, chất phác, không có mỹ thuật, không khéo, vụng - {constitutional} hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp, lập hiến, thể tạng, thể chất - {elemental} bốn nguyên tố, sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, nguyên tố, hợp thành, cốt yếu, cơ bản - {inborn} bẩm sinh - {inbred} lai cùng dòng - {native} nơi sinh, địa phương, thổ dân - {natural} thiên nhiên, thiên tính, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {naturally} vốn, cố nhiên - {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unstudied} không được nghiên cứu = natürlich! {certainly!; rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > natürlich

  • 9 recht

    - {aright} đúng - {dexter} phải, bên phải - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết - {well} giỏi, phong lưu, sung túc, phi, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = recht so! {all right!}+ = recht gut {well enough}+ = recht viel {ever so much}+ = recht kalt {pretty cold}+ = ganz recht {all right; exactly; precisely; quite so; that's right}+ = erst recht {all the more; more than ever}+ = ganz recht! {just so!}+ = so ist's recht {that's it}+ = mir ist's recht {it's all right with me}+ = es ist nicht recht von dir {it is wrong of you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recht

  • 10 eigentlich

    - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {original} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, đầu tiên, nguyên bản chính, độc đáo - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {virtual} thực tế, áo - {virtually} hầu như, gần như - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao - thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = was willst du eigentlich? {what exactly do you want?}+ = das gehört sich eigentlich nicht {this is not quite the thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigentlich

  • 11 der Begriff

    - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {conception} quan niệm, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {notion} quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý, kiến, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Begriff (Philosophie) {term}+ = im Begriff {about}+ = im Begriff [zu tun] {ready [to do]}+ = im Begriff zu tun {ready to do}+ = im Begriff stehen [zu tun] {to be on the very edge [of doing]}+ = schwer von Begriff {blockish; slowwitted}+ = im Begriff sein zu {to be about to; to be on the point of}+ = der allgemeine Begriff {universal}+ = im Begriff sein zu tun {to be due to do; to be going to do}+ = schwer von Begriff sein {to be slow of wit; to be slow on the uptake}+ = im Begriff sein abzureisen {to be on the point of departing}+ = ziemlich schwer von Begriff {rather slow of apprehension}+ = sich einen Begriff machen von {to conceive}+ = Sie machen sich keinen Begriff! {You've no idea!}+ = sich einen Begriff von etwas machen {to conceptualize something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Begriff

  • 12 reichlich

    - {abound} - {abundant} phong phú, nhiều, chan chứa, thừa thãi, dư dật - {ample} rộng, lụng thụng - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {copious} dồi dào, hậu hỉ - {enough} đủ, đủ dùng, khá - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {generous} rộng lượng, khoan hồng, màu mỡ, thắm tươi, dậm - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {largely} ở mức độ lớn, trên quy mô lớn - {opulent} giàu có - {overabundant} thừa mứa, quá phong phú - {plenteous} sung túc - {plentiful} - {plenty} rất lắm - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., vô cùng, khác thường... - {profuse} có nhiều, vô khối, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rich} giàu, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {richly} huy hoàng - {rife} lan tràn, lưu hành, thịnh hành, hoành hành = reichlich [an] {abounding [in]}+ = reichlich spät {rather late}+ = reichlich bemessen {liberal}+ = reichlich fließend {affluent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reichlich

  • 13 freilich

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên - {though} dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, thế nhưng - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ = freilich! {rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freilich

  • 14 man erwartet nicht, daß du dabei bist

    - {you are not supposed to be present} = es war noch weniger als ich erwartet hatte {it was rather less than I expected}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > man erwartet nicht, daß du dabei bist

  • 15 der Fehlschlag

    - {abortion} sự sẩy thai, sự phá thai, sự nạo thai, người lùn tịt, đứa bé đẻ non, vật đẻ non, vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại, tình trạng phát triển không đầy đủ - {disappointment} sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fiasco} - {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc = ein ziemlicher Fehlschlag {rather a failure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehlschlag

  • 16 ja gewiß!

    - {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên = ganz gewiß {and no mistake}+ = aber gewiß! {rather!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ja gewiß!

  • 17 der Autobus

    - {autobus} xe buýt - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên - {omnibus} xe ô tô hai tầng, omnibus book = er geht lieber zu Fuß, als daß er den Autobus benutzt {he prefers to walk rather than take the bus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Autobus

  • 18 es ist mir nicht unlieb, daß

    - {I am rather glad that}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es ist mir nicht unlieb, daß

  • 19 ziemlich

    - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, đúng, đồng ý, phải - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa, tàm tạm = ziemlich roh {rawish}+ = ziemlich oft {a good many times}+ = ziemlich naß {wettish}+ = ziemlich groß {considerable; tallish}+ = ziemlich viel {a good deal; a great deal; not a little}+ = ziemlich jung {youngish}+ = ziemlich viele {quite a few}+ = ziemlich sicher {ten to one}+ = es wurde ziemlich kalt {it got quite cold}+ = es ist so ziemlich das gleiche {it's pretty much the same}+ = sie sind einander ziemlich gleich {there is not much odds between them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemlich

  • 20 eher

    - {before} trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {former} cũ, xưa, nguyên - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có, có chứ - {sooner}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eher

См. также в других словарях:

  • rather — 1. Rather is common in BrE as a so called ‘downtoner’, i.e. an adverb that reduces the effect of the following adjective, adverb, or noun, as in It is rather expensive, You were driving rather fast, and He s rather a fool. With nouns, the… …   Modern English usage

  • Rather — Rath er (r[a^][th] [ e]r; 277), adv. [AS. hra[eth]or, compar. of hra[eth]e, hr[ae][eth]e, quickly, immediately. See {Rath}, a.] [1913 Webster] 1. Earlier; sooner; before. [Obs.] [1913 Webster] Thou shalt, quod he, be rather false than I. Chaucer …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rather — [rath′ər, räth′ər; ] for interj. [ ra′thʉr′, rä′thʉr′] adv. [ME < OE hrathor, compar. of hrathe, hræthe, quickly: see RATHE] 1. Obs. more quickly; sooner 2. more willingly; preferably [would you rather have tea?] 3. with more justice, logic,… …   English World dictionary

  • Rather — is a family name. It is also an adverb in the English language.Rather may refer to:* Dan Rather, news presenter * Elizabeth Rather, expert in the computer programming language Forthsurname …   Wikipedia

  • rather — ► ADVERB 1) (would rather) indicating one s preference in a particular matter. 2) to a certain or significant extent or degree. 3) on the contrary. 4) more precisely. 5) instead of; as opposed to. ► EXCLAMATION Brit. dated …   English terms dictionary

  • Rather — ist der Name folgender Personen: Rather von Verona (um 887 974), Theologe und Bischof von Verona und Lüttich Dan Rather (* 1931), US amerikanischer Journalist Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer …   Deutsch Wikipedia

  • rather — [adv1] moderately a bit, a little, averagely, comparatively, enough, fairly, in a certain degree, kind of, more or less, passably, pretty, quite, ratherish, reasonably, relatively, slightly, some, something, somewhat, sort of, so so*, tolerably,… …   New thesaurus

  • Rather — Rath er (r[a^][th] [ e]r), a. [Compar. of {Rath}, a.] Prior; earlier; former. [Obs.] [1913 Webster] Now no man dwelleth at the rather town. Sir J. Mandeville. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • rather — O.E. hraþor more quickly, earlier, sooner, also more readily, comparative of hraþe, hræþe quickly, related to hræð quick, from P.Gmc. *khrathuz (Cf. O.N. hraðr, O.H.G. hrad). The base form rathe was obsolete by 18c. except in poetry; superlative… …   Etymology dictionary

  • rather — [[t]rɑ͟ːðə(r), ræ̱ð [/t]] ♦ 1) PHR PREP You use rather than when you are contrasting two things or situations. Rather than introduces the thing or situation that is not true or that you do not want. The problem was psychological rather than… …   English dictionary

  • rather — predeterminer, adverb 1 (+ adj/adv) quite; fairly: I was rather surprised to see him with his ex wife. | He was limping rather badly as he walked off the field. | It s not too big for you at all. I rather like the way it fits you. | rather a big… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»