Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(qualification)

  • 1 qualification

    /,kwɔlifi'keiʃn/ * danh từ - sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất =the qualification of his policy as opportunist is unfair+ cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng - tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng =the qualification for membership+ tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể) =a doctor's qualifications+ những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ - sự hạn chế; sự dè dặt =this statement is to be accepted with qualifications+ phải dè dặt đối với lời tuyên bố này

    English-Vietnamese dictionary > qualification

  • 2 die Qualifizierung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die fachliche Qualifizierung {professional qualification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Qualifizierung

  • 3 die Vorbedingung

    - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt = die Vorbedingung [für] {prerequisite [to]}+ = die Vorbedingung erfüllen {to qualify}+ = etwas zur Vorbedingung machen {to make something a precondition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorbedingung

  • 4 die Einschränkung

    - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt - {limitation} sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế - {modification} sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, sự biến thể, hiện tượng biến âm sắc, sự bổ nghĩa - {parameter} thông số, tham số, tham biến - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự dè dặt - {restraint} sự ngăn giữ, sự gò bó, sự gian giữ, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {retrenchment} sự bớt, sự giảm bớt, sự bỏ bớt, sự cắt xén, sự đắp luỹ, sự xây thành = die Einschränkung [des Handels] {restriction [on trade]}+ = ohne jede Einschränkung {without any qualification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einschränkung

  • 5 die fachliche Qualifikation

    - {professional qualification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die fachliche Qualifikation

  • 6 die Kennzeichnung

    - {characterization} sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm, sự truyền đặc tính cho, sự xây dựng thành công nhân vật - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kennzeichnung

  • 7 die Berechtigung

    - {eligibility} tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {legitimacy} tính hợp pháp, tính chính đáng, tính chính thống - {qualification} sự cho là, sự gọi là, sự định tính chất, sự định phẩm chất, tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn, giấy tờ chứng nhận khả năng, sự hạn chế - sự dè dặt - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berechtigung

  • 8 die Befähigung

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, thứ, hạng - {capability} năng lực tiềm tàng - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung = die Befähigung [zu] {competence [for]; qualification [for]}+ = die Befähigung [für,zu] {fitness [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befähigung

  • 9 die Eignung

    - {applicability} tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {eligibility} tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được - {fitness} sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn, sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức - {suitability} sự hợp - {vocation} thiên hướng, nghề, nghề nghiệp = die Eignung [für] {pertinence [to]}+ = die Eignung [für,zu] {qualification [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eignung

  • 10 die Hochschulreife

    - {eligibility for university entrance; higher education entrance qualification; matriculation standard} = die Prüfung zur Feststellung der Hochschulreife {assessment test of aptitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschulreife

  • 11 residential

    /,rezi'denʃəl/ * tính từ - (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng =residential address+ địa chỉ nhà ở =residential district+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán) =residential rental+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà - có liên quan tới nơi cư trú =the residential qualification for voters+ tư cách cư trú đối với cử tri

    English-Vietnamese dictionary > residential

См. также в других словарях:

  • qualification — [ kalifikasjɔ̃ ] n. f. • 1431; lat. scolast. qualificatio, de qualificare → qualifier 1 ♦ Action ou manière de qualifier. ⇒ appellation, épithète, nom, titre. « Les habiles se sont décerné la qualification d hommes d État » (Hugo). « Un fait… …   Encyclopédie Universelle

  • Qualification — demonstration of personal attributes, education, training and/or work experience (p. 3.11 ISO/I EC 17024:2003). Источник …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • qualification — qual‧i‧fi‧ca‧tion [ˌkwɒlfˈkeɪʆn ǁ ˌkwɑː ] noun 1. [countable usually plural] an examination that you have passed at school, university, or in your profession: • The government is determined to reduce the number of young people leaving school… …   Financial and business terms

  • Qualification — Qual i*fi*ca tion, n. [Cf. F. qualification. See {Qualify}.] 1. The act of qualifying, or the condition of being qualified. [1913 Webster] 2. That which qualifies; any natural endowment, or any acquirement, which fits a person for a place, office …   The Collaborative International Dictionary of English

  • qualification — I (condition) noun condicio, exceptio, exception, exemption, limitation, modification, provision, proviso, requirement, requisite, reservation, restriction, specification, stipulation, term II (fitness) noun ability, acceptability, admissibility …   Law dictionary

  • qualification — [n1] ability, aptitude accomplishment, adequacy, attainment, attribute, capability, capacity, competence, eligibility, endowment, experience, fitness, goods, makings, might, qualifiedness, quality, skill, stuff, suitability, suitableness, what it …   New thesaurus

  • qualification — Qualification. s. f. v. Il n est guere en usage que pour signifier, la Specification des qualitez d une proposition, d un dogme. On qualifie cette proposition de temeraire, de scandaleuse, il faut voir si cette qualification est juste …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Qualification — (v. lat.), 1) Beilegung einer Eigenschaft, einer Benennung; 2) das sich Eignen einer Person zu einem Geschäft, od. die Tauglichkeit einer Sache zu einem bestimmten Zwecke überhaupt …   Pierer's Universal-Lexikon

  • qualification — (n.) 1540s, restriction, modification, from M.L. qualificationem (nom. qualificatio), noun of action from pp. stem of qualificare (see QUALIFY (Cf. qualify)). Meaning accomplishment that qualifies someone to do something is from 1660s; that of… …   Etymology dictionary

  • qualification — ► NOUN 1) the action of qualifying or the fact of becoming qualified. 2) a pass of an examination or an official completion of a course. 3) a quality that makes someone suitable for a job or activity. 4) a condition that must be fulfilled before… …   English terms dictionary

  • qualification — [kwôl΄ə fi kā′shən, kwäl΄ə fi kā′shən] n. [ML qualificatio] 1. a qualifying or being qualified 2. a modification or restriction; limiting condition 3. any quality, skill, knowledge, experience, etc. that fits a person for a position, office,… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»