Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(pressure)

  • 1 pressure

    /'preʃə/ * danh từ - sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất =atmospheric pressure+ áp suất quyển khí =low pressure+ áp suất thấp =under the pressure of public opinion+ dưới sức ép của dư luận quần chúng =to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody+ (nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai - sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách =financial pressure+ tài chính quẩn bách - sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp =write hastily and under pressure+ viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã - (điện học) ứng suất !high pressure - áp suất cao - (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức =to work at high pressure+ làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái

    English-Vietnamese dictionary > pressure

  • 2 pressure

    v. Ntsawj
    n. Lub zog ntsawj

    English-Hmong dictionary > pressure

  • 3 pressure-cooker

    /'preʃə,kukə/ * danh từ - nồi nấu áp cao

    English-Vietnamese dictionary > pressure-cooker

  • 4 pressure-cooking

    /'preʃə,kukiɳ/ * danh từ - sự nấu áp cao

    English-Vietnamese dictionary > pressure-cooking

  • 5 pressure-gauge

    /'preʃə,geidʤ/ * danh từ - cái đo áp

    English-Vietnamese dictionary > pressure-gauge

  • 6 pressure-group

    /'preʃə'gru:p/ * danh từ - nhóm người gây sức ép (đối với một chính phủ)

    English-Vietnamese dictionary > pressure-group

  • 7 blood pressure

    /'blʌd'preʃə/ * danh từ - huyết áp

    English-Vietnamese dictionary > blood pressure

  • 8 low-pressure

    /'lou'preʃə/ * tính từ - có áp suất thấp

    English-Vietnamese dictionary > low-pressure

  • 9 die Druckprobe

    - {pressure test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckprobe

  • 10 der Druckluftkessel

    - {pressure tank}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Druckluftkessel

  • 11 die Druckkraft

    - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Druckkraft

  • 12 die Spannung

    - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {suspense} tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, sự tạm hoãn, sự đình chỉ, sự treo quyền - {tenseness} tình trạng căng, tính căng thẳng - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, áp lực, điện áp - {tensity} = die Spannung (Technik) {stress}+ = die Spannung (Elektrotechnik) {voltage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spannung

  • 13 der Druckregler

    - {pressure balance; pressurestat}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Druckregler

  • 14 der Druck

    - {compression} sự ép, sự nén, sự cô lại, sự cô đọng, sự giảm bớt, sự độn, sự lèn, sự đầm - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {letterpress} phần chữ - {oppression} sự đàn áp, sự áp bức - {oppressiveness} tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt, sự đè nặng, sự nặng trĩu - {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, sự ăn cắp, sự bắt, sự tóm cổ - {press} sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {printing} nghề ấn loát - {squeeze} sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sự đè gãy - {type} kiểu mẫu, kiểu, đại diện điển hình - {wring} sự vặn, sự siết chặt - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = im Druck {in press}+ = Druck ausüben {to press}+ = in Druck gehen {to go to the press}+ = in Druck geben {to print}+ = Druck ausüben auf {to exert pressure on; to put pressure on}+ = im Druck erschienen {in print}+ = vom Druck entlasten {to decompress}+ = den Druck überwachen {to see through the press}+ = der autographische Druck {autography}+ = einem Druck aussetzen {to stress}+ = auf jemanden Druck ausüben {to exert pressure on someone}+ = jemanden unter Druck setzen {to put the screw on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Druck

  • 15 der Luftdruck

    - {atmospheric pressure; barometric pressure; pneumatic pressure} = der Luftdruck (Drcukwelle) {blast}+ = mit normalem Luftdruck versehen (Luftfahrt) {to pressurize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Luftdruck

  • 16 der Schalldruck

    - {acoustic pressure; sound pressure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schalldruck

  • 17 der Zwang

    - {bondage} cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc, sự bị ảnh hưởng - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {compulsion} sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự giam hãm, sự nhốt - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {logic} Lôgic - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự = unter Zwang {under compulsion; upon compulsion}+ = Zwang ausüben [auf] {to put pressure [on]}+ = sich Zwang auferlegen {to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwang

  • 18 der Drang

    - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {propulsion} sự đẩy đi, sự đẩy tới, sự thúc đẩy, sức thúc đẩy = der Drang [nach] {craving [for]}+ = der innere Drang {urge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drang

  • 19 das Hochdruckgebiet

    - {anticyclone} xoáy nghịch = das Hochdruckgebiet (Meteorologie) {high pressure area}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hochdruckgebiet

  • 20 der Niederdruck

    (Meteorologie) - {low pressure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Niederdruck

См. также в других словарях:

  • Pressure — Pres sure (?; 138), n. [OF., fr. L. pressura, fr. premere. See 4th {Press}.] 1. The act of pressing, or the condition of being pressed; compression; a squeezing; a crushing; as, a pressure of the hand. [1913 Webster] 2. A contrasting force or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pressure — UK US /ˈpreʃər/ noun [C or U] ► a situation in which someone tries to make someone else do something by arguing, persuading, etc.: »public/political pressure »The guidelines were imposed under pressure from Congress. ► a difficult situation, or… …   Financial and business terms

  • Pressure — Saltar a navegación, búsqueda «Pressure» Sencillo de Paramore del álbum All We Know Is Falling Publicación 26 de julio de 2005 17 de abril de 2006 (Reino Unido) Formato Promo CD, Descarga di …   Wikipedia Español

  • Pressure On — «Pressure On» Сингл Роджер Тэйлор из альбома Electric Fire Сторона «А» Pressure On Сторона «Б» People On Streets (Mashed Mix) Tonight (Dub Sangria Mix) (на 7 винилах и CD синглах) Dear Mr. Murdoch Keep A Knockin (The Independent Man Utd.… …   Википедия

  • pressure — [presh′ər] n. [OFr < L pressura, a pressing (LL(Ec), oppression, affliction) < pressus, pp. of premere, to PRESS1] 1. a pressing or being pressed; compression; squeezing 2. a condition of distress; oppression; affliction 3. a sense… …   English World dictionary

  • pressure — [n1] physical force, weight burden, compressing, compression, crushing, encumbrance, heaviness, load, mass, shear, squeeze, squeezing, strain, strength, stress, tension, thrust; concepts 641,734 pressure [n2] demand, difficulty adversity,… …   New thesaurus

  • pressure — is a similar idea to stress, the force intensity at a point, except that pressure means something acting on the surface of an object rather than within the material of the object. When discussing the pressure within a fluid, the meaning is… …   Mechanics glossary

  • pressure — I noun anxiety, anxiousness, brunt, brute force, burden, coercion, compulsion, constraining force, constraint, controlling power, crisis, drive, duress, encumbrance, exertion, exhortation, exigency, force, hardship, heaviness, hindrance,… …   Law dictionary

  • pressure — [pʀesyʀ] n. f. ÉTYM. 1764; « action de presser », XVe; de presser. ❖ ♦ Techn. anc. Opération par laquelle on empointe les aiguilles, les épingles (empointage) …   Encyclopédie Universelle

  • pressuré — pressuré, ée (prè su ré, rée) part. passé de pressurer. Les raisins pressurés …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • pressure — *stress, strain, tension …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»