Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(outrage)

  • 1 outrage

    /'autreidʤ/ * danh từ - sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...) - sự lăng nhục, sự sỉ nhục - sự vi phạm trắng trợn =an outrage upon justice+ sự vi phạm công lý một cách trắng trợn * ngoại động từ - xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương - lăng nhục, sỉ nhục - cưỡng hiếp - vi phạm trắng trợn

    English-Vietnamese dictionary > outrage

  • 2 die Gewalttat

    - {outrage} sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, sự vi phạm trắng trợn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalttat

  • 3 das Verbrechen

    - {crime} tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế - {felony} - {malefaction} điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà - {misdeed} hành động xấu, việc làm có hại - {wrongdoing} sự làm điều trái, điều trái, điều sai lầm, việc xấu, điều phạm pháp, tội = das Verbrechen [an] {outrage [on]}+ = ein Verbrechen begehen {to commit a crime}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verbrechen

  • 4 beleidigen

    - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to dishonour} làm mất danh dự, làm ô danh, làm hổ thẹn, làm mất trinh tiết, không nhận trả đúng hạn, không thực hiện đúng kỳ hạn - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to insult} xúc phạm đến phẩm giá của - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to rasp} giũa, cạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cò ke - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng = tätlich beleidigen {to outrage}+ = jemanden beleidigen {to step on someone's toe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beleidigen

  • 5 freveln

    - {to commit an outrage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freveln

  • 6 die Beleidigung

    - {affront} sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục - {despite} sự ghen ghét, sự hiềm khích, sự thù oán, ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, sự khinh miệt, lời sỉ nhục, lời lăng mạ - {indignity} sự làm nhục - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {insult} sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương, cái gây chấn thương - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die Beleidigung [für] {libel [on]}+ = die grobe Beleidigung {abusiveness; outrage}+ = die tätliche Beleidigung {assault; battery}+ = die tätliche Beleidigung (Jura) {assault and battery}+ = eine Beleidigung hinnehmen {to sit down under an insult}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beleidigung

  • 7 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

  • 8 die Gewalttätigkeit

    - {brutality} tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalttätigkeit [gegen,an] {outrage [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalttätigkeit

  • 9 das Vergehen

    - {delinquency} tội, tội lỗi, sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, món nợ không trả đúng kỳ hạn, món thuế không đúng kỳ hạn - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {misdemeanour} hành động phi pháp, tội nhẹ, hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu - {misdoing} lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại, tội ác - {offence} lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {sin} sự phạm - {transgression} sự vượt quá, sự vi phạm, lỗi tội, hiện tượng biến tiếp - {trespass} sự xâm phạm, sự xâm lấn, sự lạm dụng - {wrongdoing} sự làm điều trái, điều trái, điều sai lầm, việc xấu, điều phạm pháp = das Vergehen [gegen,an] {outrage [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergehen

  • 10 der Frevel

    - {crime} tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế - {enormity} sự tàn ác dã man, tính tàn ác, hành động tàn ác - {misdeed} hành động xấu, việc làm có hại = der Frevel [an] {outrage [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frevel

  • 11 verletzen

    - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to bless (blessed,blessed) giáng phúc, ban phúc, dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu Chúa phù hộ cho - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to harm} làm hại, gây tai hại, làm tổn hại - {to harrow} bừa, làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to infringe} vi phạm, xâm phạm - {to injure} - {to lacerate} xé, xé rách, làm tan nát - {to mortify} hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi - {to rasp} giũa, cạo, nạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke - {to scarify} rạch nông da, giày vò, đay nghiến, xới bằng máy xới - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, đau nhói, đau nhức - {to wound} chạm đến = verletzen (Gesetz) {to disobey}+ = verletzen (Vertrauen) {to violate}+ = gröblich verletzen {to outrage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verletzen

  • 12 schänden

    - {to blemish} làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc, làm ô uế - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to deflower} làm rụng hoa, ngắt hết hoa - {to disgrace} ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái, giáng chức, cách chức, làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn - {to dishonour} làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm mất trinh tiết, không nhận trả đúng hạn, không thực hiện đúng kỳ hạn - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá, bẻ, bắt, ép, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt - chiếm - {to outrage} xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, cưỡng hiếp, vi phạm trắng trợn - {to prostitute} to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích - {to violate} vi phạm, xâm phạm, phạm, làm trái, lỗi, phá rối, làm mất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schänden

  • 13 die Freveltat

    - {iniquity} iniquitousness, điều trái với đạo lý, điều tội lỗi, điều hết sức bất công - {outrage} sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, sự vi phạm trắng trợn - {perpetration} sự phạm, sự gây ra, sạ trình bày, sự biểu diễn tồi, sự thực hiện tồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freveltat

  • 14 vergehen

    - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to fleet} biến, lướt qua, lướt nhanh, bay nhanh - {to go by} - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to waste} lãng phí, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan = vergehen (Zeit) {to elapse; to roll on; to slip by}+ = vergehen (Biologie) {to deliquesce}+ = vergehen (verging,vergangen) {to dissolve; to go (went,gone); to pass away; to slide (slid,slid); to vanish; to wear away}+ = vergehen (verging,vergangen) (Zeit) {to run (ran,run)+ = sich vergehen [an] {to commit an offence [against]; to offend [against]}+ = sich vergehen [gegen] {to sin [against]; to trespass [against]}+ = sich vergehen an {to outrage}+ = langsam vergehen {to drag on; to drag out}+ = langsam vergehen (Zeit) {to wear on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergehen

См. также в других словарях:

  • outrage — [ utraʒ ] n. m. • 1080; de 2. outre 1 ♦ Offense ou injure extrêmement grave (de parole ou de fait). ⇒ affront, injure, insulte, offense. « Ce manque de parole au rendez vous lui semblait un outrage » (Flaubert). Venger, laver un outrage. Faire… …   Encyclopédie Universelle

  • outragé — outrage [ utraʒ ] n. m. • 1080; de 2. outre 1 ♦ Offense ou injure extrêmement grave (de parole ou de fait). ⇒ affront, injure, insulte, offense. « Ce manque de parole au rendez vous lui semblait un outrage » (Flaubert). Venger, laver un outrage.… …   Encyclopédie Universelle

  • OutRage! — (¡estruendo de indignación!) es un grupo por la lucha de los derechos de los homosexuales y bisexuales del Reino Unido que preconiza la acción directa. Es un grupo radical que frecuentemente ha sido criticado por ser extremistas; varios miembros… …   Wikipedia Español

  • Outrage — may refer to: Outrage! (game), a board game OutRage!, a UK LGBT rights direct action group Tort of outrage, in law, an alternative term for intentional infliction of emotional distress Contents 1 Film and television 2 …   Wikipedia

  • OutRage — OutRage! ist eine britische Aktionsgruppe, die sich für die Rechte homosexueller, bisexueller und transsexueller Männer und Frauen einsetzt. Ihr Gründer ist Peter Tatchell. Die Gruppe entstand am 10. Mai 1990. Viele ihrer Protestaktionen sind… …   Deutsch Wikipedia

  • Outrage — bezeichnet: OutRage!, britische Aktionsgruppe Outrage ist der Name folgender Musikgruppen: Outrage (österreichische Band), österreichische Death Metal Band Outrage (kanadische Band), kanadische Speed , Thrash , und Progressive Metal Band Outrage… …   Deutsch Wikipedia

  • outrage — Outrage. s. m. Injure atroce. Grand outrage. sanglant outrage. quel outrage! faire un outrage, faire outrage à quelqu un. on luy a fait outrage en sa personne, en son honneur. recevoir un outrage. souffrir un outrage …   Dictionnaire de l'Académie française

  • OutRage! — ist eine britische Aktionsgruppe, die sich für die Rechte homosexueller, bisexueller und transsexueller Männer und Frauen einsetzt. Ihr Gründer ist Peter Tatchell. Die Gruppe entstand am 10. Mai 1990. Viele ihrer Protestaktionen sind gegen… …   Deutsch Wikipedia

  • Outrage — Out rage, v. t. [imp. & p. p. {Outragen}; p. pr. & vb. n. {Outraging}.] [F. outrager. See {Outrage}, n.] [1913 Webster] 1. To commit outrage upon; to subject to outrage; to treat with violence or excessive abuse. [1913 Webster] Base and insolent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • outragé — outragé, ée (ou tra jé, jée) part. passé d outrager. 1°   Qui a subi un outrage. •   N importe, elle se sent comme vous outragée, RAC. Brit. I, 4. •   Les théologiens commencent trop souvent par dire que Dieu est outragé, quand on n est pas de… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • outrage — out·rage / au̇t ˌrāj/ n 1: a deeply offensive or violent act 2: the tort of intentionally inflicting emotional distress Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»