-
1 ornate
/ɔ:'neit/ * tính từ - trang trí công phu, trang sức lộng lẫy - hoa mỹ (văn) -
2 schnörkelhaft
- {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ -
3 geschmückt
- {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ -
4 verschnörkelt
- {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ -
5 verzieren
- {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to damask} dệt hoa, thêu hoa, damascene, bôi đỏ - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to flower} làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to ornament} - {to ornate} -
6 der Stil
- {diction} cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ, cách phát âm - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, phong cách, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {tone} âm, sức khoẻ, trương lực, sắc, phong thái - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = der Stil (Malerei) {brush}+ = der knappe Stil {close style}+ = der reiche Stil {ornate style}+ = der gotische Stil (Architektur) {Gothic}+ = der romanische Stil (Architektur) {Norman style}+ = der schwülstige Stil {bombast; inflated style}+ = der gekünstelte Stil {forced style}+ = der griechische Stil {Graecism}+ = der normannische Stil (Architektur) {Norman style}+ = die Holprigkeit im Stil {crabbedness}+ = in romantischem Stil schreiben {to romanticize}+ -
7 verziert
- {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy -
8 überladen
- {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {gimcrack} vô giá trị, loè loẹt, rẻ tiền - {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy - {overburden} - {plethoric} quá thừa, quá thừa thãi - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {to cloy} làm cho phỉ, làm cho chán, làm phát ngấy &) - {to overburden} bắt làm quá sức, chất quá nặng - {to overload} - {to surcharge} cho chở quá nặng, bắt phạt quá nặng, đánh thuế quá nặng, đóng dấu chồng, quá tải, nạp quá = überladen [mit] {to clutter up [with]; to load [with]}+ = überladen (Architektur) {baroque}+ = überladen (überlud,überladen) {to overcharge}+ -
9 zierlich
- {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {graceful} có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, không pha - {ornate} trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ - {slim} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, láu, khôn lỏi, xảo quyệt
См. также в других словарях:
ornate — ornate, rococo, baroque, flamboyant, florid can all mean elaborately and often pretentiously decorated or designed. Ornate is applicable to anything heavily adorned or ornamented or conspicuously embellished {an ornate style of architecture} {the … New Dictionary of Synonyms
Ornate — Or*nate , a. [L. ornatus, p. p. of ornare to adorn.] 1. Elaborately adorned or decorated; beautifully sumptuous. So bedecked, ornate, and gay. Milton. [1913 Webster] 2. Finely finished, as a style of composition. [1913 Webster] A graceful and… … The Collaborative International Dictionary of English
Ornate — Or*nate , v. t. To adorn; to honor. [R.] [1913 Webster] They may ornate and sanctify the name of God. Latimer. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
ornate — index elaborate, grandiose, meretricious, pretentious (ostentatious) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
ornate — ORNÁTE s. pl. v. odăjdii, veşminte. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime … Dicționar Român
ornate — (adj.) early 15c., from L. ornatus adorned, pp. of ornare adorn, fit out, from stem of ordo order (see ORDER (Cf. order)). Earliest reference is to literary style. Related: Ornately … Etymology dictionary
ornate — [adj] fancily decorated adorned, aureate, baroque, beautiful, bedecked, bright, brilliant, busy, colored, convoluted, dazzling, elaborate, elegant, embroidered, fancy, fine, flamboyant, flashy, flaunting, florid, flowery, fussy, gaudy, gilded,… … New thesaurus
ornate — ► ADJECTIVE ▪ elaborately or highly decorated. DERIVATIVES ornately adverb ornateness noun. ORIGIN from Latin ornare adorn … English terms dictionary
ornate — [ôr nāt′] adj. [ME < L ornatus, pp. of ornare: see ORNAMENT] 1. heavily ornamented or adorned, often to excess 2. showy or flowery, as some literary styles ornately adv. ornateness n … English World dictionary
ornate — [[t]ɔ(r)ne͟ɪt[/t]] ADJ GRADED An ornate building, piece of furniture, or object is decorated with complicated patterns or shapes. ...an ornate iron staircase. ...the big dining room with its massive fireplace and ornate ceiling. Syn: elaborate… … English dictionary
ornate — ornately, adv. ornateness, n. /awr nayt /, adj. 1. elaborately or sumptuously adorned, often excessively or showily so: They bought an ornate Louis XIV sofa. 2. embellished with rhetoric; florid or high flown: an ornate style of writing. [1375… … Universalium