Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+whip)

  • 1 whip-cord

    /'wipk:d/ * danh từ - sợi bện roi =veins stand out like whip-cord+ mạch máu nổi lằn lên

    English-Vietnamese dictionary > whip-cord

  • 2 whip-round

    /'wipraund/ * danh từ - sự quyên tiền =to have a whip-round for+ quyên tiền để (cho) * nội động từ - quyên tiền

    English-Vietnamese dictionary > whip-round

  • 3 whip

    /wip/ * danh từ - roi, roi da - người đánh xe ngựa - người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in) - nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ

    English-Vietnamese dictionary > whip

  • 4 whip hand

    /'wip'h nd/ * danh từ - tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa) - (nghĩa bóng) tay trên, phần hn =to have the whip_hand of someone+ kiểm soát ai, khống chế được ai

    English-Vietnamese dictionary > whip hand

  • 5 whip-saw

    /'wips:/ * danh từ - (kỹ thuật) cưa khoét * ngoại động từ - cưa khoét - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)

    English-Vietnamese dictionary > whip-saw

  • 6 cart-whip

    /'kɑ:twip/ * danh từ - roi dài (của người đánh xe bò)

    English-Vietnamese dictionary > cart-whip

  • 7 dog-whip

    /'dɔgwip/ * danh từ - roi đánh chó

    English-Vietnamese dictionary > dog-whip

  • 8 trách tổ chức

    - cánh quạt máy xay gió - (hàng hi) cáp kéo * nội động từ - xông, lao, chạy vụt =to whip behind someone+ chạy vụt tới sau một người =to whip down the stairs+ lao nhanh xuống cầu thang - quất, đập mạnh vào =the rain whipped against the panes+ mưa đập mạnh vào cửa kính * ngoại động từ - đánh bằng roi, quất =to whip a horse+ quất ngựa - khâu vắt =to whip a seam+ khâu vắt một đường may - rút, giật, cởi phắt =to whip a knife out of one's pocket+ rút nhanh con dao nhíp trong túi ra =to whip off one's coat+ cởi phắt áo choàng ra - đánh (kem, trứng) - (hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây) - (từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ) !to whip away - đánh, quất, đuổi (người nào) !to whip in - tập trung, lùa vào một ni (bằng roi) - (nghĩa bóng) triệu tập !to whip on - quất ngựa chạy tới !to whip out - rút nhanh; tuốt (kiếm) !to whip up - giục (ngựa) chạy tới - triệu tập gấp (hội viên, đng viên) !to whip creation - hn tất c

    English-Vietnamese dictionary > trách tổ chức

  • 9 die Peitsche

    - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {whip} roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức, giấy báo của nghị viên phụ, cánh quạt máy xay gió, cáp kéo = die neunriemige Peitsche {cat-o'-nine-tails}+ = mit der Peitsche knallen {to smack; to snap a whip}+ = mit der Peitsche antreiben {to whip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Peitsche

  • 10 zusammenrufen

    (rief zusammen,zusammengerufen) - {to muster} tập họp, tập trung = zusammenrufen (rief zusammen,zusammengerufen) (Parlament) {to whip up}+ = zusammenrufen (rief zusammen,zusammengerufen) (Parlamentsmitglieder) {to whip in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenrufen

  • 11 blitzschnell wegnehmen

    - {to whip up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blitzschnell wegnehmen

  • 12 peitschen

    - {to birch} quất bằng roi - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} trừng phạt, áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to thong} buộc bằng dây da, đánh bằng roi da - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peitschen

  • 13 anziehen

    - {to don} mặc = anziehen (zog an,angezogen) {to allure; to attire; to attract; to draw on; to dress; to endue; to fetch; to magnetize; to pull on; to slip on; to tighten}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Zügel) {to pull}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Preis) {to stiffen}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Kleid) {to put on}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Preise) {to harden}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Mantel) {to get on}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Muskeln) {to adduct}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Schraube) {to screw}+ = sich anziehen {to make one's toilet}+ = hastig anziehen (Kleider) {to whip on}+ = zu wenig anziehen {to underdress}+ = sich warm anziehen {to bundle up; to wrap up well}+ = sich schick anziehen {to tog}+ = sich zu einfach anziehen {to underdress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anziehen

  • 14 auspeitschen

    - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auspeitschen

  • 15 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 16 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

  • 17 überwendlich nähen

    - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = überwendlich genäht {overcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwendlich nähen

  • 18 herunterreißen

    (riß herunter,heruntergerissen) - {to bring down; to pull to pieces; to whip off} = etwas herunterreißen {to make mincemeat of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herunterreißen

  • 19 die Regierungspartei

    - {party in power} = der Geschäftsführer der Regierungspartei (Parlament) {government whip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierungspartei

  • 20 die Fraktion

    - {parliamentary party} = aus der Fraktion ausschließen {to withdraw the whip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fraktion

См. также в других словарях:

  • Whip (disambiguation) — Whip or WHIP may refer to:Weapons* A whip is a stick, cord or strap, usually with a stiff handle, used for striking or as an animal training aid. * Flagellation, punishment using a whip * Riding crop, a short, stiff whip used in certain… …   Wikipedia

  • Whip antenna — on car A whip antenna is an antenna consisting of a single straight flexible wire or rod, often mounted above some type of conducting surface called a ground plane.[1] The bottom end of the whip is connected to the radio receiver or transmitter.… …   Wikipedia

  • Whip — Personaje de The King of Fighters Primera aparición The King of Fighters 99 Voz original Shiho Kikuchi Primera aparición en KOF The King of Figh …   Wikipedia Español

  • Whip — Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod. [A]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip and spur — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip crane — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip gin — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip grafting — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip hand — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip purchase — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Whip ray — Whip Whip, n. [OE. whippe. See {Whip}, v. t.] [1913 Webster] 1. An instrument or driving horses or other animals, or for correction, consisting usually of a lash attached to a handle, or of a handle and lash so combined as to form a flexible rod …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»