Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+tyre)

  • 1 tyre

    /'taiə/ * danh từ - bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe =rubber tyre+ lốp cao su =solid tyre+ lốp đặc =pneumatic tyre+ lốp bơm hơi * ngoại động từ - lắp cạp vành; lắp lốp

    English-Vietnamese dictionary > tyre

  • 2 tyre-inflator

    /'taiəin'fleitə/ Cách viết khác: (tyre-pump) /'taiə'pʌmp/ -pump) /'taiə'pʌmp/ * danh từ - cái bơm lốp xe

    English-Vietnamese dictionary > tyre-inflator

  • 3 tyre-pump

    /'taiəin'fleitə/ Cách viết khác: (tyre-pump) /'taiə'pʌmp/ -pump) /'taiə'pʌmp/ * danh từ - cái bơm lốp xe

    English-Vietnamese dictionary > tyre-pump

  • 4 tyre-gauge

    /'taiə'geidʤ/ * danh từ - đồng hồ thử lốp

    English-Vietnamese dictionary > tyre-gauge

  • 5 tyre-lever

    /'taiə'li:və/ * danh từ - cái tháo lốp xe

    English-Vietnamese dictionary > tyre-lever

  • 6 der Autoreifen

    - {tire} đồ trang sức trên đầu, đồ trang sức - {tyre} bản cạp vành, lốp xe

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Autoreifen

  • 7 die Bremsspur

    - {skid mark; tyre marks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bremsspur

  • 8 der Reifen mit Gleitschutz

    - {nonskid tyre} = der oberflächlich erneuerte Gleitschutz {top cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reifen mit Gleitschutz

  • 9 die Luftpumpe

    - {airpump; bicycle pump; tyre inflator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftpumpe

  • 10 ganz

    - {all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, hoàn toàn, trọn vẹn - {complete} đầy đủ, hoàn thành, xong, toàn diện - {entire} toàn thể, toàn vẹn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {full} đầy, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {integral} tính toàn bộ, tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên, nguyên, tích phân - {main} chính, chủ yếu, quan trọng nhất - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý, phải - {stark} cứng đờ, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {universal} thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật, chung, phổ thông, phổ biến, vạn năng = ganz gut {not half bad; not so bad; not too bad}+ = ganz neu {but of yesterday; piping}+ = ganz nah {big close up}+ = ganz und gar {altogether; bodily; downright; every bit; fairly; from hub to tyre; lock, stock and barrel; root and branch}+ = das ist ganz gut {that's not bad}+ = voll und ganz {lock, stock and barrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ganz

  • 11 der Radialreifen

    - {radial tyre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Radialreifen

  • 12 der Luftreifen

    - {pneumatic tyre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Luftreifen

  • 13 die Autopanne

    - {flat tyre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Autopanne

  • 14 der Reifen

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bangle} vòng - {hoop} cái vòng, cái vành, cái đai, vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho - {tyre} bản cạp vành, lốp xe - {whoop} tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = Reifen legen um {to rim}+ = mit Reifen versehen {hooped}+ = den Reifen schlagen (Kinderspielzeug) {to trundle the hoop}+ = der runderneuerte Reifen {retread}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reifen

  • 15 der Vollgummireifen

    - {solid tyre}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vollgummireifen

  • 16 blow

    /blou/ * danh từ - cú đánh đòn =to deal a blow+ giáng cho một đòn =at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập =to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra - tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người =his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy !to strike a blow against - chống lại !to strike a blow for - giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...) * danh từ - sự nở hoa =in full blow+ đang mùa rộ hoa - ngọn gió =to go for a blow+ đi hóng mát - hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi) - trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly) * (bất qui tắc) động từ blew /blu:/, blown /bloun/ - (nội động từ) nở hoa - thổi (gió) =it is blowing hard+ gió thổi mạnh - thổi =to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet =the train whistle blows+ còi xe lửa thổi =to blow the bellows+ thổi bễ =to blow the fire+ thổi lửa =to blow glass+ thổi thuỷ tinh =to blow bubbles+ thổi bong bóng - hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng) =to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay =to blow one's nose+ hỉ mũi =to blow an eggs+ hút trứng - phun nước (cá voi) - cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi =the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi - thở dốc; làm mệt, đứt hơi =to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa =to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra =to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi - nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...) =to blow on (upon) somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai - đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối - (thông tục) khoe khoang, khoác lác - (từ lóng) nguyền rủa - (điện học) nổ (cầu chì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền) !to blow about (abroad) - lan truyền; tung ra (tin tức...) !to blow down - thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió) !to blow in - thổi vào (gió...) - (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình !to blow off - thổi bay đi, cuôn đi - (kỹ thuật) thông, làm xì ra =to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...) =to blow out+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...) =to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến =the candle blows out+ ngọn nến tắt - nổ (cầu chì...); làm nổ =to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc !to blow over - qua đi =the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi - (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi !to blow up - nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...) =to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe =to be blown up with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo - mắng mỏ, quở trách - phóng (ảnh) - nổi nóng !to blow upon - làm mất tươi, làm thiu - làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh - làm mất hứng thú - mách lẻo, kháo chuyện về (ai) !to blow hot and cold - (xem) hot !to blow one's own trumpet (born) - khoe khoang !to blow the gaff - (xem) gaff

    English-Vietnamese dictionary > blow

  • 17 blown

    /blou/ * danh từ - cú đánh đòn =to deal a blow+ giáng cho một đòn =at a blow+ chỉ một cú, chỉ một đập =to come to blows+ đánh nhau; dở đấm, dở đá ra - tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người =his wife's death was a great blow to him+ vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy !to strike a blow against - chống lại !to strike a blow for - giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...) * danh từ - sự nở hoa =in full blow+ đang mùa rộ hoa - ngọn gió =to go for a blow+ đi hóng mát - hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi) - trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly) * (bất qui tắc) động từ blew /blu:/, blown /bloun/ - (nội động từ) nở hoa - thổi (gió) =it is blowing hard+ gió thổi mạnh - thổi =to blow [on] the trumper+ thổi kèn trumpet =the train whistle blows+ còi xe lửa thổi =to blow the bellows+ thổi bễ =to blow the fire+ thổi lửa =to blow glass+ thổi thuỷ tinh =to blow bubbles+ thổi bong bóng - hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng) =to blow one's fingers+ hà hơi vào ngón tay =to blow one's nose+ hỉ mũi =to blow an eggs+ hút trứng - phun nước (cá voi) - cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi =the blown out to sea+ con tàu bị gió cuốn ra ngoài khơi - thở dốc; làm mệt, đứt hơi =to blow hard and perspire profusely+ thở dốc và ra mồ hôi đầm đìa =to blow one's horse+ làm cho con ngựa mệt đứt hơi, làm cho con ngựa thở dốc ra =to be thoroughly blown+ mệt đứt hơi - nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...) =to blow on (upon) somebody's character+ bôi nhọ danh dự của ai - đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối - (thông tục) khoe khoang, khoác lác - (từ lóng) nguyền rủa - (điện học) nổ (cầu chì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền) !to blow about (abroad) - lan truyền; tung ra (tin tức...) !to blow down - thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió) !to blow in - thổi vào (gió...) - (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình !to blow off - thổi bay đi, cuôn đi - (kỹ thuật) thông, làm xì ra =to blow off steam+ làm xì hơi ra, xả hơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...) =to blow out+ thổi tắt; tắt (vì bị gió thổi vào...) =to blow out a canlde+ thổi tắt ngọn nến =the candle blows out+ ngọn nến tắt - nổ (cầu chì...); làm nổ =to blow out one's brain+ tự bắn vỡ óc !to blow over - qua đi =the storm will soon blow over+ cơn bão sẽ chóng qua đi - (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi !to blow up - nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...) =to blow up a tyre+ làm nổ lốp xe =to be blown up with pride+ (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo - mắng mỏ, quở trách - phóng (ảnh) - nổi nóng !to blow upon - làm mất tươi, làm thiu - làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh - làm mất hứng thú - mách lẻo, kháo chuyện về (ai) !to blow hot and cold - (xem) hot !to blow one's own trumpet (born) - khoe khoang !to blow the gaff - (xem) gaff

    English-Vietnamese dictionary > blown

  • 18 non-skid

    /'nɔn'skid/ * tính từ - non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)

    English-Vietnamese dictionary > non-skid

  • 19 patch

    /pætʃ/ * danh từ - miếng vá - miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...) - miếng bông che mắt đau - nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt) - mảnh đất =a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai - màng, vết, đốm lớn - mảnh thừa, mảnh vụn !to strike a bad patch - gặp vận bỉ, gặp lúc không may !not a patch on - (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với * ngoại động từ - vá =to patch a tyre+ vá một cái lốp - dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì) =it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng - ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau) - hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì) !to patch up - vá víu, vá qua loa - (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)

    English-Vietnamese dictionary > patch

  • 20 pump

    /pʌmp/ * danh từ - giày nhảy (khiêu vũ) - cái bơm, máy bơm =hydraulic pump+ bơm thuỷ lực - sự bơm; cú bơm - mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức * ngoại động từ - bơm =to pump water out of a ship+ bơm nước ra khỏi con tàu =to pump up a tyre+ bơm lốp xe =to pump up a bicycle+ bơm xe đạp =to pump a well dry+ bơm cạn giếng - (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...) =to pump abuses upon somebody+ chửi rủa như tát nước vào mặt ai - (nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai) =to pump a secret out of someone+ moi bí mật ở ai - ((thường) động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi =to be completely pumped by the climb+ trèo mệt đứt hơi * nội động từ - bơm, điều khiển máy bơm - lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)

    English-Vietnamese dictionary > pump

См. также в других словарях:

  • Tyre — • Melchite archdiocese and Maronite diocese Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Tyre     Tyre     † …   Catholic encyclopedia

  • TYRE — (Heb. צוֹר), port in Lebanon, S.S.W. of Beirut. An ancient competitor of sidon , Tyre by 1200 B.C.E. became the leading port of Phoenicia and is mentioned in the el amar na Letters. By the 10th century Tyre had founded the colonies of Uttica,… …   Encyclopedia of Judaism

  • Tyre — may refer to: * The outer part of a wheel, see tireLocations *Tyre, Lebanon, the Phoenician city *Tyre, New York, a town in the United States *Tyre, Michigan, a hamlet in the United StatesHistorical events * Siege of Tyre, battle in 332 BC *… …   Wikipedia

  • Tyre, New York —   Town   …   Wikipedia

  • Tyre (Nueva York) — Tyre Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Tyre, Lebanon — Tyre   City   Tyre fishing harbour …   Wikipedia

  • tyre — S3 BrE tire AmE [taıə US taır] n ↑tread [Date: 1700 1800; Origin: tire metal plates around a cart wheel (15 19 centuries), probably from tire equipment (14 18 centuries), from attire; ATTIRE] a thick rubber ring that fits around the wheel of a… …   Dictionary of contemporary English

  • TYRE, LADDER OF — (Heb. סֻלַּם צוֹר; Sullam Ẓur), a steep road cut in steps which connected the territory of Acre with that of Tyre and formed part of the coastal road passing the twin capes of Rosh ha Nikrah (Ras en Naqura) and Rosh ha Lavan (Ras el Abyad) partly …   Encyclopedia of Judaism

  • tyre — BrE, tire AmE noun (C) 1 a thick, round band of rubber that fits around the wheel of a car, bicycle etc: a flat tyre (=one that has lost all its air) see also: spare tyre 2 a round band of metal that fits around the outside of a wooden wheel …   Longman dictionary of contemporary English

  • tyre — tyre, tire The standard spelling for a wheel s rubber covering is tyre in BrE and tire in AmE. Tire is the older spelling, and may be related to the word attire, a tyre being regarded as a form of ‘clothing’ for the wheel …   Modern English usage

  • tyre gauge — noun A device for measuring the air pressure in a pneumatic tyre • • • Main Entry: ↑tyre …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»