Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(of+circle)

  • 1 circle

    /'sə:kl/ * danh từ - đường tròn, hình tròn =polar circle+ vòng cực =vicious circle+ vòng luẩn quẩn - sự tuần hoàn =the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa - nhóm, giới =well informed circle+ giới thạo tin - sự chạy quanh (ngựa) - quỹ đạo (hành tinh) - phạm vi =the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai - hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes - mắt thâm quầng !to run round in circles - (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle - (xem) square * ngoại động từ - đi chung quanh, xoay quanh =the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất - vây quanh - (thể dục,thể thao) quay lộn =to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn * nội động từ - xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) - được chuyền quanh (rượu...) !news circles round - tin truyền đi, tin lan đi

    English-Vietnamese dictionary > circle

  • 2 circle

    v. Kos voj voog
    n. Lub voj voog

    English-Hmong dictionary > circle

  • 3 dress-circle

    /'dres'sə:kl/ * danh từ - ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)

    English-Vietnamese dictionary > dress-circle

  • 4 family circle

    /'fæmili'laiknis/ * danh từ - nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình

    English-Vietnamese dictionary > family circle

  • 5 hour-circle

    /'auə'sə:kl/ * danh từ - đường kính

    English-Vietnamese dictionary > hour-circle

  • 6 inner circle

    /'inə'sə:kl/ * danh từ - nhóm khống chế, nhóm giật dây

    English-Vietnamese dictionary > inner circle

  • 7 polar circle

    /'poulə'sə:kl/ * danh từ - vòng cực

    English-Vietnamese dictionary > polar circle

  • 8 square circle

    /'skweəd'sə:kl/ * danh từ - (thông tục) vũ đài (đấu quyền Anh)

    English-Vietnamese dictionary > square circle

  • 9 traffic-circle

    /'træfik,sə:kl/ * danh từ - chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)

    English-Vietnamese dictionary > traffic-circle

  • 10 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 11 der Zyklus

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zyklus

  • 12 der Spielraum

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {leeway} sự trôi giạt, việc làm chậm trễ, sự mất thời gian - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh - sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy - sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, khả năng, khoảng rộng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, cơ hội, duyên cớ, lý do - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {tether} dây buộc, dây dắt = der Spielraum (Technik) {clearance; headroom; tolerance}+ = der zulässige Spielraum (Technik) {permissible limits}+ = ein weiter Spielraum {a wide range}+ = freien Spielraum haben {to play}+ = jemandem freien Spielraum lassen {to give someone line enough}+ = einer Sache freien Spielraum gewähren {to give free play to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spielraum

  • 13 der Kreislauf

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành, tổng số phát hành, tiền, đồng tiền, lưu số - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên = der offene Kreislauf {open circuit}+ = der geschlossene Kreislauf {closed circuit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreislauf

  • 14 die Interessengemeinschaft

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn = eine Interessengemeinschaft bilden {to pool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Interessengemeinschaft

  • 15 die Periode

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, dấu chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Periode

  • 16 der Personenkreis

    - {circle of people}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Personenkreis

  • 17 der Rang

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {order} thứ, ngôi, hàng, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, thứ bậc, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {rank} dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {state} - {station} trạm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, hoàn cảnh, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng = der Rang (Lotto) {prize}+ = der Rang (Theater) {balcony; circle}+ = ohne Rang {common}+ = der hohe Rang {dignity; eminence}+ = der erste Rang (Theater) {dress circle}+ = der zweite Rang (Theater) {upper circle}+ = Leute von Rang {people of position}+ = niedriger im Rang stehend {below}+ = jemandem den Rang ablaufen {to get the better of someone}+ = ein Schriftsteller von Rang {a writer of distinction}+ = eine Leistung von hohem Rang {an outstanding achievement}+ = einen gewissen Rang einnehmen {to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rang

  • 18 der südliche Polarkreis

    - {Antarctic Circle} = der nördliche Polarkreis {Arctic Circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der südliche Polarkreis

  • 19 vicious

    /'viʃəs/ * tính từ - xấu xa, đồi bại =vicious practices+ những lề thói xấu xa =a vicious life+ cuộc sống đồi bại - xấu, ác =vicious rumor+ lời đồn ác - giữ (ngựa) - sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót =a vicious style+ một lối viết văn sai sót =vicious pronunciation+ cách phát âm sai !vicious circle - (xem) circle

    English-Vietnamese dictionary > vicious

  • 20 im Kreise

    - {roundly} tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở = im kleinen Kreise {in a narrow circle}+ = die Bewegung im Kreise {round}+ = sich im Kreise drehen {to spin round}+ = sich im Kreise bewegend {circuitous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Kreise

См. также в других словарях:

  • Circle of fifths — showing major and minor keys …   Wikipedia

  • Circle line (London Underground) — Circle Colour on map Yellow Year opened 1884 Line type Sub Surface Rolling stock C Stock 6 carriages per trainset …   Wikipedia

  • Circle of Dust — Origin New York Genres Industrial metal Industrial rock Electronic rock Christian rock Thrash metal Electronica Gothic rock Years active 1988–199 …   Wikipedia

  • Circle Bakote — is a cluster of Union Councils in the eastern part of Abbottabad District in the North West Frontier Province of Pakistan. Circle Bakote is located on the upper and west bank of the Jhelum River at Kohalla Bridge. The region is somewhere between… …   Wikipedia

  • Circle Sanctuary — Formation 1974 Type New Religious Movement, Wicca Headquarters Wisconsin, US Founders Selena Fox, Jim Alan Website www.circlesa …   Wikipedia

  • Circle time — Circle time, also called group time, refers to any time that a group of people are sitting together for an activity involving everyone. The method is now in widespread use in schools across the UK. In Scotland many primary schools use the method… …   Wikipedia

  • Circle — Cir cle (s[ e]r k l), n. [OE. cercle, F. cercle, fr. L. circulus (Whence also AS. circul), dim. of circus circle, akin to Gr. kri kos, ki rkos, circle, ring. Cf. {Circus}, {Circum }.] [1913 Webster] 1. A plane figure, bounded by a single curve… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Circle of altitude — Circle Cir cle (s[ e]r k l), n. [OE. cercle, F. cercle, fr. L. circulus (Whence also AS. circul), dim. of circus circle, akin to Gr. kri kos, ki rkos, circle, ring. Cf. {Circus}, {Circum }.] [1913 Webster] 1. A plane figure, bounded by a single… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Circle of curvature — Circle Cir cle (s[ e]r k l), n. [OE. cercle, F. cercle, fr. L. circulus (Whence also AS. circul), dim. of circus circle, akin to Gr. kri kos, ki rkos, circle, ring. Cf. {Circus}, {Circum }.] [1913 Webster] 1. A plane figure, bounded by a single… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Circle of declination — Circle Cir cle (s[ e]r k l), n. [OE. cercle, F. cercle, fr. L. circulus (Whence also AS. circul), dim. of circus circle, akin to Gr. kri kos, ki rkos, circle, ring. Cf. {Circus}, {Circum }.] [1913 Webster] 1. A plane figure, bounded by a single… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Circle of latitude — Circle Cir cle (s[ e]r k l), n. [OE. cercle, F. cercle, fr. L. circulus (Whence also AS. circul), dim. of circus circle, akin to Gr. kri kos, ki rkos, circle, ring. Cf. {Circus}, {Circum }.] [1913 Webster] 1. A plane figure, bounded by a single… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»