-
1 brush
/brʌʃ/ * danh từ - bàn chải - sự chải =to give one's clothes a good brush+ chải quần áo sạch sẽ - bút lông (vẽ) =the brush+ nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ - đuôi chồn - bụi cây - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó - (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng =a brush with the enemy+ cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù - (điện học) cái chổi =carbon brush+ chổi than * ngoại động từ - chải, quét =to brush one's hair+ chải tóc - vẽ lên (giấy, lụa...) - chạm qua, lướt qua (vật gì) * nội động từ - chạm nhẹ phải, lướt phải =to brush against somebody+ đi chạm nhẹ phải ai !to brush aside - (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì) !to brush away - phủi đi, phẩy đi, chải đi - (nghĩa bóng) (như) to brush aside !to brush off - gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi - chạy trốn thật nhanh !to brush over - chải, phủi (bụi) bằng bàn chải - quét (vôi, sơn...) lên - chạm nhẹ phải, lướt phải !to brush up - đánh bóng (bằng bàn chải) - ôn lại, xem lại -
2 brush-off
/'brʌʃɔf/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ - sự tán tỉnh khó chịu -
3 flesh-brush
/flesh-brush/ * danh từ - bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều) -
4 blacking brush
/'blækiɳbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải đánh giày -
5 bottle-brush
/'bɔtlbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải (để) cọ chai lọ -
6 clothes-brush
/'klouðzbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải quần áo -
7 dandy-brush
/'dændibrʌʃ/ * danh từ - bàn chải ngựa -
8 fox-brush
/'fɔksbrʌʃ/ * danh từ - đuôi cáo -
9 nail-brush
/'neilbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải móng tay -
10 poonah-brush
/'pu:nɑ:brʌʃ/ * danh từ - bút lông vẽ giấy d -
11 sage-brush
/seidʤbrʌʃ/ * danh từ - (thực vật học) cây ngải trắng -
12 scrubbing-brush
/'skrʌbiɳbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải cứng, bàn chải để cọ -
13 shaving-brush
/'ʃeiviɳbrʌʃ/ * danh từ - chổi (xoa xà phòng) cạo râu -
14 tar-brush
/'tɑ:brʌʃ/ * danh từ - chổi quét hắc ín -
15 tooth-brush
/'tu:θbrʌʃ/ * danh từ - bàn chải đánh răng -
16 wire-brush
/'wai br / * danh từ - bàn chi sắt -
17 brother
/'brʌðə/ * danh từ, số nhiều brothers /'brʌðəs/, brethren /'breðrin/ - anh; em trai =brother uterine+ anh (em) khác cha (cùng mẹ) - (số nhiều (thường) brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ =in arms+ bạn chiến đấu =brother of the brush+ bạn hoạ sĩ =brother of the quill+ bạn viết văn - (số nhiều brethren) (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái -
18 coral
/'kɔrəl/ * danh từ - san hô - đồ chơi bằng san hô (của trẻ con) - bọc trứng tôm hùm !true coral needs no painter's brush - (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương * tính từ - đỏ như san hô =coral lips+ môi đỏ như san hô - (thuộc) san hô =coral island+ đảo san hô -
19 invite
/in'vait / * ngoại động từ - mời - đem lại =carelessness invites accidentd+ sự cẩu thả thường đem lại tai nạn - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng =a scenery which invites a painter's brush+ một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ * nội động từ - đưa ra lời mời - lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait] * danh từ, (thông tục) - sự mời; lời mời - giấy mời -
20 knight
/nait/ * danh từ - hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu) - người được phong tước hầu (ở Anh) - (sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire) - kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã) - (đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa" !knight bachelor - hiệp sĩ thường (chưa được phong tước) !knight commander - hiệp sĩ đã được phong tước !knight of the brush -(đùa cợt) hoạ sĩ !knight of the cleaver -(đùa cợt) người bán thịt !knight of the fortune - kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm !knight of industry - tay đại bợm !knight of the knife - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp !knight of the needle (shears, thimble) - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may !knight of the pencil (pen, quill) -(đùa cợt) nhà văn; nhà báo !knight of the pestle - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ !knight of the post - người sống bằng nghề làm nhân chứng láo !knight of the road - người đi chào hàng - kẻ cướp đường !knight of the whip -(đùa cợt) người đánh xe ngựa * ngoại động từ - phong tước hầu (ở Anh)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Brush-furred mouse — Brush furred mice Temporal range: Recent Lophuromys sikapusi Scientific classification Kingdom … Wikipedia
Brush Lake — ist der Name mehrerer Seen in den Vereinigten Staaten: Brush Lake (Arkansas) Brush Lake (Florida) Brush Lake (Boundary County, Idaho) Brush Lake (Valley County, Idaho) Brush Lake (Fayette County, Illinois) Brush Lake (Henderson County, Illinois)… … Deutsch Wikipedia
Brush Traction — is a manufacturer and maintainer of railway locomotives, based at Loughborough in Leicestershire, United Kingdom situated alongside the Midland Main Line. History In 1865, Henry Hughes, who was a timber merchant engineer, began building horse… … Wikipedia
Brush with Greatness — The Simpsons episode Episode no. 31 Prod. code 7F18 Orig. airdate April 11, 1991 Show runner(s) James L. Brooks Matt Groening Sam Simon Written by … Wikipedia
Brush Electrical Machines — is a manufacturer of large generators for gas turbine and steam turbine drive applications, based at Loughborough in Leicestershire, United Kingdom. In 1879, a company was established in Lambeth London, called the Anglo American Brush Electric… … Wikipedia
Brush — (br[u^]sh), n. [OE. brusche, OF. broche, broce, brosse, brushwood, F. brosse brush, LL. brustia, bruscia, fr. OHG. brusta, brust, bristle, G. borste bristle, b[ u]rste brush. See {Bristle}, n., and cf. {Browse}.] 1. An instrument composed of… … The Collaborative International Dictionary of English
Brush — Brush, v. t. [imp. & p. p. {Brushed} (br[u^]sht); p. pr. & vb. n. {Brushing}.] [OE. bruschen; cf. F. brosser. See {Brush}, n.] 1. To apply a brush to, according to its particular use; to rub, smooth, clean, paint, etc., with a brush. A brushes… … The Collaborative International Dictionary of English
Brush Creek — may refer to the following places in the United States: Brush Creek (Sonoma County, California) Brush Creek (White Breast Creek), a stream in the Des Moines River catchment in Iowa Brush Creek Township, Faribault County, Minnesota Brush Creek… … Wikipedia
Brush Truck — Brush 28 of Palm Beach County Fire Rescue serves areas of Palm Beach County, Florida. A Brush Truck (Mini Pumper or combination vehicle) is a combination of an all terrain vehicle, mini pumper, and a wilderness rescue vehicle, often used to fight … Wikipedia
brush — brush1 [brush] n. [ME brushe < OFr broce, brosse, bush, brushwood < VL * bruscia < Gmc * bruskaz, underbrush: for IE base see BREAST] 1. BRUSHWOOD ☆ 2. sparsely settled country, covered with wild scrub growth 3. a) a device having… … English World dictionary
Brush Motor Car Company — Brush Runabout (1911) Brush Runabout (1911) in ei … Deutsch Wikipedia