Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(neigung)

  • 1 die Neigung

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {affinity} mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc, sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn - sự lôi cuốn, sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực - {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {aptitude} aptitude for khuynh hướng, năng khiếu, năng lực, khả năng - {aptness} aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {bevel} góc xiên, cạnh xiên, cái đặt góc - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {declension} sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, biến cách - {declination} sự lệch, độ lệch, độ thiên, sự suy sụp, sự suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, thị hiếu - {grade} Grát, cấp bậc, mức, độ, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {gradient} đường dốc, độ dốc, Graddien - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, bản chất, tính tình, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {gravitation} sự hút - {inclination} inclining, sự cúi - {incline} chỗ dốc, con đường dốc - {lean} chỗ nạc - {leaning} thiên hướng - {liking} sự ưa thích, sự mến - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {proclivity} sự thiên về, sự ngả về - {proneness} trạng thái úp sấp, ngả về, thiên về - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {slope} tư thế vác súng - {squint} tật lác mắt, cái liếc mắt, sự nhìn, sự xem, sự nghiêng về, lỗ chiêm ngưỡng - {stomach} dạy dày, bụng, sự đói, bụng dạ - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, khiếu thẩm mỹ - {tilt} trạng thái nghiêng, sự đấu thương, búa đòn tilt-hammer), mui che, bạt - {tip} đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ - nơi đổ rác, thùng rác - {trend} phương hướng, chiều hướng - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự muốn ăn - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, lối, điệu - {vocation} nghề, nghề nghiệp = die Neigung [zu] {addiction [to]; bias [in favour of,towards]; disposition [to]; propensity [to]; tendency [to,towards]; turn [for]}+ = die Neigung (Technik) {ascent}+ = die musische Neigung {artistic disposition}+ = bei einer Neigung [von] {at a rake [of]}+ = die angeborene Neigung {bent}+ = mit gleicher Neigung (Technik) {isogonal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Neigung

  • 2 der Durchfall

    - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ = der Durchfall (Medizin) {diarrhoea; motions}+ = gegen Durchfall {antidiarrheal}+ = die Neigung zu Durchfall (Medizin) {looseness}+ = die Neigung zum Durchfall {loose bowels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchfall

  • 3 der Haufen Lügen

    - {a pack of lies} = ein Haufen Lügen {a pack of lies}+ = nichts als Lügen {nothing but lies}+ = die Neigung zum Lügen {mythomania}+ = etwas Lügen strafen {to belie}+ = jemanden Lügen strafen {to give someone the lie; to give the lie to someone's words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen Lügen

  • 4 die Äußerlichkeiten

    - {matters of form; these are mere formalities} = die Neigung zu Äußerlichkeiten {externalism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Äußerlichkeiten

  • 5 die Übertreibung

    - {embroidery} việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt - {exaggeration} sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ - {extreme} - {hyperbole} phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ - {overstatement} lời nói quá, lời nói phóng đại - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù = die extreme Übertreibung {overkill}+ = die unnötige Übertreibung {fussiness}+ = die Neigung zur Übertreibung {extremism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertreibung

См. также в других словарях:

  • Neigung — Neigung …   Deutsch Wörterbuch

  • Neigung [1] — Neigung (Inclinatio), jede Abweichung von der wagerechten (horizontalen) Richtung; die N. einer schiefen (geneigten) Ebene wird gemessen durch den Winkel, den die Ebene mit der wagerechten (horizontalen) Ebene bildet (Neigungs oder… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Neigung — steht für: persönliche Vorlieben, siehe Interesse Grad der dispositionellen Eigenschaft zu Willens oder Triebhandlungen, siehe Persönlichkeitseigenschaft Inklination von Umlaufbahnen, siehe Bahnneigung Achsneigung von Messinstrumenten… …   Deutsch Wikipedia

  • Neigung — (Inclination), 1) die theilweise Senkung eines im Zusammenhange bleibenden festen Körpers nach dem Boden zu, 2) bes. des Haupts, als Zeichen der Schwäche, der Schläfrigkeit, od. auch des herannahenden Todes, od. auch als willkürliches Zeichen der …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Neigung [2] — Neigung, jede allmählich entstandene, gewohnheitsmäßige Richtung des Begehrens, die durch Befestigung und Verstärkung in Hang und Leidenschaft (s. d.) übergeht …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Neigung — Neigung, astron. und mathem., s. Inklination …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Neigung — Neigung, s. Inclination …   Herders Conversations-Lexikon

  • Neigung — 1. ↑Faible, ↑Gusto, ↑Interesse, ↑Marotte, ↑Sympathie, ↑Tendenz, 2. Inklination …   Das große Fremdwörterbuch

  • -neigung — pathie …   Das große Fremdwörterbuch

  • Neigung — Attitüde; Veranlagung; Gesinnung; Charakteranlage; Couleur; Grundeinstellung; Stellung; Haltung; innere Haltung; Standpunkt; Einschlag; Ric …   Universal-Lexikon

  • Neigung — Nei·gung die; , en; 1 meist Sg; der Grad, in dem sich eine Linie / Fläche senkt ≈ Gefälle <etwas hat eine leichte, starke Neigung>: die sanfte Neigung eines Hügels; Die Neigung der Straße beträgt zehn Grad || K : Neigungswinkel 2 eine… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»