Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(need+to)

  • 1 need

    /ni:d/ * danh từ - sự cần =if need be+ nếu cần =in case of need+ trong trường hợp cần đến =there is no need to hury+ không cần gì phải vội =to have of something; to stand (to be) in need of something+ cần cái gì - tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn =to feel the pinch of need+ cảm thấy sự gieo neo của túng thiếu - thứ cần dùng nhu cầu =can earn enough to satisfy one's needs+ có thể kiến đủ để thoả mãn tất cả những nhu cầu cho cuộc sống của mình - (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái =to do one's needs+ đi ỉa, đi đái * ngoại động từ - cần, đòi hỏi =do you need any help?+ anh có cần sự giúp đỡ không? =this question needs a reply+ câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời =this house needs repair+ cái nhà này cần sửa chữa * nội động từ - cần =every work needs to be dome with care+ mọi việc đều cần được làm cẩn thận =you need not have taken tje trouble to bring the letter+ đáng lẽ anh không cần phải mang bức thư đến =I come?+ tôi có cần đến không? * nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ) - cần thiết =it needs not+ cái đó không cần thiết - lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn

    English-Vietnamese dictionary > need

  • 2 need

    v. Xav tau
    n. Txoj kev ntshaw; txoj kev xav tau

    English-Hmong dictionary > need

  • 3 Muß er es tun?

    - {Need he do it?}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Muß er es tun?

  • 4 brauchen

    - {to need} cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn, gặp lúc hoạn nạn - {to require} yêu cầu, cần đến, cần phải có - {to want} thiếu, không có, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu = lange brauchen {to be long}+ = lange brauchen [zu tun] {to take long [in doing]}+ = dringend brauchen {to be in want of}+ = ganz dringend brauchen {to be in dire need of}+ = kannst du das brauchen? {is this of any use to you?}+ = er hätte nicht zu kommen brauchen {he need not have come}+ = wir hätten uns nicht zu beeilen brauchen {we needn't have hurried}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brauchen

  • 5 die Notwendigkeit

    - {must} sự cần thiết, hèm rượu nho, mốc, cơn hăng, cơn hung dữ musth) - {necessary} những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, nhà xí - {necessity} điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, số nhiều) cảnh nghèo túng - {need} sự cần, tình cảnh túng thiếu, lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái - {needfulness} tính cần thiết = die dringende Notwendigkeit {crying need}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Notwendigkeit

  • 6 der Bedarf

    - {needs} - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo = der Bedarf [an] {demand [for]; need [of,for]}+ = nach Bedarf {as required; by request}+ = Bedarf haben an {to be in the market for; to be in want of}+ = den Bedarf decken {to supply the need}+ = den Bedarf decken von {to satisfy the needs of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bedarf

  • 7 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 8 nötig

    - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {need} - {needful} = wenn nötig {if required}+ = nötig sein {to need}+ = falls nötig {on occasion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nötig

  • 9 sein

    - {his} của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó = da sein {to be in town; to be on hand}+ = los sein {to be up}+ = tot sein {to be under the daisies; to push up daisies}+ = frei sein {to be at leisure}+ = faul sein {to laze; to laze around}+ = blau sein {to be tight}+ = flau sein {to stagnate}+ = stur sein {to stand pat}+ = taub sein {as deaf as a doorpost}+ = baff sein {to be flabbergasted}+ = leck sein {to leak}+ = groß sein {to measure}+ = wach sein [bei] {to watch [with]}+ = taub sein [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = leck sein (Marine) {to make water}+ = leck sein (Technik) {to bleed (bled,bled)+ = zu alt sein {to be over the hill}+ = so frei sein {to make so bold as}+ = böse sein auf {to be mad at}+ = übel dran sein {to be in a bad way}+ = ganz wach sein {to be wide awake}+ = sehr trüb sein (Himmel) {to gloom}+ = es kann gut sein {it may well be}+ = wenn es sein muß {if need be}+ = gang und gäbe sein {to be customary; to pass current}+ = kann es wahr sein? {can it be true?}+ = wann soll es sein? {when is it to be?}+ = warum muß das so sein? {why need it be so?}+ = er wird sehr böse sein {he will be jolly wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein

  • 10 man braucht jetzt weniger Formulare

    - {you need fewer forms now}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > man braucht jetzt weniger Formulare

  • 11 ruhebedürftig sein

    - {to be in need of rest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhebedürftig sein

  • 12 die Hilfsbedürftigkeit

    - {indigence} sự nghèo khổ, sự bần cùng - {need} sự cần, tình cảnh túng thiếu, lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfsbedürftigkeit

  • 13 unbedingt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {categorical} khẳng định, rõ ràng, minh bạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn - {positive} quả quyết, tích cực, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {unconditional} không điều kiện - {unquestioning} không hay hỏi lại, mù quáng = unbedingt (Reflex) {unconditioned}+ = geh unbedingt! {be sure to go!}+ = nicht unbedingt {not exactly; not necessarily}+ = unbedingt brauchen {to have need of}+ = du mußt es unbedingt tun {you must needs do it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedingt

  • 14 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 15 das Lot

    - {perpendicular} đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi, thước vuông góc, tiệc ăn đứng - {plumb} quả dọi, dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay - {plummet} hoá chì, sức nặng, sức cản - {sinker} người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng, thợ đào giếng mỏ, chì, thanh ấn - {solder} hợp kim hàn, chất hàn, sự hàn, người hàn gắn, vật hàn gắn = das Lot (Marine) {lead}+ = ein Lot {half an ounce}+ = das Lot werfen {to heave the lead}+ = Freunde in der Not gehen auf ein Lot {a friend in need is a friend indeed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lot

  • 16 notwendig

    - {essential} bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh - {logical} hợp với lôgic, theo lôgic, hợp lý - {necessary} cần, tất nhiên, tất yếu - {needful} - {requisite} = notwendig [für] {prerequisite [to]}+ = notwendig [für,zu] {necessary [to,for]}+ = nicht notwendig {dispensable}+ = notwendig machen {to necessitate}+ = etwas notwendig brauchen {to need something badly}+ = ich bleibe nicht länger als unbedingt notwendig {I shall stay no longer than needs must}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > notwendig

  • 17 der Pflegefall

    - {person in need of care}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflegefall

  • 18 Sie gönnt es Dir.

    - {She doesn't begrudge it to you.} = das kauf ich Dir nicht ab! {tell me another!}+ = ich werde es Dir schon heimzahlen {I will be quits with you}+ = ich brauche Dir wohl nicht erst zu sagen {I need hardly tell you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Sie gönnt es Dir.

  • 19 müssen

    (mußte,gemußt) - {to must} phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ - {to need} cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn, gặp lúc hoạn nạn = tun müssen {to be due to do}+ = wir müssen gehen {we must be jogging}+ = wir müssen auch gehen {we have to go as well}+ = leider müssen wir sagen {we are sorry to say}+ = wir müssen doch etwas tun {we cannot help doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > müssen

  • 20 erholungsbedürftig sein

    - {to be in need of a rest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erholungsbedürftig sein

См. также в других словарях:

  • need — verb. 1. Like dare, need can behave in two ways: as an ordinary verb and as a modal auxiliary verb sharing some of the characteristics of the main modals including can, may, might, should, etc. As an ordinary verb, need is regular and can be… …   Modern English usage

  • need — [nēd] n. [ME nede < OE nied, akin to Ger not, Goth nauths < IE * neuti < base * neu , to collapse with weariness > Welsh newyn, starvation] 1. necessity or obligation created by some situation [no need to worry] 2. a lack of something …   English World dictionary

  • need — n Need, necessity, exigency may all denote either a state or condition requiring something as essential or indispensable or the thing required. Need implies pressure and urgency arising either from external or internal causes or forces; it may… …   New Dictionary of Synonyms

  • Need — (n[=e]d), n. [OE. need, neod, nede, AS. ne[ a]d, n[=y]d; akin to D. nood, G. not, noth, Icel. nau[eth]r, Sw. & Dan. n[ o]d, Goth. nau[thorn]s.] 1. A state that requires supply or relief; pressing occasion for something; necessity; urgent want.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • need — need·ces·si·ty; need·ful·ly; need·ful·ness; need·i·ness; need·less; need·ment; need; need·ful; need·less·ly; need·less·ness; …   English syllables

  • Need To — Single by Korn from the album Korn Released April 8 …   Wikipedia

  • Need To — «Need To» Сингл Korn из альбома Korn Выпущен 1995 Формат CD Записан …   Википедия

  • Need — 〈[ni:d] n. 15; unz.; Psych.〉 Menge aller subjektiven, an der Umwelt orientierten Bedürfnisse [<engl. need „Bedürfnis“] * * * Need [ni:d], das; [s] [engl. need = Bedürfnis] (Psychol.): Gesamtheit der Antriebe, Bedürfnisse, Wünsche u. Haltungen… …   Universal-Lexikon

  • Need — (n[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Needed}; p. pr. & vb. n. {Needing}.] [See {Need}, n. Cf. AS. n[=y]dan to force, Goth. nau[thorn]jan.] To be in want of; to have cause or occasion for; to lack; to require, as supply or relief. [1913 Webster] Other… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • need — [n1] want, requirement charge, commitment, committal, compulsion, demand, desideratum, devoir, duty, essential, exigency, extremity, longing, must, obligation, occasion, ought, requisite, right, the urge, urgency, use, weakness, wish; concepts 20 …   New thesaurus

  • need|y — «NEE dee», adjective, need|i|er, need|i|est. not having enough to live on; characterized by poverty or need; very poor: »a needy family, to be in needy circumstances. SYNONYM(S): indigent, destitute, penniless …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»