Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(level+off)

  • 1 level

    /'levl/ * danh từ - ống bọt nước, ống thuỷ - mức, mực; mặt =the level of the sea+ mặt biển - (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau =on a level with+ ngang hàng với, bằng =to rise to a highter level+ tiến lên một trình độ, cao hơn =to establish diplomatic relations at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ !on the level - (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được =to do something on the level+ làm gì một cách thật thà !to find one's own level - tìm được địa vị xứng đáng * tính từ - phẳng, bằng =level ground+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng - cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức =a very level race+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức !to do one's level best - nổ lực, làm hết sức mình !to have a level head - bình tĩnh, điềm đạm * ngoại động từ - san phẳng, san bằng =to level the ground+ san bằng mặt đất =to level down+ hạ thấp xuống cho bằng =to level to (with) the ground; to level in the dust+ san bằng, phá bằng - làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau - chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...) =to level a gun at (against) somebody+ chĩa súng vào ai =to level criticsms at (against) somebody+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình !to level off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng - (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)

    English-Vietnamese dictionary > level

  • 2 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 3 rake

    /reik/ * danh từ - kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng - cái cào - cái cào than; que cời than - cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc) * động từ - cào, cời =to rake hay+ cào cỏ khô =to rake a fire+ cời lửa =to rake clean+ cào sạch =to rake level+ cào cho bằng - tìm kỹ, lục soát =to rake one's memory+ tìm trong trí nhớ =to rake in (among, into) old records+ lục soát trong đám hồ sơ cũ - nhìn bao quát - nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra =the window rakes the whole panorama+ cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó - (quân sự) quét, lia (súng...) !to rake away - cáo sạch đi !to rake in - cào vào, lấy cào gạt vào =to rake in money+ lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc) !to rake of - cào sạch =to rake off the dead leaves+ cào sạch lá khô !to rake out - cào bới ra =to rake out a fire+ cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa !to rake over - cào xới lên =to rake over a flowerbed+ cào xới lên một luống hoa !to rake up - cào gọn lại (thành đống) =to rake up the hay+ cào cỏ khô gọn lại thành đống =to rake up the fire+ cời to ngọn lửa - khơi lại, nhắc lại =to rake up an old quarrel+ khơi lại chuyện bất hoà cũ =to rake up all sorts of objections+ tìm bới mọi cách phản đối !to rake somebody over the coals - (xem) coal * danh từ - sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...) * ngoại động từ - làm nghiêng về phía sau * nội động từ - nhô ra (cột buồm) - nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

    English-Vietnamese dictionary > rake

См. также в других словарях:

  • level off — or[level out] {v.} 1. To make flat or level. * /The steamroller leveled out the gravel roadbed and then the concrete was poured./ 2. To move on an even level. * /The airplane leveled out at 2,000 feet./ * /After going up for six months, the cost… …   Dictionary of American idioms

  • level off — or[level out] {v.} 1. To make flat or level. * /The steamroller leveled out the gravel roadbed and then the concrete was poured./ 2. To move on an even level. * /The airplane leveled out at 2,000 feet./ * /After going up for six months, the cost… …   Dictionary of American idioms

  • level\ off — • level off • level out v 1. To make flat or level. The steamroller leveled out the gravel roadbed and then the concrete was poured. 2. To move on an even level. The airplane leveled out at 2,000 feet. After going up for six months, the cost of… …   Словарь американских идиом

  • level off — index compensate (counterbalance), decrease Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • level off — phrasal verb level off or level out Word forms level off : present tense I/you/we/they level off he/she/it levels off present participle levelling off past tense levelled off past participle levelled off 1) [transitive] to make something flat The …   English dictionary

  • level off — UK US level off Phrasal Verb with level({{}}/ˈlevəl/ verb (UK ll, US l ) (also level out) ► if a rate or amount levels off, it stops rising or falling and stays at the same level: »Share prices are beginning to level off after the sharp rises of… …   Financial and business terms

  • level off — or level out 1) PHRASAL VERB If a changing number or amount levels off or levels out, it stops increasing or decreasing at such a fast speed. [V P] The figures show evidence that murders in the nation s capital are beginning to level off... [V P… …   English dictionary

  • level off — intransitive verb Date: 1917 to approach or reach a steady rate, volume, or amount ; stabilize < expect prices to level off > …   New Collegiate Dictionary

  • level-off — /lev euhl awf , of /, n. Aeron. the maneuver of bringing an aircraft into a horizontal flying position after an ascent or descent. [1925 30; n. use of v. phrase level off] * * * …   Universalium

  • level off — phr verb Level off is used with these nouns as the subject: ↑slope …   Collocations dictionary

  • level-off — /lev euhl awf , of /, n. Aeron. the maneuver of bringing an aircraft into a horizontal flying position after an ascent or descent. [1925 30; n. use of v. phrase level off] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»