Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

(iron

  • 1 das Eisen

    - {iron} sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, số nhiều) xiềng, bàn đạp, cái giá, súng lục = Eisen (Chemie) {iron}+ = ein heißes Eisen {a hot potato}+ = die Zaunspitze aus Eisen {spike}+ = zum alten Eisen werfen {to junk; to scrap; to shelve}+ = jemanden zum alten Eisen werfen {to put someone on the shelf}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisen

  • 2 das Eisengitter

    - {iron grate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisengitter

  • 3 das Stabeisen

    - {iron bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stabeisen

  • 4 der Steigbügel

    - {iron} sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, số nhiều) xiềng, bàn đạp, cái giá, súng lục - {stirrup}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Steigbügel

  • 5 das Eisenerz

    - {iron ore}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eisenerz

  • 6 die Eisenstange

    - {iron rod}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eisenstange

  • 7 das Bügeleisen

    - {flat-iron} bàn là - {iron} sắt, chất sắc, đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, số nhiều) xiềng, bàn đạp, cái giá, súng lục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bügeleisen

  • 8 bügeln

    - {to flat-iron} - {to iron} tra sắt vào, bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo - {to press} ép, nép, bóp, ấn, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bügeln

  • 9 plätten

    - {to flat-iron} - {to iron} tra sắt vào, bọc sắt, xiềng xích, là, là quần áo - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to press} ép, nép, bóp, ấn, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to smooth} làm cho nhẵn, san bằng, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plätten

  • 10 das Wellblech

    - {corrugated iron; corrugated sheet iron}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wellblech

  • 11 das Schwarzblech

    - {black iron plate; black sheet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwarzblech

  • 12 das Kerneisen

    - {core iron}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kerneisen

  • 13 das Stahlblech

    - {sheet iron} sắt lá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stahlblech

  • 14 hart

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá - {frozen} - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {iron} bằng sắt - {marble} - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {relentless} không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {stern} nghiêm nghị - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó - {unfeeling} không cảm động, không động lòng - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hart

  • 15 unverwüstlich

    - {durable} bền, lâu bền - {evergreen} - {everlasting} vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô - {iron} bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm - {irrepressible} không thể kiềm chế được, không thể nén được - {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverwüstlich

  • 16 das Werkzeug

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {puppet} con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, nguỵ - {tool} đồ dùng, lợi khí, tay sai - {utensil} - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = das Werkzeug (Archäologie) {artefact; artifact}+ = als Werkzeug {instrumentally}+ = der Satz Werkzeug {gang}+ = das eiserne Werkzeug {iron}+ = als Werkzeug dienend {instrumental}+ = die Benutzung von Werkzeug {instrumentation}+ = das vielseitig verwendbare Werkzeug {multi-purpose tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werkzeug

  • 17 das Profileisen

    (Technik) - {profile iron}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Profileisen

  • 18 der Schnürboden

    - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel - xe độc mã = der Schnürboden (Schiff) {mouldloft}+ = der Schnürboden (Theater) {grid iron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnürboden

  • 19 das Schmiedeeisen

    - {wrought iron}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schmiedeeisen

  • 20 die Klammer

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {clamp} đống, cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {clasp} cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt - {clincher} lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép - {clip} cái ghim, cái cặp, cái nạp đạn, sự đi nhanh, đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược - {cramp} chứng ruột rút, sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, thanh kẹp, má kẹp cramp-iron), bàn kẹp mộng - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi = die runde Klammer (Typographie) {parenthesis}+ = die geschweifte Klammer {brace}+ = die runde oder eckige Klammer {bracket}+ = mit einer Klammer befestigen (Technik) {to dog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klammer

См. также в других словарях:

  • iron(II) — iron(II) …   English syllables

  • Iron — I ron ([imac] [u^]rn), a. [AS. [=i]ren, [=i]sen. See {Iron}, n.] [1913 Webster] 1. Of, or made of iron; consisting of iron; as, an iron bar, dust. [1913 Webster] 2. Resembling iron in color; as, iron blackness. [1913 Webster] 3. Like iron in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Iron — I ron ([imac] [u^]rn), n. [OE. iren, AS. [=i]ren, [=i]sen, [=i]sern; akin to D. ijzer, OS. [=i]sarn, OHG. [=i]sarn, [=i]san, G. eisen, Icel. [=i]sarn, j[=a]rn, Sw. & Dan. jern, and perh. to E. ice; cf. Ir. iarann, W. haiarn, Armor. houarn.] [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • iron — [ī′ərn] n. [ME iren < OE (chiefly poetic & prob. dissimilated), var. of isern, isen akin to Goth eisarn) < Gmc * īsarna, akin to early Celt * isarno, prob. via Illyrian * eisarno < IE base * eis , to move vigorously; strong, holy (>… …   English World dictionary

  • Iron — bezeichnet eine Gemeinde im französischen Département Aisne, siehe: Iron (Aisne) einen Fluss in Frankreich, Nebenfluss des Noirrieu, siehe: Iron (Fluss) ein Album der finnischen Band Ensiferum, siehe: Iron (Album) SRWare Iron, einen Webbrowser… …   Deutsch Wikipedia

  • IRON —    Iron ore deposits occur in Anatolia and northwest Iran. The metalwas probably first worked as a by product of coppersmelting, and rare small iron objects have been found in Mesopotamian graves since the fourth millennium B.C. Iron was worked… …   Historical Dictionary of Mesopotamia

  • iron — ► NOUN 1) a strong, hard magnetic silvery grey metal, used in construction and manufacturing. 2) a tool or implement made of iron. 3) a hand held implement with a flat heated steel base, used to smooth clothes and linen. 4) a golf club used for… …   English terms dictionary

  • Iron — I ron, v. t. [imp. & p. p. {Ironed}; p. pr. & vb. n. {Ironing}.] [1913 Webster] 1. To smooth with an instrument of iron; especially, to smooth, as cloth, with a heated flatiron; sometimes used with out. [1913 Webster] 2. To shackle with irons; to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Iron-on — Iron ons are images that can be imprinted on fabric. They are frequently used to print onto T shirts.On one side is paper, and on the other is the image that will be transferred in reverse. After placing it on the fabric and either running over… …   Wikipedia

  • iron-on — (adj.) 1959, from IRON (Cf. iron) (v.) + ON (Cf. on) …   Etymology dictionary

  • iron — [adj] hard, tough; inflexible adamant, adamantine, cruel, dense, ferric, ferrous, firm, heavy, immovable, implacable, indomitable, inexorable, insensible, obdurate, relentless, rigid, robust, steel, steely, strong, stubborn, thick, unbending,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»