Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(involving

  • 1 involving

    v. Tab tom raus taw; tab tom raus tes; tab tom txuam

    English-Hmong dictionary > involving

  • 2 die Folge

    - {consecution} sự, sự phối hợp - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {continuation} sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm, phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, ghệt, xà cạp, quần dài - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {instalment} phần trả mỗi lần, phần cung cấp mỗi lần, phần đăng mỗi lần - {outcome} kết luận lôgic - {result} đáp số - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {sequel} đoạn tiếp, cuốn tiếp theo, ảnh hưởng, kết luận, sự suy diễn lôgic - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {series} chuỗi, đợt, thống, hệ, nhóm cùng gốc, cấp số, nhóm - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {string} dây, băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {subsequence} sự đến sau, sự xảy ra sau - {succession} sự kế tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị, quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, dòng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, bộ truyền động = in der Folge {in the sequel}+ = als Folge von {incidentally}+ = die logische Folge {sequence}+ = zur Folge haben {involving; to bring in one's wake; to entail; to implicate; to involve}+ = die ununterbrochene Folge {continuity}+ = einer Aufforderung Folge leisten {to accept an invitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folge

См. также в других словарях:

  • Involving — Involve In*volve , v. t. [imp. & p. p. {Involved}; p. pr. & vb. n. {Involving}.] [L. involvere, involutum, to roll about, wrap up; pref. in in + volvere to roll: cf. OF. involver. See {Voluble}, and cf. {Involute}.] [1913 Webster] 1. To roll or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • involving death — index fatal Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • involving in guilt — index incriminatory, inculpatory Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • involving risk — index dangerous Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • involving ruin — index fatal Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • involving — in·volve || ɪn vÉ‘lv / vÉ’lv v. include; cause to be concerned with, entangle; engage, engross; complicate; incriminate, cause to be connected with …   English contemporary dictionary

  • INVOLVING — …   Useful english dictionary

  • List of accidents and incidents involving military aircraft, pre-1950 — This is a list of notable accidents and incidents involving military aircraft grouped by the year in which the accident or incident occurred. For more exhaustive lists, see the [http://www.baaa acro.com/ Aircraft Crash Record Office] or the [http …   Wikipedia

  • List of accidents and incidents involving military aircraft, 1950-1974 — This is a list of notable accidents and incidents involving military aircraft grouped by the year in which the accident or incident occurred. For more exhaustive lists, see the [http://www.baaa acro.com/ Aircraft Crash Record Office] or the [http …   Wikipedia

  • List of accidents and incidents involving military aircraft, 1975-1999 — This is a list of notable accidents and incidents involving military aircraft grouped by the year in which the accident or incident occurred. For more exhaustive lists, see the [http://www.baaa acro.com/ Aircraft Crash Record Office] or the [http …   Wikipedia

  • List of accidents and incidents involving military aircraft, 2000 - — This is a list of notable accidents and incidents involving military aircraft grouped by the year in which the accident or incident occurred. For more exhaustive lists, see the [http://www.baaa acro.com/ Aircraft Crash Record Office] or the [http …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»