-
1 muscle
/'mʌsl/ * danh từ - bắp thịt, cơ - (nghĩa bóng) sức lực =a man of muscle+ một người có sức lực, một người vạm vỡ !not to move a muscle - không động đậy * nội động từ - to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập -
2 muscle
v. Ntsub leegn. Thooj leeg nqaij -
3 muscle-bound
/'mʌslbaund/ * tính từ - vai u thịt bắp -
4 muscle-man
/'mʌslmæn/ * danh từ - lực sĩ cử tạ -
5 der Muskel
(Anatomie) - {muscle} bắp thịt, cơ, sức lực = der ausdehnende Muskel {dilator muscle}+ -
6 der Errichter
- {erector} người dựng, người làm đứng thẳng, vật làm đứng thẳng, cơ cương erector muscle), thợ lắp ráp -
7 sich eine Muskelzerrung zuziehen
- {to pull a muscle}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich eine Muskelzerrung zuziehen
-
8 der Erbauer
- {architect} kiến trúc sư, người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo - {builder} chủ thầu - {erector} người dựng, người làm đứng thẳng, vật làm đứng thẳng, cơ cương erector muscle), thợ lắp ráp -
9 der Aufrichtmuskel
(Anatomie) - {erector} người dựng, người làm đứng thẳng, vật làm đứng thẳng, cơ cương erector muscle), thợ lắp ráp -
10 der Muskelkater
- {sore muscles} = einen Muskelkater haben {to be muscle-bound; to be musclebound}+ -
11 der Lachmuskel
(Anatomie) - {risible muscle} -
12 die Miene
- {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {brow} mày, lông mày, trán, bờ, đỉnh, cầu tàu - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, nét, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {face} mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, nét mặt, vẻ ngoài - {mien} phong cách, dung nhan = keine Miene verziehen {to keep a straight face}+ = ohne eine Miene zu verziehen {without moving a muscle}+ = eine beleidigte Miene aufsetzen {to have an injured look}+ -
13 hineindrängen
- {to interlope} xâm phạm vào quyền lợi của người khác, dính mũi vào chuyện người khác, buôn không có môn bài = sich hineindrängen {to muscle in}+ -
14 der Halsmuskel
(Anatomie) - {cervical muscle} -
15 der Entführer
- {abductor} người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi, cơ giạng abductor muscle) - {hijacker} kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp - {kidnapper} kẻ bắt cóc -
16 abductor
/æb'dʌktə/ * danh từ - người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi - (giải phẫu) cơ giạng ((cũng) abductor muscle) -
17 constrict
/kən'strikt/ * ngoại động từ - thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại =to constrict a vein+ thắt tĩnh mạch lại =to constrict a muscle+ làm bắp cơ co thắt lại - làm thui chột, làm cằn cỗi -
18 contract
/'kɔntrækt/ * danh từ - hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết =marriage contract+ giấy giá thú =to bind oneself by contract+ cam kết bằng hợp đồng =a contract for a supply of coal+ hợp đồng cung cấp than - sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá =to make (enter into) a contract with+ ký hợp đồng với =to put up to contract+ cho bỏ thầu, cho đấu giá =the contract for a bridge+ việc bỏ thầu xây một cái cầu =to put work out to contract+ cho thầu một công việc =to place (give out) the contract for an undertaking+ ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc =to get (win, secure) a contract for something+ thầu được một công việc gì * ngoại động từ - đính ước, giao ước, kết giao =to contract a friendship+ kết bạn - nhiễm, mắc, tiêm nhiễm =to contract bad habits+ nhiễm thói xấu =to contract debts+ mắc nợ =to contract a serious illeness+ mắc bệnh nặng - ký giao kèo, thầu (làm việc gì) =to contract to build a bridge+ thầu xây dựng một cái cầu * nội động từ - ký giao kèo, ky hợp đồng, thầu =to contract for a supply of something+ thầu cung cấp cái gì !to contract oneself out of - thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn (việc gì) * động từ - thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại =to contract a muscle+ làm co bắp cơ =to contract the heart+ làm co bóp trái tim - (nghĩa bóng) làm đau lòng =his intellect seems to contract+ (nghĩa bóng) trí thông minh của anh ấy dường như là co hẹp lại (cùn gỉ đi) - (ngôn ngữ học) rút gọn =contract ed word+ từ rút gọn (ví dụ can't thay cho cannot) -
19 deltoid
/'deltɔid/ * tính từ - hình Đenta, hình tam giác =deltoid muscle+ (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai) * danh từ - (giải phẫu) cơ Đenta -
20 digastric
/dai'gæstrik/ * tính từ - (giải phẫu) hai thân (cơ) =digastric muscle+ cơ hai thân * danh từ - (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Muscle spindle — Latin fusus neuromuscularis Code TH H3.11.06.0.00018 Muscle spindles are sensory receptors within the belly of a muscle, which primarily detect changes in the length of this muscle. They convey length information to the central nervous system via … Wikipedia
Muscle weakness — ICD 10 M62.8 ICD 9 728.87 (728.9 before 10/01/03) DiseasesDB … Wikipedia
muscle — [ myskl ] n. m. • 1314; lat. musculus « petit rat » → 2. moule 1 ♦ Anat. Structure organique contractile qui assure les mouvements. ⇒ motricité. Relatif aux muscles. ⇒ musculaire, musculeux; my(o) , sarco . Le muscle est fait de cellules en… … Encyclopédie Universelle
musclé — muscle [ myskl ] n. m. • 1314; lat. musculus « petit rat » → 2. moule 1 ♦ Anat. Structure organique contractile qui assure les mouvements. ⇒ motricité. Relatif aux muscles. ⇒ musculaire, musculeux; my(o) , sarco . Le muscle est fait de cellules… … Encyclopédie Universelle
Muscle Shoals, Alabama — Muscle Shoals City Location in … Wikipedia
Muscle atrophy — Classification and external resources ICD 10 M62.5 ICD 9 728.2 … Wikipedia
Muscle hypertrophy — is an increase in the size of muscle cells. It differs from muscle hyperplasia, which is the formation of new muscle cells. Contents 1 Hypertrophy stimuli 1.1 Strength training 1.2 Anaerobic training … Wikipedia
Muscle — {{{Caption}}} modifier … Wikipédia en Français
Muscle Museum — The Muscle Museum CD1 cover. Single by Muse from the album Showbiz … Wikipedia
Muscle humain — Muscle Muscle du squelette Les muscles sont une forme contractile des tissus des animaux. Ils forment l un des quatre types majeurs de tissus, les autres étant le tissu épithélial, le tissu conjonctif, le tissu nerveux. Ce tissu forme, avec le… … Wikipédia en Français
Muscle plat — Muscle Muscle du squelette Les muscles sont une forme contractile des tissus des animaux. Ils forment l un des quatre types majeurs de tissus, les autres étant le tissu épithélial, le tissu conjonctif, le tissu nerveux. Ce tissu forme, avec le… … Wikipédia en Français