Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(in+leather)

  • 1 leather

    /'leðə/ * danh từ - da thuộc - đồ da, vật làm bằng da thuộc - dây da - (số nhiều) quần cộc - (số nhiều) xà cạp bằng da - (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê - (từ lóng) da =to lose leather+ bị tróc da !American leather - vải sơn, vải dầu !leather and prunella - sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài ![there is] nothing like leather - chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt * ngoại động từ - bọc bằng da - (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)

    English-Vietnamese dictionary > leather

  • 2 leather-back

    /'leðəbæk/ * danh từ - (động vật học) rùa luýt

    English-Vietnamese dictionary > leather-back

  • 3 leather-cloth

    /'leðəklɔθ/ * danh từ - vải da

    English-Vietnamese dictionary > leather-cloth

  • 4 leather-head

    /'leðəhed/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng ngốc

    English-Vietnamese dictionary > leather-head

  • 5 leather-neck

    /'leðənek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lính thuỷ đánh b

    English-Vietnamese dictionary > leather-neck

  • 6 shammy-leather

    /'ʃæmi/ Cách viết khác: (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ -leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ * danh từ - da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

    English-Vietnamese dictionary > shammy-leather

  • 7 shoe-leather

    /'ʃu:leðə/ * danh từ - da đóng giày !as good a man as ever trod shoe-leather - con người tốt nhất trần gian

    English-Vietnamese dictionary > shoe-leather

  • 8 chamois-leather

    /'ʃæmi,leðə/ * danh từ - (như) chamois

    English-Vietnamese dictionary > chamois-leather

  • 9 grain-leather

    /'grein,leðə/ * danh từ - da sần

    English-Vietnamese dictionary > grain-leather

  • 10 neat's-leather

    /'ni:ts,leðə/ * danh từ - da bò

    English-Vietnamese dictionary > neat's-leather

  • 11 patent leather

    /'peitənt'leðə/ * danh từ - da sơn

    English-Vietnamese dictionary > patent leather

  • 12 sole-leather

    /'soul,leðə/ * danh từ - da đế

    English-Vietnamese dictionary > sole-leather

  • 13 wash-leather

    /'wɔʃ,leθə/ * danh từ - da samoa (dùng để lau cửa kính...)

    English-Vietnamese dictionary > wash-leather

  • 14 shammy

    /'ʃæmi/ Cách viết khác: (chamois-leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ -leader) /'ʃæmi,leðə/ (shammy-leather) /'ʃæmi,leðə/ * danh từ - da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) ((cũng) chamois)

    English-Vietnamese dictionary > shammy

  • 15 hell

    /hel/ * danh từ - địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực =life is a hell under colonialism+ dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngục =hell on earth+ địa ngục trần gian - chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con) - sòng bạc - quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa) =hell!+ chết tiệt! =what the hell do you want?+ mày muốn cái chết tiệt gì? =to go hell!+ đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi! !a hell of a... - kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được =a hell of a way+ đường xa kinh khủng =a hell of a noise+ tiếng ồn ào không thể chịu được !to give somebody hell - đày đoạ ai, làm ai điêu đứng - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !like hell - hết sức mình, chết thôi =to work like hell+ làm việc chết thôi =to run like hell+ chạy chết thôi, chạy như ma đuổi !to ride hell for leather - (xem) ride

    English-Vietnamese dictionary > hell

  • 16 imitation

    /,imi'teiʃn/ * danh từ - sự noi gương - sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu - đồ giả - (âm nhạc) sự phỏng mẫu - (định ngữ) giả =imitation leather+ da giả

    English-Vietnamese dictionary > imitation

  • 17 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 18 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 19 superior

    /sju:'piəriə/ * tính từ - cao, cao cấp =superior officer+ sĩ quan cao cấp - ở trên =superior letters+ chữ in trên dòng - khá hơn, nhiều hơn =by superior wisdom+ do khôn ngoan hơn =to be superior in speed to any other machine+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác =to be overcome by superior numbers+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn - tốt, giỏi =made of superior leather+ làm bằng loại da tốt =the superior persons+ những người giỏi - hợm hĩnh, trịch thượng =a superior air+ dáng hợm hĩnh - (thực vật học) thượng, trên =superior ovary+ bầu thượng !to rise superior to glory - danh vọng không làm sờn lòng được !superior to bribery - không thể mua chuộc được * danh từ - người cấp trên - người giỏi hơn, người khá hơn =to have no superior in courage+ không ai can đảm bằng - trưởng tu viện =Father Superior+ cha trưởng viện, cha bề trên

    English-Vietnamese dictionary > superior

  • 20 tallow

    /'tælou/ * danh từ - mỡ (để làm nến, làm xà phòng...) =vegetable tallow+ mỡ thực vật * ngoại động từ - bôi mỡ, trét mỡ =tallowed leather+ da bôi mỡ - vỗ béo =to tallow sheep+ vỗ béo cừu

    English-Vietnamese dictionary > tallow

См. также в других словарях:

  • Leather crafting — is the practice of making leather into craft objects or works of art, using shaping techniques, coloring techniques or both.Leather coloringLeather dyeing usually involves the use of spirit or alcohol based dyes where alcohol quickly gets… …   Wikipedia

  • Leather — Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and tanned,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather board — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather carp — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather flower — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather jacket — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather leaf — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather plant — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather turtle — Leather Leath er (l[e^][th] [ e]r), n. [OE. lether, AS. le[eth]er; akin to D. leder, le[^e]r, G. leder, OHG. ledar, Icel. le[eth]r, Sw. l[ a]der, Dan. l[ae]der.] 1. The skin of an animal, or some part of such skin, with the hair removed, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Leather (disambiguation) — Leather is a material created through the tanning of hides and skins of animals. Leather or Leathers may also refer to:Characters* Leather (comics), a fictional character from DC Comics * Bret Leather, a fictional character appearing in the comic …   Wikipedia

  • Leather Charm — was a short lived American heavy metal band from Downey, California. Formed from splintering members of the short lived and similarly unsuccessful Phantom Lord, the group changed its name when bassist Ron McGovney joined the group.Other than… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»