Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(illusion)

  • 1 illusion

    /i'lu:ʤn/ * danh từ - ảo tưởng =to be under an illusion+ có ảo tưởng =to indulge in illusions+ nuôi những ảo tưởng - ảo giác, ảo ảnh =optical illusion+ ảo thị - sự đánh lừa, sự làm mắc lừa - vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

    English-Vietnamese dictionary > illusion

  • 2 die Illusion

    - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {mirage} ảo tượng, ảo vọng - {phantom} ma, bóng ma, hão huyền, không có thực = sich einer Illusion hingeben {to cherish an illusion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Illusion

  • 3 der Tüll

    - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tüll

  • 4 die Sinnestäuschung

    - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sinnestäuschung

  • 5 die Täuschung

    - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {deceit} sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {deceptiveness} tính dối trá, tính lọc lừa, sự làm cho lầm lẫn - {delusion} sự lừa bịp, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {dupery} trò bịp, trò lừa bịp - {fallacy} sự sai lầm, ý kiến sai lầm, nguỵ biện, thuyết nguỵ biện, tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ - {feint} đòn nhử, ngón nhử, sự giả vờ, sự giả cách - {illusion} ảo ảnh, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {illusiveness} sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viển vông - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {mirage} ảo tượng, ảo vọng - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ = die optische Täuschung {optical illusion}+ = die arglistige Täuschung (Jura) {false pretence}+ = die absichtliche Täuschung {mystification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Täuschung

  • 6 der Wahn

    - {delusion} sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt, ảo tưởng, ảo giác - {illusion} ảo ảnh, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {illusiveness} sự mắc lừa, tính chất hão huyền, tính chất viển vông - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự mất trí, sự giận dữ - {mania} chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện = in dem Wahn [daß] {under the delusion [that]}+ = aus einem Wahn reißen {to disillusion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wahn

  • 7 die Phantasie

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {phantasy} = die Phantasie (Musik) {fantasia}+ = eine blühende Phantasie {a fertile imagination}+ = die schöpferische Phantasie {imagination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Phantasie

  • 8 das Trugbild

    - {hallucination} ảo giác - {ignis fatuus} ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng - {illusion} ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {phantasm} bóng ma, hồn hiện, ảo tượng - {phantom} ma, hão huyền, không có thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trugbild

  • 9 die Einbildung

    - {conceit} tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại, hình tượng kỳ lạ, ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm - {dream} giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước, điều kỳ ảo như trong giấc mơ - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fiction} điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die leere Einbildung {vapour}+ = nur in der Einbildung bestehend {imaginary}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einbildung

См. также в других словарях:

  • Illusion — Illusion …   Deutsch Wörterbuch

  • ILLUSION — ILLUSI Métaphoriquement dérivé de la réduction psychologique des enchantements magiques et des découvertes de l’optique géométrique, couronnant, avec Kant, la critique relativiste de l’optimisme leibnizien, le concept moderne d’illusion a conquis …   Encyclopédie Universelle

  • illusion — ILLUSION. s. f. Apparence, ou artifice, dont on trompe un homme. Ce n est rien de solide, ce n est qu une illusion, une pure illusion, une belle illusion Il se dit plus ordinairement des tromperies que font les demons, en faisant paroistre aux… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Illusion — Il*lu sion, n. [F. illusion, L. illusio, fr. illudere, illusum, to illude. See {Illude}.] 1. An unreal image presented to the bodily or mental vision; a deceptive appearance; a false show; mockery; hallucination. [1913 Webster] To cheat the eye… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Illusion — Sf std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. illusion und l. illūsio ( ōnis), dieses zu l. illūdere (illūsum) täuschen, betrügen, verspotten , zu l. lūdere (lūsum) Possen treiben, spielen, täuschen und l. in . Adjektiv: illusorisch;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • illusion — [i lo͞o′zhən] n. [ME illusioun < OFr illusion < L illusio, a mocking (in LL(Ec), deceit, illusion) < illusus, pp. of illudere, to mock, play with < in , on + ludere, to play: see LUDICROUS] 1. a false idea or conception; belief or… …   English World dictionary

  • Illusion — Illusion, (v. lat.), 1) Betrug, Täuschung der Sinne; 2) täuschende Nachahmung, bei allen Kunstwerken, deren Absicht auf Nachahmung der Natur geht, ein unerläßliches Erforderniß. Daher Illusorisch, was die Illusion befördert; täuschend …   Pierer's Universal-Lexikon

  • illusion — I (deception) noun aberration, distortion, fallacy, false impression, misbelief, misconception, prestidigitation II (impression) noun apparition, artifice, chimera, daydream, deception, delusion, dream, figment, hallucination, masquerade, mirage …   Law dictionary

  • illusion — (n.) mid 14c., act of deception, from O.Fr. illusion a mocking, deceit, deception (12c.), from L. illusionem (nom. illusio) a mocking, jesting, irony, from illudere mock at, lit. to play with, from assimilated form of in at, upon (see IN (Cf. in… …   Etymology dictionary

  • Illusion — »Wunschbild, Selbsttäuschung«: Das Fremdwort wurde im 17. Jh. aus gleichbed. frz. illusion entlehnt, das auf lat. illusio »Verspottung, Täuschung; eitle Vorstellung« zurückgeht. Dies gehört zu lat. il ludere (< inludere) »hinspielen, sein… …   Das Herkunftswörterbuch

  • illusion — [n] false appearance; false belief apparition, bubble*, chimera, confusion, daydream, deception, déjè vu*, delusion, error, fallacy, false impression, fancy, fantasy,  figment of imagination*, fool’s paradise*, ghost, hallucination, head trip*,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»