Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(ice+pack)

  • 1 ice-pack

    /'aispæk/ * danh từ - đám băng - túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...)

    English-Vietnamese dictionary > ice-pack

  • 2 pack

    /pæk/ * danh từ - bó, gói; ba lô (quần áo) - đàn, bầy (chó săn, chó sói...) =pack of wolves+ bầy chó sói =pack of grouse+ đàn gà gô trắng =pack of U-boats+ một đội tàu ngầm Đức - lũ, loạt, lô =a pack of fools+ một lũ ngốc =a pack of lies+ một loạt những lời nói láo =a pack of troubles+ một lô rắc rối phiền hà - bộ, cỗ (bài) - (thương nghiệp) kiện (hàng); khối lượng hàng (cá, hoa quả...) đóng gói trong một vụ; phương pháp đóng gói hàng - (thể dục,thể thao) hàng tiền đạo (bóng, bầu dục) - đám băng nổi ((cũng) pack ice) - (y học) khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn (người); sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt (vào người) - lượt đắp (kem đắp vào mặt cho mịn da...) * ngoại động từ - gói, bọc lại, buộc lại; đóng gói, đóng hộp, đóng kiện - tập hợp lại thành bầy (chó); sắp thành bộ, sắp thành cỗ (bài) - xếp chặt (vào hòm, hộp); ních người (vào phòng, xe) =to pack a bag with old clothes+ xếp quần áo cũ vào bị =the car was packed with passangers+ xe chật ních hành khách - thồ hàng lên (ngựa, súc vật...) - nhét, hàn, gắn (khe hở) - (y học) đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào (người) - xếp người phe mình (vào hội đồng giám khảo...) để chiếm đa số khi quyết định - (thể dục,thể thao), (từ lóng) nện, giáng =to pack a punch+ nện một quả đấm (quyền Anh) * nội động từ - ((thường) + up) sắp xếp hành lý - đóng gói, đóng kiện =dry food packs easity+ thực phẩm khô để đóng gói - tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn - khăn gói ra đi, cuốn gói =to send somebody packing+ đuổi ai đi, tống cổ ai đi !to pack off - tống tiền (ai), cho (ai) đi xa, tống cổ (ai) đi - khăn gói ra đi, cuốn gói !to pack it in - (từ lóng) làm xong, hoàn thành !to pack it up - (từ lóng) thôi ngừng !to pack up - (từ lóng) không chạy, chết máy, không nổ (máy...)

    English-Vietnamese dictionary > pack

  • 3 pack-ice

    /'pækais/ * danh từ - đám băng nổi

    English-Vietnamese dictionary > pack-ice

См. также в других словарях:

  • Ice pack — Ice Ice ([imac]s), n. [OE. is, iis, AS. [=i]s; aksin to D. ijs, G. eis, OHG. [=i]s, Icel. [=i]ss, Sw. is, Dan. iis, and perh. to E. iron.] 1. Water or other fluid frozen or reduced to the solid state by cold; frozen water. It is a white or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ice pack — n 1.) a bag containing ice that is put on injured or painful parts of your body to keep them cold 2.) a large area of crushed ice floating in the sea →↑pack ice …   Dictionary of contemporary English

  • ice pack — ☆ ice pack n. 1. PACK ICE 2. an ice bag, folded cloth, etc. filled with crushed ice and applied to the body, as to reduce a swelling or ease pain …   English World dictionary

  • ice pack — ice′ pack n. 1) geo pack ice 2) med ice bag • Etymology: 1850–55 …   From formal English to slang

  • ice pack — ice ,pack noun count 1. ) a bag full of ice that you hold against an injured or painful part of your body to stop it from swelling or make it less painful 2. ) an area of small pieces of ice floating in the ocean …   Usage of the words and phrases in modern English

  • ice pack — ice packs N COUNT An ice pack is a bag full of ice which is used to cool parts of the body when they are injured or painful …   English dictionary

  • ice pack — ► NOUN ▪ a bag filled with ice and applied to the body to reduce swelling or lower temperature …   English terms dictionary

  • Ice pack — This article is about a sac filled with a coolant. For sea ice, such as Arctic ice packs, see Pack ice An ice pack An ice pack …   Wikipedia

  • ice pack — noun 1. a waterproof bag filled with ice: applied to the body (especially the head) to cool or reduce swelling (Freq. 1) • Syn: ↑ice bag • Hypernyms: ↑bag 2. a large expanse of floating ice • Syn: ↑pack ice …   Useful english dictionary

  • ice pack — UK / US noun [countable] Word forms ice pack : singular ice pack plural ice packs 1) a bag full of ice that you hold against an injured or painful part of your body to stop it swelling or make it less painful 2) an area of small pieces of ice… …   English dictionary

  • ice pack — noun a) a large floating mass of ice; pack ice b) a pack of crushed ice applied to the body in order to reduce pain or inflammation …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»