Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(hurry

  • 1 hurry

    /'hʌri/ * danh từ - sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút =why all this hurry?+ việc gì phải vội vàng thế? =is there any hurry?+ có cần phải làm gấp không? - sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...) !in a hurry - vội vàng, hối hả, gấp rút - sốt ruột - (thông tục) dễ dàng =you won't find anything better in a hurry+ anh chẳng thể tìm được cái tốt hơn một cách dễ dàng đâu - (thông tục) vui lòng, sãn lòng =I shall not ask again in a hurry+ tôi chẳng tội gì mà hỏi lại * ngoại động từ - thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp =don't hurry me+ đừng giục tôi =to hurry someone into doing something+ giục ai làm gấp việc gì - làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...) - ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội =to hurry someone out of the fire+ kéo vội ai ra khỏi đám lửa =to hurry the soldiers along to the front+ đưa vội quân ra mặt trận * nội động từ - hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng =don't hurry, there is plenty of time+ đừng vội, con nhiều thì giờ lắm !to hurry away !to hurry off - đi vội vàng, hấp tấp ra đi !to hurry over !to hurry through - làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì) !to hurry up - làm gấp, tiến hành gấp rút =hurry uphurry+ mau lên!, nhanh lên

    English-Vietnamese dictionary > hurry

  • 2 hurry

    v. Maj nroos
    n. Kev maj nroos

    English-Hmong dictionary > hurry

  • 3 hurry up

    Tsuag tsuag; tsuag; ceev me ntsis

    English-Hmong dictionary > hurry up

  • 4 hurry-scurry

    /'hʌri'skʌri/ * tính từ & phó từ - hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn * danh từ - tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn * nội động từ - hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn

    English-Vietnamese dictionary > hurry-scurry

  • 5 das Drängen

    - {hurry} sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột - {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {urgency} sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drängen

  • 6 die Übereilung

    - {hurry} sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột - {precipitation} sự vội vã cuống cuồng, sự kết tủa, sự lắng, chất kết tủa, chất lắng, mưa - {prematurity} tính sớm, tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã - {rashness} tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereilung

  • 7 die Eile

    - {abruptness} sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc, sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở, sự gian nan, sự trúc trắc, sự rời rạc - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {haste} sự vội vàng, sự gấp rút, sự hấp tấp - {hurry} sự hối hả, sự sốt ruột - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp, cấp bách - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng = in Eile {with dispatch}+ = in Eile sein {to be in a hurry; to be in a rush}+ = in aller Eile {in a great hurry}+ = in größter Eile {in a deuced hurry}+ = in rasender Eile {at full tear}+ = die überstürzte Eile {hurry-scurry}+ = es hat keine Eile {there is no hurry; there is plenty of time}+ = nur keine solche Eile {don't be in such a hurry}+ = nicht die geringste Eile {not the slightest hurry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eile

  • 8 die Hast

    - {haste} sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp - {hurry} sự hối hả, sự sốt ruột - {precipitance} sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả = in Hast {hurry}+ = die wilde Hast {helterskelter}+ = in wilder Hast {in a whirl}+ = Hast du ihn jemals gesehen? {Did you ever see him?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hast

  • 9 nicht vor

    - {not till; not until} = gar nicht {none; not at all}+ = ist nicht {ain't; isn't}+ = ehe nicht {not until}+ = nicht mehr {no longer; no more; not any longer}+ = kann nicht {cannot}+ = nicht wohl {seedy; unwell}+ = darf nicht {must not}+ = nicht fest {non-solid}+ = nicht fein {unladylike}+ = nicht klar {turbid}+ = auch nicht {either; neither; nor; nor yet; not either}+ = noch nicht {not yet}+ = wenn nicht {but; unless}+ = hatte nicht {had not; hadn't}+ = damit nicht {lest}+ = bevor nicht {not until}+ = falls nicht {unless}+ = das zieht nicht {that cuts no ice}+ = warum nicht? {why not?}+ = es geht nicht {it won't work}+ = nicht so bald {not in a hurry}+ = es eilt nicht {there's no hurry}+ = das tut nicht weh {that won't hurt}+ = das geht nicht an {that won't do}+ = gar nicht übel {not half bad}+ = ich darf nicht {I am not at liberty; I must not}+ = ich auch nicht {me neither; nor I either}+ = nicht mehr als {within}+ = das sage ich nicht {that is telling}+ = das ist nicht drin {that's no go}+ = das ist nicht ohne {that's not half bad}+ = schon gar nicht {least of all}+ = er ist nicht da {he is not in}+ = lange nicht tun {to be slow to do}+ = das liegt mir nicht {that's not in my way}+ = das heißt nicht viel {that doesn't mean a lot}+ = das juckt mich nicht {I don't care about}+ = das reizt mich nicht {that doesn't appeal to me}+ = er wird nicht alt {he won't make old bones}+ = es ist nicht klug {it doesn't do to be}+ = ich weiß nicht ob {I don't know that}+ = er zählt nicht mit {he is a back number}+ = es liegt mir nicht {it is not in my nature}+ = rede nicht so laut {don't talk so loud}+ = auch nicht so viel {not a dreg}+ = lüg mich nicht an! {don't lie to me!}+ = genier dich nicht! {make yourself at home!}+ = ganz und gar nicht {not a bit of it; not at all}+ = das ist gar nicht übel {that isn't half bad}+ = es taugt nicht viel {it isn't much good}+ = es lohnt sich nicht {it doesn't pay}+ = reg dich nicht auf! {don't get off your bike!; keep cool!}+ = das gilt nicht für dich {this does not apply to you}+ = das zieht bei mir nicht {that won't wash with me}+ = das mache ich nicht mit {I won't be a party to that}+ = schau nicht so dumm. {don't look like that.}+ = er ist noch nicht auf {he isn't up yet}+ = so etwas gibt es nicht {such a thing doesn't exist}+ = da mache ich nicht mit {count me out}+ = rege dich nicht so auf {don't get your knickers in a twist}+ = jetzt erst recht nicht {now less than ever}+ = das ist bei mir nicht drin {you can't do that with me}+ = sie ist nicht mehr jung {she is no spring chicken}+ = stell dich nicht so an! {don't make such a fuss!}+ = dann gehe ich auch nicht {I shall not either}+ = ich habe es nicht bei mir {I don't have it with me}+ = das lohnt sich nicht für mich {that is not worth my while}+ = es ist mit ihm nicht weit her {he is no great shakes}+ = er ist nicht so böse wie er tut {his bark is worse than his bite}+ = ich weiß nicht, was ich tun soll {I'm at a loss what to do}+ = es fällt mir nicht ein, das zu tun {I shouldn't dream of doing that}+ = wenn du nicht gehst, gehe ich auch nicht {if you don't go, neither shall I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vor

  • 10 hetzen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to chevy} rượt bắt, đuổi bắt, chạy trốn - {to chivy} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực - bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe - chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn - làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to hunt} săn bắn, lùng, tìm kiếm, lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm, dùng để đi săn, bắn - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to incite} khuyến khích, kích động, xúi giục - {to rush} xông lên, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột = hetzen [auf] {to hound [at,on]}+ = ich lasse mich nicht hetzen {I refuse to be rushed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hetzen

  • 11 schnell hinweggehen über

    - {to hurry over}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell hinweggehen über

  • 12 hasten

    - {to bustle} hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng, giục, thúc, giục giã - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren - {to fuss} làm ầm lên, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm phiền, làm rầy - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to scamper} chạy vụt, chạy nhốn nháo, chạy tung tăng, đi lướt qua, đọc lướt qua - {to scurry} chạy gấp, chạy lon ton

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hasten

  • 13 die Beine

    - {pins; stumps} = das Spreizen der Beine {straddle}+ = jemandem Beine machen {make someone find his legs; to get someone moving; to hurry someone along}+ = Lügen haben kurze Beine {lies have short wings}+ = sich die Beine vertreten {to stretch one's legs}+ = die Beine übereinanderschlagen {to cross one's legs}+ = etwas auf die Beine stellen {to set something going}+ = etwas auf die Beine bringen {to get something going}+ = jemanden auf die Beine helfen {to set someone on his legs}+ = Er reißt sich keine Beine aus. {He won't set the Thames on fire.}+ = jemandem einen Knüppel zwischen die Beine werfen {to put a spoke in someone's wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beine

  • 14 wegbringen

    (brachte weg,weggebracht) - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở = schnell wegbringen {to hurry away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegbringen

  • 15 antreiben

    - {to rev} quay, xoay = antreiben (tireb an,angetrieben) {to bustle}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) {to actuate; to bestir; to drive (drove,driven); to drive on; to excite; to force on; to goad; to hasten; to hurry; to hustle; to impel; to incite; to instigate; to move; to press; to prompt; to propel; to provoke; to pull on; to push; to raise; to set on; to spur on; to stir; to urge on; to whip up}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu] {to stimulate [into]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu tun] {to startle [into doing]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) (Strandgut) {to drift ashore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > antreiben

  • 16 befördern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to cart} chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa - {to convey} chuyên chở, vận chuyển, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to ferry} chuyên chở bằng phà, qua bằng phà, lái ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to route} gửi theo một tuyến đường nhất định - {to send (sent,sent) sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = befördern [zu] {to prefer [to]}+ = befördern [nach] {to shift [to]}+ = befördern (Beruf) {to advance}+ = befördern (im Amt) {to raise}+ = befördern (jemanden) {to promote}+ = rasch befördern {to speed (sped,sped)+ = hastig befördern {to hurry}+ = schnell befördern {to rush; to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befördern

  • 17 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 18 beschleunigen

    - {to accelerate} làm nhanh thêm, làm chóng đến, thúc mau, giục gấp, rảo, tăng nhanh hơn, mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to hasten} thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, đi gấp, đến gấp - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi vội vàng - {to quicken} làm tăng nhanh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên, khêu, tăng tốc độ nhanh hơn, sống lại, tươi lại, hoạt động - nhộn lên, sôi nổi lên, bắt đầu cảm thấy thai đạp trong bụng - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, chạy nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschleunigen

  • 19 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 20 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

См. также в других словарях:

  • hurry up — {v. phr.} To rush (an emphatic form of hurry). * /Hurry up or we ll miss our plane./ …   Dictionary of American idioms

  • hurry up — {v. phr.} To rush (an emphatic form of hurry). * /Hurry up or we ll miss our plane./ …   Dictionary of American idioms

  • Hurry — Hur ry, v. t. [imp. & p. p. {Hurried}; p. pr. & vb. n. {Hurrying}.] [OE. horien; cf. OSw. hurra to whirl round, dial. Sw. hurr great haste, Dan. hurre to buzz, Icel. hurr hurly burly, MHG. hurren to hurry, and E. hurr, whir to hurry; all prob. of …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hurry — Hur ry, v. i. To move or act with haste; to proceed with celerity or precipitation; as, let us hurry. [1913 Webster] {To hurry up}, to make haste. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hurry — can refer to:*Hurry (EP), an EP by Tin Foil Phoenix *Hurrying, a child employed in a coal mine to transport coal *Hurry, a curling term …   Wikipedia

  • hurry — [n] speed in action, motion bustle, celerity, commotion, dash, dispatch, drive, expedition, expeditiousness, flurry, haste, precipitance, precipitateness, precipitation, promptitude, push, quickness, rush, rustle, scurry, speediness, swiftness,… …   New thesaurus

  • hurry — ► VERB (hurries, hurried) ▪ move or act quickly or more quickly. ► NOUN ▪ great haste; urgency. ● in a hurry Cf. ↑in a hurry DERIVATIVES hurried …   English terms dictionary

  • Hurry — Hur ry, n. The act of hurrying in motion or business; pressure; urgency; bustle; confusion. [1913 Webster] Ambition raises a tumult in the soul, it inflames the mind, and puts into a violent hurry of thought. Addison. Syn: Haste; speed; dispatch …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hurry — vb *speed, quicken, precipitate, hasten Analogous words: impel, drive, *move Antonyms: delay Contrasted words: retard, slow, slacken, detain (see DELAY): procrastinate, lag, loiter, dawdle (see DELAY) hurry n *haste, speed, dispatch, expedition …   New Dictionary of Synonyms

  • hurry — index dispatch (promptness), dispatch (send off), expedite, haste, hasten, precipitate (hasten), race …   Law dictionary

  • hurry on — index dispatch (send off) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»