Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(founder)

  • 1 founder

    v. Tog
    n. Tus neeg tsim txoos

    English-Hmong dictionary > founder

  • 2 founder

    /'faundə/ * danh từ - thợ đúc (gang...) - người thành lập, người sáng lập - (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức) * nội động từ - sập xuống, sụt lở (đất, nhà) - bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ) - bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa) * ngoại động từ - làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ) - làm quỵ (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > founder

  • 3 founder-member

    /'faundə,membə/ * danh từ - hội viên sáng lập

    English-Vietnamese dictionary > founder-member

  • 4 type-founder

    /'taip,faundə/ * danh từ - thợ đúc chữ in

    English-Vietnamese dictionary > type-founder

  • 5 der Begründer

    - {author} tác giả, người tạo ra, người gây ra, đảng sáng tạo - {founder} thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, - {initiator} người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết nạp, người cho thụ giáo - {originator} người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Begründer

  • 6 zugrunde gehen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ = zugrunde liegen {to be a base on something; to underlie}+ = zugrunde richten {to bankrupt; to mar; to ruin; to spoil (spoilt,spoilt); to wreck}+ = jemanden zugrunde richten {to break someone's back}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zugrunde gehen

  • 7 das Sinken

    - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự xuống dốc - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình, mực thụt xuống - dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {subsidence} sự rút xuống, sự ngớt, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, sự lặn đi = zum Sinken bringen {to founder; to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sinken

  • 8 der Stifter

    - {donor} người cho, người tặng, người biếu, người quyên cúng - {founder} thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, - {grantor} người ban cho, người trợ cấp, người chuyển nhượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stifter

  • 9 der Gründer

    - {builder} người xây dựng, chủ thầu - {father} cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ - {floater} công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động - {founder} thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân,

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gründer

  • 10 der Gießer

    - {former} cái trước, người trước, vấn đề trước - {founder} thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, viêm khớp chân, - {moulder} = der Gießer (Technik) {caster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gießer

  • 11 reiten

    (ritt,geritten) - {to bestride (bestrode,bestridden) ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên, cưỡi, bắc qua, bắc ngang = reiten (ritt,geritten) [auf] {to ride (rode,ridden) [on]}+ = reiten um {to round}+ = lahm reiten (Pferd) {to founder}+ = scharf reiten {to bucket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reiten

  • 12 scheitern

    - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to miscarry} sai lầm, thất lạc - {to perish} diệt vong, chết, bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi, hỏng đi, dạng bị động làm chết, làm bỏ mạng, làm tàn lụi, làm héo rụi, làm hỏng - {to shipwreck} - {to wreck} phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = scheitern [an] {to split (split,split) [on]}+ = scheitern (Plan) {to blow up}+ = scheitern lassen {to shipwreck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheitern

  • 13 lahmen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật = lahmen [infolge] {to limp [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lahmen

  • 14 zum Scheitern bringen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to shipwreck} - {to strand} làm mắc cạn, mắc cạn, đánh đứt một tao, bện bằng tao - {to wreck} làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Scheitern bringen

  • 15 einfallen

    - {to collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = einfallen [in] {to foray [into]}+ = einfallen (Bergbau) {to dip}+ = einfallen (Geologie) {to dip; to underlay}+ = einfallen (Gedanken) {to recur}+ = einfallen (Architektur) {to subside}+ = einfallen (fiel ein,eingefallen) {to founder}+ = einfallen in {to invade}+ = einem einfallen {to cross one's mind}+ = jemandem einfallen {to enter one's head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfallen

  • 16 sinken

    (sank,gesunken) - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to descend} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn - tự hạ mình - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ebb} rút - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to run down} - {to sink (sank,sunk) chìm, xuống thấp, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, đánh đắm, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu - {to subside} rút xuống, rút bớt, ngớt, bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm = sinken (sank,gesunken) (Sonne) {to verge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sinken

См. также в других словарях:

  • Founder — may refer to: * Founder (noun) With respect to a settlement, organization, company or enterprise, the person who started or founded (as if forging steel) it. * Founder (noun) A metalworker operating a foundry. * Foundering (verb) – Sinking, used… …   Wikipedia

  • founder — Ⅰ. founder [1] ► NOUN ▪ a person who founds an institution or settlement. Ⅱ. founder [2] ► NOUN ▪ the owner or operator of a foundry. Ⅲ. founder [3] …   English terms dictionary

  • Founder — Found er, n. [From {Found} to cast.] One who founds; one who casts metals in various forms; a caster; as, a founder of cannon, bells, hardware, or types. [1913 Webster] {Fonder s dust}. Same as {Facing}, 4. {Founder s sand}, a kind of sand… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • founder — found·er n: one that founds or establishes: as a: one that establishes a foundation b: founding father Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Founder — Found er, v. i. [imp. & p. p. {Foundered}; p. pr. & vb. n. {Foundering}.] [OF. fondrer to fall in, cf. F. s effondrer, fr. fond bottom, L. fundus. See {Found} to establish.] 1. (Naut.) To become filled with water, and sink, as a ship. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Founder — Found er, n. (Far.) (a) A lameness in the foot of a horse, occasioned by inflammation; closh. (b) An inflammatory fever of the body, or acute rheumatism; as, chest founder. See {Chest ffounder}. James White. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • founder — [n] person who establishes an institution architect, author, beginner, benefactor, builder, constructor, creator, designer, establisher, forebearer, framer, generator, initiator, institutor, inventor, maker, organizer, originator, patron, planner …   New thesaurus

  • founder — founder1 [foun′dər] vi. [ME foundren < OFr fondrer, to fall in, sink < fond, bottom < L fundus, bottom: see FOUND2] 1. to stumble, fall, or go lame 2. to become stuck as in soft ground; bog down 3. to fill with water, as during a storm,… …   English World dictionary

  • Founder — Found er, v. t. To cause internal inflammation and soreness in the feet or limbs of (a horse), so as to disable or lame him. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Founder — Found er, n. [Cf. OF. fondeor, F. fondateur, L. fundator.] One who founds, establishes, and erects; one who lays a foundation; an author; one from whom anything originates; one who endows. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • founder — ▪ I. founder found‧er 1 [ˈfaʊndə ǁ ər] noun [countable] ORGANIZATIONS a person who starts a new company or organization: • The company s founder and chairman, Charles Munch, has resigned.   [m0] ▪ II. founder founder 2 verb [intransitive] …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»