Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(flinch)

  • 1 flinch

    /flinch/ * ngoại động từ - (như) flench * nội động từ - chùn bước, nao núng =to flinch from difficulties+ chùn bước trước khó khăn - do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    English-Vietnamese dictionary > flinch

  • 2 ausweichen

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - do dự - {to baulk} - {to dodge} chạy lắt léo, di chuyển lắt léo, né tránh, lách, tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, dùng mánh khoé để lừa gạt, cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo, kéo tới - kéo lui, giật tới giật lui - {to elude} tránh, né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, lưỡng lự, ngần ngại - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = ausweichen (Frage) {to put by}+ = ausweichen (Fragen) {to blink}+ = ausweichen [einer Frage] {to fence [with a question]}+ = ausweichen (wich aus,ausgewichen) {to shun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausweichen

  • 3 zucken

    - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to quiver} rung, run, vỗ nhẹ, đập nhẹ = zucken [mit,vor] {to twitch}+ = zucken [vor] (Medizin) {to twitch [with]}+ = hin und her zucken {to twinkle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zucken

  • 4 zurückprallen

    - {to recoil} dội lại, nảy lại, giật, bật lên, lùi lại, chùn lại, thoái lui, rút lui, có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại = zurückprallen [vor] {to flinch [from]}+ = zurückprallen [von] {to rebound [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückprallen

  • 5 zurückweichen

    - {to backslide (backslid,backslid) tái phạm, lại sa ngã - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to recede} lùi lại, lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, giảm sút = zurückweichen [vor] {to flinch [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückweichen

  • 6 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 7 häuten

    - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to flench} chặt khúc flinch) - {to flense} - {to skin} bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo = sich häuten {to cast one's skin; to skin; to slough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > häuten

  • 8 flench

    /flench/ * ngoại động từ - chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)

    English-Vietnamese dictionary > flench

  • 9 flense

    /flense/ * ngoại động từ - chặt khúc (cá voi) ((cũng) flinch)

    English-Vietnamese dictionary > flense

См. также в других словарях:

  • Flinch — may refer to:*Flinch (card game), a card game * Flinch (film), a 1994 film featuring Judd Nelson and Gina Gershon * Flinch (DC Comics), a Vertigo Comics horror anthology * Flinch (novel), a 2001 novel by Robert Ferrigno * Flinch (song), a 2002… …   Wikipedia

  • flinch — [flıntʃ] v also flinch away [Date: 1500 1600; : Old French; Origin: flenchir [i] to turn aside ] 1.) to move your face or body away from someone or something because you are in pain, frightened, or upset flinch at ▪ She flinched at the touch of… …   Dictionary of contemporary English

  • flinch — [ flıntʃ ] verb intransitive to make a sudden small movement because you are afraid, surprised, or in pain: Pamela flinched each time he yelled at her. flinch from (doing) something usually in negatives to avoid dealing with a difficult… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Flinch — Saltar a navegación, búsqueda Flinch Información personal Origen Tampere, Finlandia …   Wikipedia Español

  • flinch´er — flinch «flihnch», verb, noun. –v.i. 1. to draw back (from a difficulty, danger, or duty): »to flinch from the responsibilities of life. SYNONYM(S): quail. See syn. under shrink. (Cf. ↑shrink) 2. to shrink under physical pain; …   Useful english dictionary

  • Flinch — Жанр глэм рок Годы 2003 нстоящее время Страна …   Википедия

  • flinch — flinch·ing·ly; un·flinch·ing·ly; flinch; …   English syllables

  • Flinch — Flinch, n. The act of flinching. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flinch — Flinch, v. i. [imp. & p. p. {Flinched}; p. pr. & vb. n. {Flinching}.] [Prob. fr. OE. flecchen to waver, give way, F. fl[ e]chir, fr. L. flectere to bend; but prob. influenced by E. blench. Cf. {Flex}.] 1. To withdraw from any suffering or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flinch — (v.) 1570s, from obsolete flecche to bend, flinch, probably from O.Fr. flenchir to bend, probably from Frankish *hlankjan or some other Germanic source (Cf. M.H.G. linken, Ger. lenken to bend, turn, lead ), from PIE root *kleng to bend, turn (see …   Etymology dictionary

  • flinch — ► VERB 1) make a quick, nervous movement as an instinctive reaction to fear or pain. 2) (flinch from) avoid through fear or anxiety. ► NOUN ▪ an act of flinching. ORIGIN originally in the sense «slink or sneak off»: from Old French flenchir turn… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»