Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(fence)

  • 1 fence

    /fens/ * danh từ - hàng rào =a green fence+ hàng rào cây xanh =a wire fence+ hàng rào dây thép - thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận =master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi - lá chắn - nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp - (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành !to come down on right side of fence - vào hùa với người thắng cuộc !to sit on the fence - trung lập, chẳng đứng về bên nào * nội động từ - nhảy rào, vượt rào (ngựa) - đánh kiếm, đấu kiếm - lảng tránh, đánh trống lảng =to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi - buôn bán của ăn cắp * ngoại động từ - ((thường) + in, about, round, up) rào lại - đắp luỹ (cho kiên cố) - ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ - ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được =to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ

    English-Vietnamese dictionary > fence

  • 2 fence

    v. Tua ntaj
    n. Ntsa laj kab; laj kab; txuj tua ntaj ua si

    English-Hmong dictionary > fence

  • 3 fence-month

    /'fens,si:zn/ Cách viết khác: (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu

    English-Vietnamese dictionary > fence-month

  • 4 fence-season

    /'fens,si:zn/ Cách viết khác: (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu

    English-Vietnamese dictionary > fence-season

  • 5 fence-time

    /'fens,si:zn/ Cách viết khác: (fence-month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu

    English-Vietnamese dictionary > fence-time

  • 6 fence-sitter

    /'fens,sitə/ * danh từ - người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào

    English-Vietnamese dictionary > fence-sitter

  • 7 bull-fence

    /'bulfens/ * danh từ - hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

    English-Vietnamese dictionary > bull-fence

  • 8 dead fence

    /'dedfens/ * danh từ - hàng rào gỗ, hàng rào cây khô (đối lại với hàng rào cây xanh)

    English-Vietnamese dictionary > dead fence

  • 9 ox-fence

    /'ɔksfens/ Cách viết khác: (oxer) /'ɔksə/ * danh từ - hàng rào quây bò

    English-Vietnamese dictionary > ox-fence

  • 10 ring-fence

    /'riɳfens/ * danh từ - hàng rào kín (xung quanh cái gì...)

    English-Vietnamese dictionary > ring-fence

  • 11 snake-fence

    /'sneikfens/ * danh từ - hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)

    English-Vietnamese dictionary > snake-fence

  • 12 stone-fence

    /'stounfens/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Uytky pha rượu táo

    English-Vietnamese dictionary > stone-fence

  • 13 die Fechtkunst

    - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {fencing} sự rào dậu, vật liệu làm hàng rào, cái chắn, sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ - {swordsmanship} kiếm thuật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fechtkunst

  • 14 das Fechten

    - {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {fencing} sự rào dậu, vật liệu làm hàng rào, cái chắn, sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fechten

  • 15 die Schonzeit

    - {close season} = die Schonzeit (Jagd) {fence month; fence season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schonzeit

  • 16 ausweichen

    - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - do dự - {to baulk} - {to dodge} chạy lắt léo, di chuyển lắt léo, né tránh, lách, tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu, dùng mánh khoé để lừa gạt, cợt, giỡn, chơi xỏ, hỏi lắt léo, kéo tới - kéo lui, giật tới giật lui - {to elude} tránh, né, lảng tránh, trốn tránh, vượt quá - {to evade} tránh khỏi, lẩn trốn - {to flinch} flench, chùn bước, nao núng, lưỡng lự, ngần ngại - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to shunt} chuyển hướng, cho sang đường xép, hoãn không cho thảo luận, xếp lại, mắc sun = ausweichen (Frage) {to put by}+ = ausweichen (Fragen) {to blink}+ = ausweichen [einer Frage] {to fence [with a question]}+ = ausweichen (wich aus,ausgewichen) {to shun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausweichen

  • 17 sichern

    - {to assure} làm cho vững tâm, làm cho tin chắc, quả quyết, cam đoan, đảm bảo, bảo hiểm - {to defilade} xây công trình chống bắn lia cho - {to guard} bảo vệ, gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to hedge} rào lại, bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, làm hàng rào, sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác, tránh không tự thắt buộc mình - đánh bao vây - {to insure} làm cho chắc chắn), ký hợp đồng bảo hiểm - {to protect} bảo hộ, che chở, lắp thiết bị bảo hộ lao động, cung cấp tiền để thanh toán - {to safeguard} = sichern [vor] {to secure [against]}+ = sichern [gegen] {to ensure [against,from]; to fence [against,from]; to indemnify [from]}+ = sich sichern {to hedge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichern

  • 18 schützen

    - {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to fortress} là pháo đài của - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to screen} che chở, che giấu, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to shoe (shod,shod) đi giày, đóng móng, bịt - {to vindicate} chứng minh, bào chữa = schützen [vor] {to defend [against,from]; to ensure [against]; to protect [from]; to save [from]; to shade [from]}+ = schützen [gegen] {to cover [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schützen

  • 19 der Gartenzaun

    - {garden fence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gartenzaun

  • 20 mit Stühlen versehen

    - {to chair} cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch, đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng, làm chủ toạ = zwischen zwei Stühlen {between the lines}+ = zwischen zwei Stühlen sitzen {to sit on the fence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Stühlen versehen

См. также в других словарях:

  • Fence — (f[e^]ns), n. [Abbrev. from defence.] 1. That which fends off attack or danger; a defense; a protection; a cover; security; shield. [1913 Webster] Let us be backed with God and with the seas, Which he hath given for fence impregnable. Shak. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fence — 1 n 1: a barrier intended to prevent escape or intrusion or to mark a boundary 2 a: a receiver of stolen goods b: a place where stolen goods are bought fence 2 vt fenced, fenc·ing 1 a: to enclose with a fence …   Law dictionary

  • Fence — Fence, v. t. [imp. & p. p. {Fenced} (f[e^]nst); p. pr. & vb. n. {Fencing} (f[e^]n s[i^]ng).] 1. To fend off danger from; to give security to; to protect; to guard. [1913 Webster] To fence my ear against thy sorceries. Milton. [1913 Webster] 2. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fence — Fence, v. i. 1. To make a defense; to guard one s self of anything, as against an attack; to give protection or security, as by a fence. [1913 Webster] Vice is the more stubborn as well as the more dangerous evil, and therefore, in the first… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fence — fence; fence·less; fence·row; fence·less·ness; of·fence; …   English syllables

  • fence — [fens] n. [ME fens, aphetic for defens, DEFENSE] 1. Obs. a protection; defense 2. a barrier, as of wooden or metal posts, rails, wire mesh, etc., used as a boundary or means of protection or confinement 3. the art of self defense with foil, saber …   English World dictionary

  • fence — ► NOUN 1) a barrier enclosing an area, typically consisting of posts connected by wire, wood, etc. 2) a large upright obstacle in steeplechasing, showjumping, or cross country. 3) informal a dealer in stolen goods. 4) a guard or guide on a plane… …   English terms dictionary

  • fence — [n] barrier used to enclose a piece of land backstop, balustrade, bar, barbed wire, barricade, block, boards, chains, Cyclone, defense, dike, guard, hedge, net, paling, palisade, pickets, posts, rail, railing, rampart, roadblock, shield, stakes,… …   New thesaurus

  • fence — ● fence nom masculin (anglais fence) Obstacle de steeple chase constitué par une barrière de planches …   Encyclopédie Universelle

  • fence — [fens] verb [intransitive] informal LAW to buy and sell stolen goods: • The police suspect he has been fencing electronic equipment …   Financial and business terms

  • fence in — index circumscribe (surround by boundary), confine, contain (enclose), enclose, encompass (surround), envelop …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»