Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(depress)

  • 1 depress

    /di'pres/ * ngoại động từ - làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn =failure didn't depress him+ thất bại không làm anh ta ngã lòng - làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ =to depress trade+ làm đình trệ việc buôn bán - làm yếu đi, làm suy nhược =to depress the action of the heart+ làm yếu hoạt động của tim - ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống =to depress one's voice+ hạ giọng

    English-Vietnamese dictionary > depress

  • 2 depress

    v. Nchav siab

    English-Hmong dictionary > depress

  • 3 bedrücken

    - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrücken

  • 4 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 5 herunterdrücken

    - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herunterdrücken

  • 6 entmutigen

    - {to appal} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh - {to dampen} làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng, làm ẩm, làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm, thấm ướt - {to daunt} đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm, làm thoái chí, khuất phục, ấn vào thùng - {to deject} làm buồn nản, làm chán nản, làm thất vọng - {to depress} làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to discountenance} làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống, tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành - {to discourage} làm mất hết can đảm, can ngăn - {to dishearten} làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm - {to dispirit} làm mất hăng hái - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to unman} làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược, lấy người đi, bớt người làm = laß dich nicht entmutigen {don't lose heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entmutigen

  • 7 niederdrücken

    - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederdrücken

  • 8 deprimieren

    - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deprimieren

  • 9 vermindern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to decrease} - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to derogate} làm mất, lấy đi, làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to slack} nới, làm chùng, nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = vermindern (Aufmerksamkeit) {to relax}+ = sich vermindern {to decrease}+ = stark vermindern {to decimate}+ = nicht zu vermindern {irreducible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermindern

См. также в других словарях:

  • depress — depress, weigh, oppress mean to put such pressure or such a load upon a thing or person as to cause it or him to sink under the weight. Depress implies a lowering of something by the exertion of pressure or by an overburdening; it most commonly… …   New Dictionary of Synonyms

  • Depress — De*press , v. t. [imp. & p. p. {Depressed}; p. pr. & vb. n. {Depressing}.] [L. depressus, p. p. of deprimere; de + premere to press. See {Press}.] 1. To press down; to cause to sink; to let fall; to lower; as, to depress the muzzle of a gun; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • depress — de‧press [dɪˈpres] verb [transitive] ECONOMICS 1. to prevent an economy, industry, market etc from working properly or being as active as it usually is: • Several factors combined to depress the American economy. • Overproduction was blamed for… …   Financial and business terms

  • depress — [v1] deject, make despondent; exhaust abase, afflict, ail, bear down, beat, beat down*, bother, bug*, bum out*, cast down, chill*, cow*, damp, dampen, darken, daunt, debase, debilitate, degrade, desolate, devitalize, discourage, dishearten,… …   New thesaurus

  • Depress — De*press , a. [L. depressus, p. p.] Having the middle lower than the border; concave. [Obs.] [1913 Webster] If the seal be depress or hollow. Hammond. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • depress — I verb abase, bring down, bring low, cause to sink, cheapen, dampen, darken, decline, decrease, deflate, deject, depreciate, deteriorate, devaluate, devalue, diminish, discourage, dispirit, drop, ebb, flatten, indent, lessen, lower, make… …   Law dictionary

  • depress — early 14c., put down by force, from O.Fr. depresser, from L.L. depressare, frequentative of L. deprimere press down, from de down (see DE (Cf. de )) + premere to press (see PRESS (Cf. press) (v.1)) …   Etymology dictionary

  • depress — ► VERB 1) cause to feel utterly dispirited or dejected. 2) reduce the level of activity in (a system). 3) push or pull down. ORIGIN Latin depressare, from deprimere press down …   English terms dictionary

  • depress — [dē pres′, dipres′] vt. [ME depressen < OFr depresser < L depressus, pp. of deprimere, to press down, sink < de , down + premere, to PRESS1] 1. to press down; push or pull down; lower 2. to lower in spirits; make gloomy; discourage;… …   English World dictionary

  • depress — transitive verb Etymology: Middle English, from Middle French depresser, from Latin depressus, past participle of deprimere to press down, from de + premere to press more at press Date: 14th century 1. obsolete repress, subjugate 2 …   New Collegiate Dictionary

  • depress — de|press [dıˈpres] v [T] [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: depresser, from Latin premere to press ] 1.) to make someone feel very unhappy ▪ The thought of taking the exam again depressed him. ▪ It depresses me that nobody seems to care. 2.) …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»