-
1 crash
/kræʃ/ * danh từ - vải thô (làm khăn lau...) - tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...) - sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô tô) - (nghĩa bóng) sự phá sản, sự sụp đổ * nội động từ - rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống - đâm sầm xuống, đâm sầm vào =the aeroplane crashed on the hillside+ chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi =the car crashed into the gate+ chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng - (nghĩa bóng) phá sản * ngoại động từ - phá tan tành, phá vụn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé =to crash a party+ lẻn vào dự cuộc liên hoan không có giấy mời =to crash the gate+ lẻn vào cửa không có vé !to crash in (on) - tràn vào, đọt nhập vào, xâm nhập -
2 crash
v. Nrau; tsoo; puas; poobn. Lub suab tsoo; kev tsoo; kev poob; kev nrauadj. Ib ntsais muag (Ceev) -
3 crash-helmet
/'kræʃ,helmit/ * danh từ - mũ (của người) lái mô tô -
4 crash-land
/'kræʃlænd/ * nội động từ - (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng) - nhảy xuống vôi vã (người lái) -
5 der Crash
- {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ -
6 gate-crash
/'geitkræʃ/ * động từ (từ lóng) - chuồn vào cửa - không mời mà đến -
7 der Absturz
- {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {engulfment} sự nhận chìm, sự nhận sâu - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm = der Absturz (Abhang) {precipice}+ = zum Absturz bringen {to crash}+ -
8 die Leitplanke
- {crash barrier} -
9 der Intensivkurs
- {crash course} -
10 der Schleuderpreis
- {crash price; price cut to the bone} -
11 der Crashkurs
- {crash course} -
12 die Absturzstelle
- {crash site} -
13 der Kurzlehrgang
- {crash course} -
14 der Anprall
- {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ -
15 der Sturzhelm
- {crash helmet; skid lid} -
16 der Autounfall
- {car crash; motor accident} -
17 anprallen [an,gegen]
- {to crash [against]} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to strike [against]} đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến, gạt - xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công -
18 krachen
- {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to peal} rung, ngân, vang, đánh từng hồi - {to volley} ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt, tuôn ra hàng tràng, đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt = krachen (Geschütz) {to roar}+ -
19 der Zusammenstoß
- {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp - {collision} sự đụng, sự va - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {impact} sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impingement} sự đụng chạm, sự tác động, sự ảnh hưởng, sự chạm đến, sự vi phạm - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {shock} sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm) - mớ tóc bù xù, chó xù - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = der Zusammenstoß [mit] {encounter [with]}+ = einen Zusammenstoß haben (Marine) {to foul}+ -
20 zerschmettern
- {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to bust (bust,bust) phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, hạ tầng công tác - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, lưu hành bạc đồng giả
- 1
- 2
См. также в других словарях:
crash — crash … Dictionnaire des rimes
Crash — may refer to: Contents 1 Sudden events 2 Film 3 Television 4 … Wikipedia
Crash — Saltar a navegación, búsqueda Crash, onomatopeya del golpe que produce rotura, puede referirse a: Contenido 1 Economía 2 Música 3 Cine … Wikipedia Español
crash — [ kraʃ ] n. m. • 1956 « atterrissage en catastrophe »; mot angl. « accident; faillite », de to crash « s écraser » ♦ Anglic. 1 ♦ Écrasement au sol (d un avion). Des crashs ou des crashes. 2 ♦ (infl. de krach, de même o.) Chute brutale et soudaine … Encyclopédie Universelle
crash — [n1/v1] bang; banging sound blast, boom, burst, clang, clap, clash, clatter, clattering, crack, din, peal, racket, slam, smash, smashing, sound, thunder, thunderclap, wham; concepts 65,521,595 crash [n2] collision, accidental hitting accident,… … New thesaurus
Crash — bezeichnet: einen Börsenkrach einen Unfall, siehe auch Crashtest einen Computerabsturz einen Roman von James Graham Ballard, siehe Crash (Roman) eine Romanverfilmung von Regisseur David Cronenberg von 1996, siehe Crash (Film) einen Film von… … Deutsch Wikipedia
Crash — может означать: Crash Bandicoot серия видеоигр в жанре, начатая компанией Naughty Dog в 1996 году. Crash Bandicoot первая игра серии Crash Bandicoot. Crash Bandicoot главный герой серии игр Crash Bandicoot. CRASH английское печатное издание в… … Википедия
crash — Since the 1950s, crash has been used attributively (before a noun) to denote something such as a course or programme that is done or undertaken urgently or quickly, e.g. a crash course in Russian or a crash diet. In this use, crash seems to be… … Modern English usage
Crash! — Directed by Charles Band Written by Marc Marais Starring José Ferrer Sue Lyon John Carradine Musi … Wikipedia
crash — crash1 [krash] vi. [ME crashen, prob. echoic var. of cracken (see CRACK1); akin to Dan krase, to crackle, Ger krach, crash, disaster < krachen, to crack] 1. to fall, collide, or break with force and with a loud, smashing noise 2. a) to make a… … English World dictionary
crash — fonosimb., s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} 1. fonosimb., voce che riproduce il suono di una cosa che si frantuma, si rompe o crolla: crash! si ruppe il bicchiere; anche s.m.inv.: ho sentito il crash del vaso che si rompeva Sinonimi: 1crac. 2.… … Dizionario italiano