Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(brit

  • 1 breeches

    /'britʃiz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối) - (thực vật học) quần !breeches part - vai đàn ông do đàn bà đóng !to wear the breeches - bắt nạt chồng

    English-Vietnamese dictionary > breeches

  • 2 blue

    /blu:/ * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    English-Vietnamese dictionary > blue

  • 3 cantabrigian

    /Cantabrigian/ * tính từ - (thuộc) đại học Căm-brít * danh từ - học sinh trường đại học Căm-brít; học sinh cũ trường đại học Căm-brít

    English-Vietnamese dictionary > cantabrigian

  • 4 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 5 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 6 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 7 gown

    /gaun/ * danh từ - (sử học) áo tôga (La-mã xưa) - áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...) =an evening gown+ áo dài mặc buổi tối - áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...) - giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố) =town and gown+ dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít * ngoại động từ (thường) dạng bị động - mặc, ăn bận =to be beautifully gowned+ ăn mặc đẹp

    English-Vietnamese dictionary > gown

  • 8 size

    /saiz/ * danh từ - kích thước, độ lớn =to take the size of something+ đo kích thước vật gì =size matters less than quality+ to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng =to be the size of an egg+ lớn bằng quả trứng =what's your size?+ anh cao bao nhiêu? - cỡ, khổ, số =to be made in several sizes+ được sản xuất theo nhiều cỡ =of a size+ cùng một cỡ =to take size 40 in shoes+ đi giày số 40 - dụng cụ (để) đo ngọc - suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) ((cũng) sizing) - (sử học) chuẩn mực cân đo !that's about the size of it - (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế * ngoại động từ - sắp xếp theo cỡ to nhỏ * nội động từ - đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít) !to size up - ước lượng cỡ của - (thông tục) đánh giá * danh từ - hồ (để dán, để hồ vải...) * ngoại động từ - phết hồ; hồ (quần áo)

    English-Vietnamese dictionary > size

  • 9 die Amtstracht

    - {gown} áo tôga, áo dài, áo choàng, giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít - {livery} chế phục, tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn, tiền mua cỏ cho ngựa, sự cho chiếm hữu - {vestment} lễ phục, áo tế, khăn trải bàn thờ = in Amtstracht {robed}+ = die bischöfliche Amtstracht {pontificials}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amtstracht

  • 10 die Kommandobrücke

    - {bridge} brit, cái cầu, sống, cái ngựa đàn, cầu, đài chỉ huy của thuyền trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kommandobrücke

  • 11 das Kleid

    - {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài - {frock} áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday, váy yếm, áo dài, áo choàng - {gown} áo tôga, giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít = das lange Kleid {robe}+ = das Kleid steht ihr {the dress becomes her}+ = ein auffälliges Kleid {a showy dress}+ = das tief ausgeschnittene Kleid {low dress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleid

  • 12 das Nasenbein

    (Anatomie) - {bridge} brit, cái cầu, sống, cái ngựa đàn, cầu, đài chỉ huy của thuyền trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Nasenbein

  • 13 die Brücke

    - {bridge} brit, cái cầu, sống, cái ngựa đàn, cầu, đài chỉ huy của thuyền trưởng - {rug} thảm, mền, chăn = die Brücke (Sport) {back bend}+ = die Brücke (Computer) {jumper}+ = eine Brücke schlagen [über] {to bridge [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brücke

  • 14 bedel

    /be'del/ Cách viết khác: (bedell)/be'del/ * danh từ - người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > bedel

  • 15 bedell

    /be'del/ Cách viết khác: (bedell)/be'del/ * danh từ - người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    English-Vietnamese dictionary > bedell

  • 16 biddable

    /'bidəbl/ * tính từ - vâng lời, chịu tuân lệnh - có thể xướng lên (bài brit)

    English-Vietnamese dictionary > biddable

  • 17 bidder

    /'bidə/ * danh từ - người trả giá =the highest bidder+ người trả giá cao nhất - người mời - người xướng bài (bài brit)

    English-Vietnamese dictionary > bidder

  • 18 bidding

    /'bidiɳ/ * danh từ - sự đặt giá - sự mời - xự xướng bài (bài brit) - mệnh lệnh !to do someone's bidding - tuân lệnh ai; vâng lệnh ai

    English-Vietnamese dictionary > bidding

  • 19 bridge

    /bridʤ/ * danh từ - (đánh bài) brit * danh từ - cái cầu - sống (mũi) - cái ngựa đàn (viôlông, ghita...) - (vật lý) cầu =resistancy bridge+ cầu tần cao - (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng !bridge of gold; golden bridge - đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận !to burn one's bridge - (xem) burn * ngoại động từ - xây cầu qua (sông...) - vắt ngang =the rainbow bridges the sky+ cầu vồng bắt ngang bầu trời - vượt qua, khắc phục =to bridge over the difficulties+ vượt qua những khó khăn !to bridge the gap - lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

    English-Vietnamese dictionary > bridge

  • 20 chicane

    /ʃi'kein/ * danh từ - mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện - (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit) * nội động từ - dùng mánh khoé để kiện tụng * ngoại động từ - lừa, lừa gạt =to chicane someone into doing something+ lừa ai làm việc gì =to chicane someone out of something+ lừa ai lấy vật gì - cãi vặt về (chi tiết...)

    English-Vietnamese dictionary > chicane

См. также в других словарях:

  • brit — brit·ain; brit·i·cism; brit·ish·er; brit·ish·ism; brit·ish·ly; brit·on; brit·ta·ny; brit·ton·ic; brit; brit·ish; brit·tle; brit·ish·ness; brit·tle·ly; brit·tle·ness; brit·tly; ca·brit; em·brit·tle·ment; …   English syllables

  • Brit — may refer to: *Briton **British Islands **United Kingdom *BRIT Awards *Bedford Road Invitational Tournament, a basketball tournament held in Saskatoon, Saskatchewan, Canada *Botanical Research Institute of Texas *Brit, the young of a herring or a …   Wikipedia

  • Brit — [brɪt] written abbreviation forBritain orBritish * * * Brit UK US /brɪt/ noun [C] INFORMAL ► a British person: »The company has named a Brit to head its worldwide pharmaceutical operations …   Financial and business terms

  • Brit- — /brit / combining form Denoting contemporary British culture Britˈart noun A movement in British modern art originating in the 1990s Britˈpop noun A type of guitar based British popular music of the mid 1990s …   Useful english dictionary

  • brit — [brit] pl.n. sing. brit [Cornish < OCelt brith, varicolored; akin to Cornish bruit, speckled] 1. the young of the herring and some other fishes 2. small sea animals, esp. certain crustaceans, as copepods, eaten by the baleen whales and many… …   English World dictionary

  • Brit — Brit, Britt Britt, n. (Zo[ o]l.) (a) The young of the common herring; also, a small species of herring; the sprat. (b) The minute marine animals (chiefly Entomostraca) upon which the right whales feed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Brit — [brıt] n [Date: 1900 2000; Origin: British] informal someone from Britain …   Dictionary of contemporary English

  • Brit — [ brıt ] noun count INFORMAL someone who comes from the U.K …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Brit — Brit1 [brit] Informal adj. British n. Britisher Brit2 abbrev. British …   English World dictionary

  • Brit — Brit, Küstenfluß im südlichen England, mündet 3 km unterhalb Bridport (s.d.) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • brit — /brit/, n. 1. the group of small marine animals forming the food of whalebone whales. 2. the young of herring and sprat. Also, britt. [1595 1605; perh. < Cornish brythel mackerel; akin to Old Cornish bryth, Welsh brith speckled] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»