Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(be+sold)

  • 1 sold

    /sel/ * danh từ - (thực vật học) sự làm thất vọng =what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa * động từ sold - bán (hàng hoá); chuyên bán =goods that sell well+ hàng hoá bán chạy =to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi =to sell second books+ chuyên bán sách cũ - phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm) =to sell one's honour+ bán rẻ danh dự =to sell one's country+ bán nước - (từ lóng) làm cho thất vọng =sold again!+ thật là chán quá! - quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì =to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới =to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới =to be sold on something+ thích thú cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off - bán xon !to sell out - bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up - bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river - phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly - giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

    English-Vietnamese dictionary > sold

  • 2 sold

    v. Muag poob; tau muag; raug muag

    English-Hmong dictionary > sold

  • 3 solder

    /'soldə/ * danh từ - hợp kim (để) hàn, chất hàn =hard solder+ chất hàn cứng =soft solder+ chất hàn mềm - sự hàn - (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn * ngoại động từ - hàn - (nghĩa bóng) hàn gắn * nội động từ - hàn lại

    English-Vietnamese dictionary > solder

  • 4 sell

    /sel/ * danh từ - (thực vật học) sự làm thất vọng =what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa * động từ sold - bán (hàng hoá); chuyên bán =goods that sell well+ hàng hoá bán chạy =to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi =to sell second books+ chuyên bán sách cũ - phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm) =to sell one's honour+ bán rẻ danh dự =to sell one's country+ bán nước - (từ lóng) làm cho thất vọng =sold again!+ thật là chán quá! - quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì =to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới =to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới =to be sold on something+ thích thú cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off - bán xon !to sell out - bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up - bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river - phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly - giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

    English-Vietnamese dictionary > sell

  • 5 cash

    /kæʃ/ * danh từ (không có số nhiều) - tiền, tiền mặt =I have no cash with me+ tôi không có tiền mặt !to be in cash - có tiền !to be out of cash - không có tiền, cạn tiền !to be rolling in cash - tiền nhiều như nước !to be short of cash - thiếu tiền !cash down - (xem) down !cash on delivery - ((viết tắt) C.O.D) trả tiền lúc nhận hàng !for prompt cash - (xem) prompt !ready cash - tiền mặt !sold for cash - bán lấy tiền mặt * ngoại động từ - trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt !to cash in - gởi tiền ở ngân hàng - (thông tục) chết !to cash in on - kiếm chác được ở

    English-Vietnamese dictionary > cash

  • 6 one

    /wʌn/ * tính từ - một =room one+ phòng một =volume one+ tập một =the Vietnamese nation is one and undivided+ dân tộc Việt Nam là một và thống nhất =he will be one in a month+ một tháng nữa thì nó sẽ lên một - như thế không thay đổi =to remain for ever one+ mâi mâi như thế, mâi mâi không thay đổi !all one - (xem) all !to be made one - kết hôn, lấy nhau * danh từ - một =to come by ones and twos+ đến từng một hay hai người một =goods that are sold in ones+ hàng hoá bán từng cái một =never a one+ không một ai - một giờ =he will come at one+ một giờ anh ấy sẽ đến - cú đấm =to give someone one on the nose+ đấm ai một cú vào mũi !the all and the one - tính tống thể và tính thống nhất !at one - đã làm lành (với ai) - đồng ý (với ai) !in the year one - (xem) year !it's ten to one that he won't come - chắc chắn là anh ta sẽ không đến !one by one - lần lượt từng người một, từng cái một !one after another - (xem) another * danh từ - một người nào đó, một (người, vật...) =many a one+ nhiều người =the dear ones+ người thân thuộc =the Holy One+ Chúa, Thượng đế =the Evil One+ quỷ, quỷ sứ - người ta, ai =it offends one in to be told one is not wanted+ bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực

    English-Vietnamese dictionary > one

  • 7 purchase

    /'pθ:tʃəs/ * danh từ - sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được - thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...) =the land is sold at 20 year's purchase+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi =his life is not worth a day's purchase+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày - (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế) - điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào - lực bẩy, lực đòn bẩy - (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng * ngoại động từ - mua, tậu - giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...) =to purchase freedom with one's blood+ giành được tự do bằng xương máu - (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế) - (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

    English-Vietnamese dictionary > purchase

  • 8 weight

    /'weit/ * danh từ - trọng lượng, sức nặng =he is twice my weight+ anh ấy nặng bằng hai tôi =to try the weight of+ nhấc lên xem nặng nhẹ =to lose weight+ sụt cân =to gain (put on) weight+ lên cân, béo ra - cái chặn (giấy...) - qu cân =set of weights+ một bộ qu cân =weights and measures+ đo lường, cân đo - qu lắc (đồng hồ) - (thưng nghiệp) cân =to be sold by weight+ bán theo cân =to give good (short) weight+ cân già (non) - (thể dục,thể thao) hạng (võ sĩ); tạ =to put the weight+ ném tạ - (y học) sự nặng (đầu); sự đầy, sự nặng (bụng) - (kiến trúc); (kỹ thuật) ti trọng, sức nặng =to support the weight of the roof+ chịu ti ti trọng của mái nhà - (vật lý) trọng lực; trọng lượng riêng - (nghĩa bóng) tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng =an argument of great weight+ một lý lẽ có sức thuyết phục lớn (có trọng lượng) =to have no (little, great) weight with somebody+ không có (có ít, có nhiều) uy tín (nh hưởng) đối với ai =man of weight+ người quan trọng, người có nh hưởng lớn =to carry weight+ có thế; có tầm quan trọng; có nh hưởng lớn !to pull one's weight - hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình * ngoại động từ - buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm =to weight a net+ buộc chì vào lưới - đè nặng lên, chất nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (kỹ thuật) xử lý cho chắc thêm (vi)

    English-Vietnamese dictionary > weight

См. также в других словарях:

  • şold — ŞOLD, şolduri, s.n. Parte a corpului omenesc situată între mijloc şi coapsă; regiune anatomică corespunzătoare articulaţiei membrelor inferioare cu trunchiul. ♢ loc. adj. şi adv. Într un şold = (aplecat) într o parte, strâmb. ♢ expr. Cu mâna (sau …   Dicționar Român

  • sold out — adj sold out 1.) if a concert, performance etc is sold out, all the tickets for that show have been sold ▪ The group will play three sold out shows at Wembley Stadium. 2.) if a shop or store is sold out of a particular product, it has sold all of …   Dictionary of contemporary English

  • sold — SOLD, solduri, s.n. 1. Diferenţă între totalul sumelor înscrise în debitul unui cont şi totalul sumelor înscrise în creditul aceluiaşi cont. ♦ Rest de plată la lichidarea unei obligaţii. 2. Marfă rămasă nevândută (şi care se desface cu preţ… …   Dicționar Român

  • Sold-Out Software — is a British computer game publisher who has become one of the most important in the budget price range since December 1997. While retailing most of their titles with a £4.99 price tag, in 2000 a run of £9.99 titles named Sold Out Extreme was… …   Wikipedia

  • Sold — usually refers to the unavailability of a particular item(s) due to sale. It may also refer to:* Sold (album), the debut solo album by British singer Boy George * Sold (TV series), a British comedy drama television series * Sold (novel), a novel… …   Wikipedia

  • Sold Out (disambiguation) — Sold Out may refer to: *Selling out of a particular item so it is unavailable to consumers. *The act of selling out, the compromising of one s integrity, morality and principles in exchange for money, success or other personal gain *Sold Out, a… …   Wikipedia

  • Sold — Sm erw. obs. (12. Jh.), mhd. solt Entlehnung. Entlehnt aus afrz. solde, it. soldo (frz. sou) Münze , auch Entlöhnung aus l. (nummus) solidus Goldmünze (aus gediegenem Gold, deshalb zu l. solidus gediegen, echt ). Präfixableitung: besolden;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Sold — »Entlohnung, Entgelt des Soldaten«: Das Substantiv (mhd. solt »Lohn für geleistete ‹Kriegs›dienste«) ist aus afrz. solt »Goldmünze; Sold« entlehnt, das seinerseits wie entsprechend it. soldo »Münze; Sold« (dazu it. soldare »in ‹Wehr›sold nehmen« …   Das Herkunftswörterbuch

  • Sold (novel) — Sold is a novel by Patricia McCormick, published in 2006. It tells the story of a girl from Nepal named Lakshmi, who is sold into Sexual slavery in India. The novel is written in a series of short, vignette style chapters, from the point of view… …   Wikipedia

  • sold — [səʊld ǁ soʊld] verb the past tense and past participle of sell see also cost of goods sold …   Financial and business terms

  • sold note — ➔ note1 * * * sold note UK US noun [C] FINANCE, STOCK MARKET ► a document given to someone selling shares that shows the price and number of shares, the amount of commission, etc. → Compare BOUGHT NOTE(Cf. ↑bought note) …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»