Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(be+frozen+up)

  • 1 frozen

    /fri:z/ * danh từ - sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh - tiết đông giá - sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) * nội động từ froze, frozen - đóng băng - đông lại (vì lạnh), lạnh cứng - thấy lạnh, thấy giá - thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ) * ngoại động từ - làm đóng băng - làm đông, làm lạnh cứng =to freeze someone to death+ làm ai chết cóng - ướp lạnh (thức ăn) - làm (ai) ớn lạnh - làm lạnh nhạt (tình cảm) - làm tê liệt (khả năng...) - ngăn cản, cản trở (sự thực hiện) - ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...) !to freeze on - (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy !to freeze out - cho (ai) ra rìa !to freeze over - phủ đầy băng; bị phủ đầy băng !to freeze someone's blood - làm ai sợ hết hồn !frozen limit - (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

    English-Vietnamese dictionary > frozen

  • 2 frozen

    v. Raug khov txias
    adj. Khov tag; txias tag

    English-Hmong dictionary > frozen

  • 3 freeze

    /fri:z/ * danh từ - sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh - tiết đông giá - sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) * nội động từ froze, frozen - đóng băng - đông lại (vì lạnh), lạnh cứng - thấy lạnh, thấy giá - thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ) * ngoại động từ - làm đóng băng - làm đông, làm lạnh cứng =to freeze someone to death+ làm ai chết cóng - ướp lạnh (thức ăn) - làm (ai) ớn lạnh - làm lạnh nhạt (tình cảm) - làm tê liệt (khả năng...) - ngăn cản, cản trở (sự thực hiện) - ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...) !to freeze on - (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy !to freeze out - cho (ai) ra rìa !to freeze over - phủ đầy băng; bị phủ đầy băng !to freeze someone's blood - làm ai sợ hết hồn !frozen limit - (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

    English-Vietnamese dictionary > freeze

  • 4 froze

    /fri:z/ * danh từ - sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh - tiết đông giá - sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...) * nội động từ froze, frozen - đóng băng - đông lại (vì lạnh), lạnh cứng - thấy lạnh, thấy giá - thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ) * ngoại động từ - làm đóng băng - làm đông, làm lạnh cứng =to freeze someone to death+ làm ai chết cóng - ướp lạnh (thức ăn) - làm (ai) ớn lạnh - làm lạnh nhạt (tình cảm) - làm tê liệt (khả năng...) - ngăn cản, cản trở (sự thực hiện) - ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...) !to freeze on - (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy !to freeze out - cho (ai) ra rìa !to freeze over - phủ đầy băng; bị phủ đầy băng !to freeze someone's blood - làm ai sợ hết hồn !frozen limit - (thông tục) mức chịu đựng cao nhất

    English-Vietnamese dictionary > froze

  • 5 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 6 marrow

    /'mærou/ * danh từ - (tiếng địa phương) bạn nối khố - bạn trăm năm - hình ảnh giống như hệt * danh từ - tuỷ =to be frozen to the marrow+ rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương - (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ =the pith and marrow of a statement+ phần chính của bản tuyên bố - (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực - (thực vật học) bí ngô ((cũng) vegetable marrow)

    English-Vietnamese dictionary > marrow

  • 7 mitt

    /'mitn/ Cách viết khác: (mitt) /mit/ * danh từ - găng tay hở ngón - (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh !frozen mitten - (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt !to get the mitten - (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm - bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    English-Vietnamese dictionary > mitt

  • 8 mitten

    /'mitn/ Cách viết khác: (mitt) /mit/ * danh từ - găng tay hở ngón - (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh !frozen mitten - (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt !to get the mitten - (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm - bỏ rơi ai (nói về người yêu)

    English-Vietnamese dictionary > mitten

См. также в других словарях:

  • Frozen custard — is a cold dessert similar to ice cream, made with eggs in addition to cream and sugar. It typically contains 10% butterfat and 1.4% egg yolk. CreationUsing a process called overrun, air is blended into the mixture of ingredients until its volume… …   Wikipedia

  • Frozen (canción de Madonna) — «Frozen» Sencillo de Madonna del álbum Ray of Light Lado B Shanti/Ashtangi Formato CD Single CD Maxi Single Cassette Single 7 Single 12 Maxi Single Grabación 1997 …   Wikipedia Español

  • Frozen yogurt — (also frozen yoghurt or frogurt) is a frozen dessert made from or containing yogurt or dairy analogues. Frozen yogurt [ [http://www.madehow.com/Volume 2/Frozen Yogurt.html Madehow.com Frozen yogurt Background] ] is a dessert similar to ice cream …   Wikipedia

  • Frozen vegetables — are commercially packaged vegetables that are sold in the frozen section of the store, usually packaged in either rectangular boxes or plastic bags.Common frozen vegetables found in supermarkets include spinach, broccoli, cauliflower, peas, corn …   Wikipedia

  • Frozen — (en castellano: congelado) puede referise a: En cine: Frozen (2005), película de Juliet McKoen (→ w:en); Frozen (1997), película de Wang Xiaoshuai (→ w:en); Frozen (2007), película de Shivajee Chandrabhushan (→ w:en);; Frozen (2010), película de… …   Wikipedia Español

  • Frozen tissue array — consists of fresh frozen tissues in which up to 50 separate tissue cores are assembled in array fashion to allow simultaneous histological analysis.HistoryParaffin tissue array has been developed during late years in 80s last centry, this array… …   Wikipedia

  • Frozen noodles — and chilled noodles are types of instantly prepared Asian (or European) noodles that are sold frozen or chilled. These products differ from prepackaged dehydrated noodles in a number of ways, both in flavor, texture and in that they normally come …   Wikipedia

  • Frozen (значения) — Frozen: Кино: Frozen, фильм 1997 года, Китай Наваждение (Frozen), фильм 2005 года Джулиет МакКоэн Frozen, (фильм 2007) года, драма, Индия Замёрзшие (Frozen), фильм 2010 года Телевидение: «Frozen», 4 эпизод 6 сезона сериала Звёздные врата: SG 1… …   Википедия

  • Frozen — may refer to:* the result of freezingIn film: * Frozen (1997 film), a film by Wang Xiaoshuai * Frozen (2005 film), a film by Juliet McKoen * Frozen (2007 film), a film by Shivajee ChandrabhushanIn theatre: * Frozen (play), a 2004 stage play by… …   Wikipedia

  • Frozen (1997 film) — Frozen Fox Lorber DVD cover Directed by Wang Xiaoshuai Written by …   Wikipedia

  • Frozen (banda) — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Frozen. Frozen Frozen (promo session 2007) Información personal …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»