Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-+of+king)

  • 1 king

    /kiɳ/ * danh từ - vua, quốc vương !King's bounty - trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba !King's colour - lá cờ của nhà vua - (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) =an oil king+ vua dầu lửa - chúa tể (loài thú, loài chim) =king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử) =king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng) =king of metals+ vàng - (đánh cờ) quân tướng, quân chúa - (đánh bài) lá bài K - loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) !King's highway - con đường chính (thuỷ bộ) !Kings' (Queen's) weather - thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn !the King of day - mặt trời !the King of glory)of heaven, of kings) - (tôn giáo) Chúa !the King of Terrors - thần chết !to turn King's (Queen's) evidence - (xem) evidence !tragedy king - diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) * nội động từ - làm vua, trị vì - làm như vua, làm ra vẻ vua * ngoại động từ - tôn lên làm vua !to king it - làm như vua, làm ra vẻ vua

    English-Vietnamese dictionary > king

  • 2 king

    n. Txiv huab tais; tuam meem fuab

    English-Hmong dictionary > king

  • 3 king kong

    n. Tus liab loj

    English-Hmong dictionary > king kong

  • 4 king's evil

    /'kiɳz'i:vl/ * danh từ - (y học) tràng nhạc

    English-Vietnamese dictionary > king's evil

  • 5 king's peg

    /'kiɳzpeg/ * danh từ - cốc rượu sâm banh pha cônhắc

    English-Vietnamese dictionary > king's peg

  • 6 king's ransom

    /'kiɳz'rænsəm/ * danh từ - món tiền lớn

    English-Vietnamese dictionary > king's ransom

  • 7 king-crab

    /'kiɳkræb/ * danh từ - (động vật học) con sam

    English-Vietnamese dictionary > king-crab

  • 8 king-size

    /'kiɳsaiz/ * danh từ - cỡ lớn, cỡ to hơn cỡ thông thường

    English-Vietnamese dictionary > king-size

  • 9 king-sized

    /'kiɳsaizd/ * tính từ - có cỡ lớn, có cỡ to hơn cỡ thông thường

    English-Vietnamese dictionary > king-sized

  • 10 erl-king

    /'ə:l'kiɳ/ * danh từ - thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ))

    English-Vietnamese dictionary > erl-king

  • 11 sea king

    /'si:'kiɳ/ * danh từ - (sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)

    English-Vietnamese dictionary > sea king

  • 12 under-king

    /'ʌndə'kiɳ/ * danh từ - vua nước nhỏ, vua chư hầu

    English-Vietnamese dictionary > under-king

  • 13 der König

    - {king} vua, quốc vương = zum König machen {to king}+ = den König spielen {to king it}+ = Es war einmal ein König {Once upon a time there lived a king}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der König

  • 14 die Hauptperson

    - {king} vua, quốc vương - {kingpin} kingbolt, trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính - {principal} người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ mướn, chủ thuê, người uỷ nhiệm, người đọ súng tay đôi, thủ phạm chính, tiền vốn, vốn chính, vốn nguyên thuỷ, xà cái, xà chính - {protagonist} vai chính, người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo, người tán thành, người bênh vực = die Hauptperson sein {to be the centre of attention}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptperson

  • 15 der Baron

    - {baron} nam tước, nhà đại tư bản, vua = der König ernannte ihn zum Baron {the king made him a baron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Baron

  • 16 die Summe

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tot} một chút, một chút xíu, trẻ nhỏ tinny tot), hớp, ly nhỏ, tổng cộng, số cộng lại - {total} - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = die ganze Summe {lump sum}+ = die große Summe {pot}+ = die übrige Summe {the remainders}+ = die geringe Summe {chickenfeed}+ = die doppelte Summe {twice the sum}+ = eine große Summe {a long sum}+ = eine nette Summe {a fair sum}+ = die überzogene Summe {overdraft}+ = eine gewaltige Summe {a king's ransom}+ = eine bestimmte Summe {a given sum}+ = die Summe wurde uns ausgezahlt {we were paid the sum}+ = durch Hinterlegung einer Summe decken {to margin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Summe

  • 17 die große Rochade

    (Schach) - {castling queen's side} = die kleine Rochade (Schach) {castling king's side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die große Rochade

  • 18 kreuzfidel

    - {as happy as a sandboy; happy as a king}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreuzfidel

  • 19 die Dame

    - {lady} vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ, người đàn bà nắm quyền binh trong tay - {madam} bà, quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa = die Dame (Tanz) {partner}+ = die Dame (Poesie) {Dame}+ = die Dame (Damespiel) {king}+ = die Dame (Brettspiel) {checkers; draughts}+ = die Dame (Schach,Karten) {queen}+ = die schönste Dame {the most beautiful lady}+ = die würdige alte Dame {dowager}+ = die große Dame spielen {to queen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dame

  • 20 acclaim

    /ə'kleim/ * danh từ - tiếng hoan hô * ngoại động từ - hoan hô - tôn lên =to be acclaimed king+ được tôn lên làm vua

    English-Vietnamese dictionary > acclaim

См. также в других словарях:

  • King's Gambit — a b c d e f …   Wikipedia

  • King (Familienname) — King ist der aus dem Englischen stammende Familienname folgender Personen: Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X …   Deutsch Wikipedia

  • King — King, que en inglés significa rey, puede referirse a: Contenido 1 Lugares 2 Personas 2.1 Actores y cineastas 2.2 Artistas …   Wikipedia Español

  • King (Tekken) — King es el nombre de un personaje ficticio de la saga de videojuegos de lucha Tekken. Contenido 1 Historia 1.1 King I 1.1.1 Tekken 1.1.2 Tekken 2 …   Wikipedia Español

  • King Kong vs. Godzilla — Original theatrical poster Directed by Ishirō Honda Produced by Tomoyuki Tanaka …   Wikipedia

  • King's Quest — is an adventure game series made by the American computer game company Sierra Entertainment. It is widely considered a classic title of the golden era of adventure games and was the series that primarily built the reputation of the company… …   Wikipedia

  • King, Ontario — King   Township   The Corporation of the Township of King …   Wikipedia

  • King of the Ring — is a professional wrestling single elimination tournament held by World Wrestling Entertainment. The tournament was held annually from 1985 to 2002 (except for 1992), and from 1993 until 2002, the tournament was produced as a pay per view… …   Wikipedia

  • KING-TV — Seattle, Washington Branding KING 5 Slogan The Home Team (general) Coverage You Can Count On (news) Channels …   Wikipedia

  • King's Pawn Game — a b c d e f …   Wikipedia

  • King Kong in popular culture — King Kong is one of the best known figures in cinema history. He and the series of films featuring him are frequently referenced in popular culture around the world.Erb, Cynthia, 1998, Tracking King Kong: A Hollywood Icon in World Culture , Wayne …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»