Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-+at+cinema)

  • 1 cinema

    /'sinimə/ * danh từ - rạp xi nê, rạp chiếu bóng - the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng - nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

    English-Vietnamese dictionary > cinema

  • 2 cinema-goer

    /'sinimə,gouə/ * danh từ - người xem chiếu bóng

    English-Vietnamese dictionary > cinema-goer

  • 3 das Lichtspielhaus

    - {cinema} rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh, kỹ thuật điện ảnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lichtspielhaus

  • 4 das Kino

    - {cinema} rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh, kỹ thuật điện ảnh - {picture-theatre} rạp xi nê picture_show) = ins Kino gehen {to go to the movies}+ = der Werbefilm im Kino {commercial picture}+ = die Fernsehvorführung im Kino {rediffusion}+ = ich möchte heute ins Kino gehen {I want to go to the movies tonight}+ = der Nachrichtenfilm vor dem Hauptfilm im Kino {newsreel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kino

  • 5 die Filmvorführung

    - {cinema show; showing; viewing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Filmvorführung

  • 6 filmen

    - {to cinema} - {to film} phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi!

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > filmen

  • 7 das Autokino

    - {drive-in cinema}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Autokino

  • 8 verfilmen

    - {to cinema} - {to film} phủ một lớp màng, che bằng một lớp màng, che đi, làm mờ đi, quay thành phim, bị che đi, bị mờ đi - {to remake (remade,remade) làm lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfilmen

  • 9 kinema

    /'kinimə/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) cinema

    English-Vietnamese dictionary > kinema

  • 10 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

  • 11 non-stop

    /'nɔ'stɔp/ * tính từ & phó từ - không đỗ lại, thẳng một mạch (xe cộ); không ngừng =non-stop train+ xe lửa chạy suốt =to fly non-stop from Hanoi to Moscow+ bay thẳng một mạch từ Hà nội đến Mát-xcơ-va =non-stop cinema+ rạp chiếu bóng chiếu suốt ngày đêm * danh từ - xe chạy suốt (xe lửa, xe buýt) - cuộc chạy một mạch

    English-Vietnamese dictionary > non-stop

См. также в других словарях:

  • Cinema — Cinéma Pour les articles homonymes, voir cinéma (homonymie) …   Wikipédia en Français

  • Cinema iranien — Cinéma iranien Cet article fait partie d’une série sur l art perse Les arts persans …   Wikipédia en Français

  • Cinema sonore — Cinéma sonore Cinéma …   Wikipédia en Français

  • Cinéma Iranien — Cet article fait partie d’une série sur l art perse Les arts persans …   Wikipédia en Français

  • Cinéma Sonore — Cinéma …   Wikipédia en Français

  • Cinéma en Iran — Cinéma iranien Cet article fait partie d’une série sur l art perse Les arts persans …   Wikipédia en Français

  • Cinéma parlant — Cinéma sonore Cinéma …   Wikipédia en Français

  • CINÉMA - Histoire — La première projection du cinématographe Lumière a lieu le 28 décembre 1895, au Grand Café, boulevard des Capucines à Paris. Le nouvel art puisera abondamment dans le trésor dramatique aussi bien théâtral que romanesque, du XIXe siècle finissant …   Encyclopédie Universelle

  • CINÉMA — DÈS son apparition, à la fin du XIXe siècle, le cinéma se distingue de tous les médias qui l’ont précédé. Une technique (la caméra, la pellicule, le projecteur) va trouver en quelques années son contenu (la séance, avec un ou plusieurs films ne… …   Encyclopédie Universelle

  • Cinema of Germany — Lists of German films 1895–1918 German Empire 1919–1933 Weimar Germany 1933–1945 Nazi Germany 1945–1990 East Germany German films since 1945 …   Wikipedia

  • Cinema of the Soviet Union — Russian Empire 1908–1917 List of Soviet films 1917–1929 1922 1923 1924 1925 1926 1927 1928 1929 1930s 1930 1931 1932 1933 1934 1935 1936 1937 1938 1939 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»