Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(-)refuge

  • 1 refuge

    /'refju:dʤ/ * danh từ - nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn =to take refuge+ trốn tránh, ẩn náu =to seek refuge+ tìn nơi ẩn náu =to take refuge in lying+ phải dùng đến cách nói dối để mà lẩn tránh - (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa =he is the refuge of the distressed+ anh ấy là nơi nương tựa của những người đau khổ khốn cùng - chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường) * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh

    English-Vietnamese dictionary > refuge

  • 2 der Schutzort

    - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schutzort

  • 3 die Schutzhütte

    - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schutzhütte

  • 4 die Zuflucht

    - {anchor} cái neo, mỏ neo, neo sắt, mấu neo, nguồn tin cậy, nơi nương tựa - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {port} cảng, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {recourse} sự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào, người trông cậy - {refuge} nơi trốn tránh, chỗ đứng tránh - {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sự năng lui tới, sự vãng lai - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {resource} thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = Zuflucht suchen {to refuge}+ = die letzte Zuflucht {sheet anchor}+ = Zuflucht suchen [vor] {to take refuge [from]}+ = Zuflucht suchen [an einem Ort,bei jemandem] {to take refuge [at a place, with someone]}+ = Zuflucht gewähren {to refuge}+ = Zuflucht nehmen zu {to betake (betook,betaken)+ = seine Zuflucht nehmen [zu] {to have recourse [to]; to recur [to]; to resort [to]}+ = jemandem Zuflucht gewähren {to shelter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuflucht

  • 5 der Ausweg

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ - {ventage} lỗ thông hơi, lỗ sáo = der einzige Ausweg {the only way out}+ = der rettende Ausweg {the way out}+ = einen Ausweg finden {to find a way out}+ = keinen Ausweg mehr wissen {to be at one's wit's end}+ = sich einen Ausweg offenhalten {to keep oneself a loophole}+ = dir bleibt kein anderer Ausweg {you have no alternative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausweg

  • 6 die Verkehrsinsel

    - {island} hòn đảo, cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt, miền đồng rừng giữa thảo nguyên, chỗ đứng tránh, đảo - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkehrsinsel

  • 7 flüchten

    - {to abscond} lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật - {to flee (fled,fled) chạy trốn, bỏ chạy, lẩn trốn, biến mất, qua đi, trôi qua, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh = flüchten [vor] {to escape [from]}+ = sich flüchten [in] {to take refuge [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchten

  • 8 der Hort

    - {hoard} kho tích trữ, kho dự trữ, chỗ cất giấu, của dành dụm, kho tài liệu thu thập được, nơi chôn giấu vật quí - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {tower} tháp, đồn luỹ, pháo đài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hort

  • 9 das Asyl

    - {asylum} viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu, nơi nương náu - {haven} bến tàu, cảng, nơi trú - {refuge} nơi trốn tránh, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Asyl

  • 10 die Ausflucht

    - {equivocation} sự nói lập lờ, sự nói nước đôi, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {out} từ ở... ra, từ... ra, ở ngoài, ngoài, đảng không nắm chính quyền, sự bỏ sót chữ, chữ bỏ sót, quả bóng đánh ra ngoài sân, lối thoát, cách cáo từ, cách thoái thác - {prevarication} sự quanh co, lời nói quanh co, việc làm quanh co - {put-off} sự hoân lại, sự để chậm lại - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {subterfuge} luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh - {tergiversation} sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác, sự lần nữa, sự bỏ phe, sự bỏ đảng, sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausflucht

  • 11 die Hütte

    - {barrack} số nhiều) trại lính, doanh trại, nơi ở tập trung đông người, nhà kho xấu xí - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều - {chalet} nhà ván, nhà gỗ, biệt thự nhỏ, nhà vệ sinh công cộng - {cot} giường nhỏ, giường cũi, võng, của cotangent, lều, lán, nhà tranh - {cottage} nhà riêng ở nông thôn - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {hovel} mái che, căn nhà tồi tàn - {hut} nhà gỗ tạm thời cho binh lính - {lodge} nhà nghỉ, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {shanty} chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, việc làm, nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí - máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Hütte (Industrie) {ironworks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hütte

См. также в других словарях:

  • refuge — [ r(ə)fyʒ ] n. m. • 1120; lat. refugium 1 ♦ (Personnes) Vx Soutien, sauveur. « Ce Dieu, depuis longtemps votre unique refuge » (Racine). 2 ♦ (1160 ) Mod. Lieu où l on se retire pour échapper à un danger ou à un désagrément, pour se mettre en… …   Encyclopédie Universelle

  • refuge — Refuge. s. m. Asyle, Retraite, Lieu où l on se sauve, pour estre en seureté. Refuge assuré. lieu de refuge. chercher un refuge. les Israelites avoient des villes de refuge. Il se dit fig. Des personnes. Vous estes mon refuge. tout mon refuge. mon …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Refuge — is a place or state of safety. Refuge may also refer to:Other uses*Area of refuge, a location in a building that may be used by occupants in the event of a fire *A place intended to shelter cultural property, in the context of the Hague… …   Wikipedia

  • Refuge — Ref uge (r?f ?j), n. [F. r[ e]fuge, L. refugium, fr. refugere to flee back; pref. re + figere. SEe {Fugitive}.] [1913 Webster] 1. Shelter or protection from danger or distress. [1913 Webster] Rocks, dens, and caves! But I in none of these Find… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuge — Refuge, Subsidium, Diffugium, Profugium, Refugium, Perfugium. Ton camp estoit le refuge et lieu de sauveté à tout le monde, Fugae portus erat in tuis castris, et subsidium salutis in tuo exercitu. Avoir son refuge au senat, Deuenire ad senatum.… …   Thresor de la langue françoyse

  • Refuge — (Синтра,Португалия) Категория отеля: Адрес: Rua José Inácio Couto, 102., 2710 652 Синтра, По …   Каталог отелей

  • refuge — I noun ark, asylum, citadel, covert, coverture, harbor, haven, hiding place, lee, perfugium, place of protection, place of safety, protection, receptaculum, refugium, resort, retreat, safe place, safety, sanctuary, security, shelter, stronghold… …   Law dictionary

  • refuge — (n.) late 14c., from O.Fr. refuge, from L. refugium a taking refuge, place to flee back to, from re back (see RE (Cf. re )) + fugere to flee (see FUGITIVE (Cf. fugitive)) + ium place for …   Etymology dictionary

  • refuge — [ref′yo͞oj] n. [OFr < L refugium < refugere, to retreat < re , back + fugere, to flee: see FUGITIVE] 1. shelter or protection from danger, difficulty, etc. 2. a person or thing that gives shelter, help, or comfort 3. a place of safety;… …   English World dictionary

  • Refuge — Ref uge (r?f ?j), v. t. To shelter; to protect. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • refuge — asylum, sanctuary, *shelter, cover, retreat Analogous words: safety, security (see corresponding adjectives at SAFE): stronghold, citadel, *fort, fortress: *harbor, haven, port …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»